TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,559,906,403 |
246,659,910,649 |
209,825,537,969 |
218,084,633,184 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,704,762,762 |
25,495,115,389 |
26,968,619,303 |
22,947,104,191 |
|
1. Tiền |
27,704,762,762 |
25,495,115,389 |
26,168,619,303 |
21,447,104,191 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
|
800,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,446,476,145 |
22,686,454,857 |
24,165,351,625 |
25,864,908,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,446,476,145 |
22,686,454,857 |
24,165,351,625 |
25,864,908,950 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,855,897,895 |
141,325,280,980 |
112,376,506,405 |
93,525,798,525 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,494,173,368 |
52,009,370,668 |
47,065,669,208 |
20,726,971,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,870,334,230 |
46,639,788,380 |
20,954,934,390 |
24,340,721,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,410,000,000 |
39,397,000,000 |
40,665,000,000 |
41,365,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,511,253,993 |
9,582,603,295 |
11,078,650,285 |
14,436,580,602 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,429,863,696 |
-6,303,481,363 |
-7,387,747,478 |
-7,343,475,710 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,804,336,836 |
51,029,760,109 |
45,328,217,897 |
69,452,593,306 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,804,336,836 |
51,029,760,109 |
45,328,217,897 |
69,452,593,306 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
748,432,765 |
6,123,299,314 |
986,842,739 |
6,294,228,212 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
618,639,225 |
802,496,041 |
919,398,061 |
593,832,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,590,056 |
5,320,803,273 |
67,444,678 |
5,700,396,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
125,203,484 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
355,095,746,727 |
336,798,824,085 |
338,912,369,469 |
321,692,309,459 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,700,704,616 |
94,671,205,280 |
91,649,107,470 |
88,681,839,932 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,423,542,088 |
80,494,758,135 |
77,573,375,708 |
74,706,823,553 |
|
- Nguyên giá |
180,343,751,936 |
180,397,977,812 |
179,247,977,812 |
179,247,977,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,920,209,848 |
-99,903,219,677 |
-101,674,602,104 |
-104,541,154,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,277,162,528 |
14,176,447,145 |
14,075,731,762 |
13,975,016,379 |
|
- Nguyên giá |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
16,970,834,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,693,672,416 |
-2,794,387,799 |
-2,895,103,182 |
-2,995,818,565 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
44,442,472,355 |
43,620,820,018 |
42,799,167,681 |
39,896,144,165 |
|
- Nguyên giá |
88,685,070,015 |
88,685,070,015 |
88,685,070,015 |
86,217,487,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,242,597,660 |
-45,064,249,997 |
-45,885,902,334 |
-46,321,343,088 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,389,748,881 |
6,922,908,871 |
7,110,717,735 |
6,286,205,801 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,758,621,872 |
6,291,781,862 |
6,450,090,726 |
5,682,739,431 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
631,127,009 |
631,127,009 |
660,627,009 |
603,466,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
193,323,646,104 |
178,734,454,147 |
183,308,766,940 |
172,217,212,016 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
186,755,932,081 |
172,166,740,124 |
176,741,052,917 |
165,649,497,993 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
7,451,619,996 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
-883,905,973 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,239,174,771 |
12,849,435,769 |
14,044,609,643 |
14,610,907,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,866,612,088 |
10,595,464,713 |
12,066,887,662 |
12,830,605,915 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,661,012,919 |
1,661,012,919 |
1,503,355,472 |
1,424,526,748 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
711,549,764 |
592,958,137 |
474,366,509 |
355,774,882 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
609,655,653,130 |
583,458,734,734 |
548,737,907,438 |
539,776,942,643 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
223,524,546,862 |
204,546,005,782 |
187,664,444,690 |
181,205,652,923 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
138,877,390,150 |
119,700,213,385 |
101,120,302,551 |
99,557,437,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,589,907,526 |
24,672,357,673 |
17,925,920,174 |
12,057,530,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,585,631,468 |
97,809,239 |
692,797,035 |
8,602,859,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,983,699,125 |
6,116,427,693 |
17,658,691,450 |
15,927,705,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,380,344,980 |
4,682,194,252 |
5,865,299,989 |
4,475,726,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,056,631,193 |
5,614,180,560 |
763,369,131 |
1,930,436,179 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,185,974,523 |
3,476,684,044 |
5,008,857,018 |
7,067,714,550 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,824,921,730 |
2,693,232,152 |
8,061,870,419 |
2,933,215,490 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,894,197,818 |
70,567,934,953 |
43,249,553,435 |
45,034,408,262 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,376,081,787 |
1,779,392,819 |
1,893,943,900 |
1,527,840,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,647,156,712 |
84,845,792,397 |
86,544,142,139 |
81,648,215,282 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
74,495,935,000 |
75,745,570,685 |
78,502,920,427 |
74,541,993,570 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
4,928,380,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,222,841,000 |
4,171,841,000 |
3,112,841,000 |
2,177,841,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
386,131,106,268 |
378,912,728,952 |
361,073,462,748 |
358,571,289,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
386,131,106,268 |
378,912,728,952 |
361,073,462,748 |
358,571,289,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
25,598,521,498 |
19,949,896,479 |
19,919,828,981 |
15,013,752,148 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
12,703,335,540 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,340,480,252 |
45,152,727,438 |
25,180,506,916 |
27,670,456,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,917,161,592 |
3,989,192,280 |
12,693,596,109 |
15,183,545,213 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,423,318,660 |
41,163,535,158 |
12,486,910,807 |
12,486,910,807 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,488,768,978 |
26,106,769,495 |
28,269,791,311 |
28,183,746,012 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
609,655,653,130 |
583,458,734,734 |
548,737,907,438 |
539,776,942,643 |
|