1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
58,475,433,272 |
82,498,206,964 |
105,993,480,848 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
58,475,433,272 |
82,498,206,964 |
105,993,480,848 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
23,283,596,011 |
30,920,006,563 |
46,875,825,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,191,837,261 |
51,578,200,401 |
59,117,655,297 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
641,383,359 |
1,044,949,372 |
673,096,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,931,998,072 |
1,714,638,145 |
17,241,757,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,722,288,443 |
1,246,965,905 |
17,241,750,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,075,977,170 |
7,955,766,257 |
11,811,768,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,825,245,378 |
42,952,745,371 |
30,737,225,877 |
|
12. Thu nhập khác |
|
206,876,439 |
21,948,182 |
89,420,519 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
21,948,182 |
6,791,170 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
206,876,439 |
|
82,629,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
27,032,121,817 |
42,952,745,371 |
30,819,855,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,459,176,692 |
2,228,419,764 |
1,934,101,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
25,572,945,125 |
40,724,325,607 |
28,885,753,745 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
25,572,945,125 |
40,724,325,607 |
28,885,753,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
877 |
1,344 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
877 |
1,344 |
|
|