MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Pisico Bình Định - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 279,870,220,306 254,559,906,403 246,659,910,649 209,825,537,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,899,969,007 28,704,762,762 25,495,115,389 26,968,619,303
1. Tiền 15,379,740,864 27,704,762,762 25,495,115,389 26,168,619,303
2. Các khoản tương đương tiền 520,228,143 1,000,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,075,995,125 19,446,476,145 22,686,454,857 24,165,351,625
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,075,995,125 19,446,476,145 22,686,454,857 24,165,351,625
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,154,886,582 120,855,897,895 141,325,280,980 112,376,506,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,462,423,664 30,494,173,368 52,009,370,668 47,065,669,208
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,270,553,090 63,870,334,230 46,639,788,380 20,954,934,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,380,000,000 18,410,000,000 39,397,000,000 40,665,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,219,540,009 15,511,253,993 9,582,603,295 11,078,650,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,177,630,181 -7,429,863,696 -6,303,481,363 -7,387,747,478
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 48,150,257,201 84,804,336,836 51,029,760,109 45,328,217,897
1. Hàng tồn kho 48,150,257,201 84,804,336,836 51,029,760,109 45,328,217,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,589,112,391 748,432,765 6,123,299,314 986,842,739
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793,287,911 618,639,225 802,496,041 919,398,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,795,824,480 4,590,056 5,320,803,273 67,444,678
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 125,203,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 371,939,877,426 355,095,746,727 336,798,824,085 338,912,369,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 100,769,508,160 97,700,704,616 94,671,205,280 91,649,107,470
1. Tài sản cố định hữu hình 86,391,630,249 83,423,542,088 80,494,758,135 77,573,375,708
- Nguyên giá 182,886,361,435 180,343,751,936 180,397,977,812 179,247,977,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,494,731,186 -96,920,209,848 -99,903,219,677 -101,674,602,104
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 14,377,877,911 14,277,162,528 14,176,447,145 14,075,731,762
- Nguyên giá 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944 16,970,834,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,592,957,033 -2,693,672,416 -2,794,387,799 -2,895,103,182
III. Bất động sản đầu tư 45,264,124,692 44,442,472,355 43,620,820,018 42,799,167,681
- Nguyên giá 88,685,070,015 88,685,070,015 88,685,070,015 88,685,070,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,420,945,323 -44,242,597,660 -45,064,249,997 -45,885,902,334
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,610,511,193 6,389,748,881 6,922,908,871 7,110,717,735
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 25,775,495,810 5,758,621,872 6,291,781,862 6,450,090,726
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 835,015,383 631,127,009 631,127,009 660,627,009
V. Đầu tư tài chính dài hạn 186,253,909,512 193,323,646,104 178,734,454,147 183,308,766,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179,686,195,489 186,755,932,081 172,166,740,124 176,741,052,917
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996 7,451,619,996
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973 -883,905,973
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,041,823,869 13,239,174,771 12,849,435,769 14,044,609,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,471,840,835 10,866,612,088 10,595,464,713 12,066,887,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,739,841,642 1,661,012,919 1,661,012,919 1,503,355,472
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 830,141,392 711,549,764 592,958,137 474,366,509
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 651,810,097,732 609,655,653,130 583,458,734,734 548,737,907,438
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 285,139,308,067 223,524,546,862 204,546,005,782 187,664,444,690
I. Nợ ngắn hạn 201,222,794,972 138,877,390,150 119,700,213,385 101,120,302,551
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,282,254,461 20,589,907,526 24,672,357,673 17,925,920,174
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,826,761,309 6,585,631,468 97,809,239 692,797,035
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,838,473,050 4,983,699,125 6,116,427,693 17,658,691,450
4. Phải trả người lao động 4,694,033,432 7,380,344,980 4,682,194,252 5,865,299,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 752,810,939 1,056,631,193 5,614,180,560 763,369,131
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,552,336,187 7,185,974,523 3,476,684,044 5,008,857,018
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,960,972,084 6,824,921,730 2,693,232,152 8,061,870,419
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96,317,917,823 82,894,197,818 70,567,934,953 43,249,553,435
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,997,235,687 1,376,081,787 1,779,392,819 1,893,943,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,916,513,095 84,647,156,712 84,845,792,397 86,544,142,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 71,779,291,383 74,495,935,000 75,745,570,685 78,502,920,427
7. Phải trả dài hạn khác 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712 4,928,380,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,208,841,000 5,222,841,000 4,171,841,000 3,112,841,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 366,670,789,665 386,131,106,268 378,912,728,952 361,073,462,748
I. Vốn chủ sở hữu 366,670,789,665 386,131,106,268 378,912,728,952 361,073,462,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000 275,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,647,395,591 25,598,521,498 19,949,896,479 19,919,828,981
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540 12,703,335,540
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,592,910,467 52,340,480,252 45,152,727,438 25,180,506,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,254,415,291 29,917,161,592 3,989,192,280 12,693,596,109
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,338,495,176 22,423,318,660 41,163,535,158 12,486,910,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 23,727,148,067 20,488,768,978 26,106,769,495 28,269,791,311
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 651,810,097,732 609,655,653,130 583,458,734,734 548,737,907,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.