1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
274,521,852,888 |
229,207,905,998 |
749,042,204,478 |
280,094,494,475 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,852,828,698 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
274,521,852,888 |
229,207,905,998 |
746,189,375,780 |
280,094,494,475 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
186,367,831,245 |
216,072,048,882 |
559,055,551,475 |
218,468,424,364 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,154,021,643 |
13,135,857,116 |
187,133,824,305 |
61,626,070,111 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,751,343,094 |
28,078,936,567 |
74,128,121,383 |
28,287,881,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,166,862,840 |
729,716,817 |
34,231,222,886 |
6,564,694,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,967,469,669 |
773,772,688 |
33,506,533,958 |
6,146,586,626 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
18,377,884,352 |
|
-17,889,436,819 |
37,040,511,288 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,302,484,586 |
1,962,421,235 |
13,751,420,217 |
5,825,811,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,184,931,292 |
10,999,678,565 |
33,742,482,592 |
19,594,370,936 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
113,628,970,371 |
27,522,977,066 |
161,647,383,174 |
94,969,586,025 |
|
12. Thu nhập khác |
314,293,186,057 |
140,838,138,431 |
332,479,875,425 |
5,377,724,431 |
|
13. Chi phí khác |
212,971,767 |
|
216,579,096 |
3,110,825,479 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
314,080,214,290 |
140,838,138,431 |
332,263,296,329 |
2,266,898,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
427,709,184,661 |
168,361,115,497 |
493,910,679,503 |
97,236,484,977 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,019,926,091 |
28,391,681,380 |
95,702,858,560 |
10,916,343,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,064,176,959 |
|
-237,765,987 |
-2,087,605,656 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
344,625,081,611 |
139,969,434,117 |
398,445,586,930 |
88,407,747,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
330,439,362,430 |
139,969,434,117 |
379,376,118,626 |
83,769,534,687 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
14,185,719,181 |
|
19,069,468,304 |
4,638,212,647 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,438 |
|
2,526 |
618 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|