MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,559,906,403 246,659,910,649 209,825,537,969 218,084,633,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,704,762,762 25,495,115,389 26,968,619,303 22,947,104,191
1. Tiền 27,704,762,762 25,495,115,389 26,168,619,303 21,447,104,191
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 800,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,446,476,145 22,686,454,857 24,165,351,625 25,864,908,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,446,476,145 22,686,454,857 24,165,351,625 25,864,908,950
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,855,897,895 141,325,280,980 112,376,506,405 93,525,798,525
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,494,173,368 52,009,370,668 47,065,669,208 20,726,971,733
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,870,334,230 46,639,788,380 20,954,934,390 24,340,721,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,410,000,000 39,397,000,000 40,665,000,000 41,365,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,511,253,993 9,582,603,295 11,078,650,285 14,436,580,602
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,429,863,696 -6,303,481,363 -7,387,747,478 -7,343,475,710
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,804,336,836 51,029,760,109 45,328,217,897 69,452,593,306
1. Hàng tồn kho 84,804,336,836 51,029,760,109 45,328,217,897 69,452,593,306
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 748,432,765 6,123,299,314 986,842,739 6,294,228,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 618,639,225 802,496,041 919,398,061 593,832,171
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,590,056 5,320,803,273 67,444,678 5,700,396,041
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 125,203,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 355,095,746,727 336,798,824,085 338,912,369,469 321,692,309,459
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,700,704,616 94,671,205,280 91,649,107,470 88,681,839,932
1. Tài sản cố định hữu hình 83,423,542,088 80,494,758,135 77,573,375,708 74,706,823,553
- Nguyên giá 180,343,751,936 180,397,977,812 179,247,977,812 179,247,977,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,920,209,848 -99,903,219,677 -101,674,602,104 -104,541,154,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,277,162,528 14,176,447,145 14,075,731,762 13,975,016,379
- Nguyên giá 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,693,672,416 -2,794,387,799 -2,895,103,182 -2,995,818,565
III. Bất động sản đầu tư 44,442,472,355 43,620,820,018 42,799,167,681 39,896,144,165
- Nguyên giá 88,685,070,015 88,685,070,015 88,685,070,015 86,217,487,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,242,597,660 -45,064,249,997 -45,885,902,334 -46,321,343,088
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,389,748,881 6,922,908,871 7,110,717,735 6,286,205,801
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,758,621,872 6,291,781,862 6,450,090,726 5,682,739,431
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 631,127,009 631,127,009 660,627,009 603,466,370
V. Đầu tư tài chính dài hạn 193,323,646,104 178,734,454,147 183,308,766,940 172,217,212,016
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186,755,932,081 172,166,740,124 176,741,052,917 165,649,497,993
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,239,174,771 12,849,435,769 14,044,609,643 14,610,907,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,866,612,088 10,595,464,713 12,066,887,662 12,830,605,915
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,661,012,919 1,661,012,919 1,503,355,472 1,424,526,748
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 711,549,764 592,958,137 474,366,509 355,774,882
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 609,655,653,130 583,458,734,734 548,737,907,438 539,776,942,643
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 223,524,546,862 204,546,005,782 187,664,444,690 181,205,652,923
I. Nợ ngắn hạn 138,877,390,150 119,700,213,385 101,120,302,551 99,557,437,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,589,907,526 24,672,357,673 17,925,920,174 12,057,530,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,585,631,468 97,809,239 692,797,035 8,602,859,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,983,699,125 6,116,427,693 17,658,691,450 15,927,705,436
4. Phải trả người lao động 7,380,344,980 4,682,194,252 5,865,299,989 4,475,726,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,056,631,193 5,614,180,560 763,369,131 1,930,436,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,185,974,523 3,476,684,044 5,008,857,018 7,067,714,550
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,824,921,730 2,693,232,152 8,061,870,419 2,933,215,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,894,197,818 70,567,934,953 43,249,553,435 45,034,408,262
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,376,081,787 1,779,392,819 1,893,943,900 1,527,840,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,647,156,712 84,845,792,397 86,544,142,139 81,648,215,282
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 74,495,935,000 75,745,570,685 78,502,920,427 74,541,993,570
7. Phải trả dài hạn khác 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,222,841,000 4,171,841,000 3,112,841,000 2,177,841,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,131,106,268 378,912,728,952 361,073,462,748 358,571,289,720
I. Vốn chủ sở hữu 386,131,106,268 378,912,728,952 361,073,462,748 358,571,289,720
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 25,598,521,498 19,949,896,479 19,919,828,981 15,013,752,148
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,340,480,252 45,152,727,438 25,180,506,916 27,670,456,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,917,161,592 3,989,192,280 12,693,596,109 15,183,545,213
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,423,318,660 41,163,535,158 12,486,910,807 12,486,910,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,488,768,978 26,106,769,495 28,269,791,311 28,183,746,012
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 609,655,653,130 583,458,734,734 548,737,907,438 539,776,942,643
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.