1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,329,880,933 |
27,593,409,779 |
18,587,495,272 |
12,557,708,302 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,329,880,933 |
27,593,409,779 |
18,587,495,272 |
12,557,708,302 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,456,706,742 |
10,028,504,752 |
12,322,197,154 |
10,542,360,363 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,873,174,191 |
17,564,905,027 |
6,265,298,118 |
2,015,347,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,831,421 |
138,967,889 |
149,200,300 |
89,559,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,544,162,967 |
4,482,676,536 |
4,503,872,784 |
4,308,493,582 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,544,155,199 |
4,482,676,536 |
4,503,872,784 |
4,306,895,154 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,945,492,094 |
1,940,118,643 |
2,449,066,805 |
2,428,601,660 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,472,350,551 |
11,281,077,737 |
-538,441,171 |
-4,632,188,163 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,077,878,474 |
211,284,184 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,000 |
4,077,878,474 |
211,284,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-30,000 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,472,350,551 |
11,281,047,737 |
-538,441,171 |
-4,632,188,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
348,778,662 |
637,606,548 |
260,653,172 |
102,092,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,123,571,889 |
10,643,441,189 |
-799,094,343 |
-4,734,280,333 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,123,571,889 |
10,643,441,189 |
-799,094,343 |
-4,734,280,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|