MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,103,001,823,546 1,049,726,002,677 919,078,529,066 1,094,591,137,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 275,017,748,613 240,787,336,443 193,316,189,149 331,060,334,548
1. Tiền 21,707,748,613 27,772,336,443 39,841,189,149 55,360,334,548
2. Các khoản tương đương tiền 253,310,000,000 213,015,000,000 153,475,000,000 275,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 376,462,320,841 297,863,764,551 218,365,249,076 218,170,096,664
1. Chứng khoán kinh doanh 5,595,788,599 5,595,788,599 5,595,788,599 5,595,788,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,279,784,807 -4,361,377,820 -4,334,224,220 -4,497,659,407
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 375,146,317,049 296,629,353,772 217,103,684,697 217,071,967,472
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,693,323,557 218,231,452,540 238,601,852,224 204,668,786,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 56,815,831,325 105,336,100,772 64,610,492,736 49,055,967,164
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,142,832,119 87,306,354,371 139,453,969,010 116,889,383,031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,039,171,104 27,137,245,211 36,089,808,726 40,277,754,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,304,510,991 -1,548,247,814 -1,552,418,248 -1,554,318,314
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,439,900,902 257,173,722,903 224,515,191,778 288,172,435,220
1. Hàng tồn kho 221,481,839,899 257,173,722,903 224,515,191,778 288,172,435,220
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,938,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,388,529,633 35,669,726,240 44,280,046,839 52,519,484,793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,068,635,250 992,763,740 3,024,029,862 9,960,896,207
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,578,934,289 31,021,603,438 32,120,987,349 33,621,860,437
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,648,960,094 3,655,359,062 9,135,029,628 8,936,728,149
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 92,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,122,628,075,459 3,243,570,044,978 3,299,716,937,005 3,367,357,637,352
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,476,125,502 8,303,486,732 8,327,956,745 8,231,393,713
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,476,125,502 8,303,486,732 8,327,956,745 8,231,393,713
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 925,818,618,782 922,981,563,011 912,105,190,031 1,220,879,242,503
1. Tài sản cố định hữu hình 925,724,993,304 922,671,764,311 911,807,887,249 1,220,596,702,912
- Nguyên giá 1,533,236,479,647 1,532,894,132,649 1,530,978,335,577 1,831,882,829,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,511,486,343 -610,222,368,338 -619,170,448,328 -611,286,126,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,625,478 309,798,700 297,302,782 282,539,591
- Nguyên giá 385,220,901 613,981,578 621,574,014 625,033,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,595,423 -304,182,878 -324,271,232 -342,493,567
III. Bất động sản đầu tư 92,302,496,001 93,915,300,868 100,185,903,200 102,303,053,117
- Nguyên giá 98,334,874,339 101,212,957,872 108,850,447,647 112,437,550,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,032,378,338 -7,297,657,004 -8,664,544,447 -10,134,497,459
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,340,227,715,310 1,381,152,990,917 1,424,350,230,413 1,143,487,270,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 53,090,840,056 50,323,357,521 50,335,905,771 50,346,888,561
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,287,136,875,254 1,330,829,633,396 1,374,014,324,642 1,093,140,381,507
V. Đầu tư tài chính dài hạn 439,402,732,438 500,615,302,313 532,405,029,517 554,151,823,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 121,239,973,156 131,746,527,753 142,436,254,957 127,583,048,807
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 187,396,292,678 238,102,307,956 259,202,307,956 295,802,307,956
VI. Tài sản dài hạn khác 307,400,387,426 336,601,401,137 322,342,627,099 338,304,854,584
1. Chi phí trả trước dài hạn 282,434,893,100 304,460,389,932 293,401,998,923 308,113,232,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,965,494,326 32,141,011,205 28,940,628,176 30,191,621,588
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,225,629,899,005 4,293,296,047,655 4,218,795,466,071 4,461,948,775,182
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,839,952,618,799 1,884,436,590,868 1,706,596,225,522 1,924,186,373,036
I. Nợ ngắn hạn 1,099,120,097,478 1,062,251,397,390 731,983,574,286 817,977,825,519
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,304,938,741 68,405,581,292 24,966,855,810 29,427,130,751
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,686,461,028 193,999,683,159 169,903,739,741 129,763,891,133
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64,842,447,598 68,932,104,503 46,451,534,621 58,790,159,157
4. Phải trả người lao động 61,125,407,734 58,512,548,040 21,155,258,918 22,811,068,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,547,052,212 775,418,394 1,323,828,404 1,195,957,352
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,213,744,819 17,619,348,786 21,974,036,184 25,085,302,428
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,925,200,314 57,823,381,026 37,902,029,814 260,911,146,518
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 721,979,357,346 462,881,360,022 315,631,223,711 210,353,782,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,495,487,686 133,301,972,168 92,675,067,083 79,639,387,581
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 740,832,521,321 822,185,193,478 974,612,651,236 1,106,208,547,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 70,671,916,490 71,239,194,485 71,662,341,347 75,973,755,526
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 439,550,526,642 510,921,481,900 608,026,329,701 711,781,808,817
7. Phải trả dài hạn khác 529,574,034 264,575,000 264,575,000 64,575,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 230,080,504,155 238,858,117,315 294,659,405,188 318,388,408,174
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 901,824,778
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,385,677,280,206 2,408,859,456,787 2,512,199,240,549 2,537,762,402,146
I. Vốn chủ sở hữu 2,387,831,309,872 2,408,859,446,787 2,512,199,240,549 2,540,959,039,827
1. Vốn góp của chủ sở hữu 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,238,165,708
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -96,654,117,177 -96,654,117,177 -96,654,117,177
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 102,013,042,736 109,835,305,638 115,048,846,295 130,685,654,208
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,153,110,006,426 1,231,598,530,745 1,232,990,801,326 1,232,990,801,325
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 354,237,255,609 288,450,841,875 385,618,102,166 278,508,891,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 240,644,575,604 191,423,601,274 92,380,490,802
- LNST chưa phân phối kỳ này 113,592,680,005 97,027,240,601 293,237,611,364
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62,125,122,278 62,628,885,706 62,195,607,939 64,535,527,074
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,154,029,666 10,000 -3,196,637,681
1. Nguồn kinh phí -2,154,029,666 10,000 -3,196,637,681
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,225,629,899,005 4,293,296,047,655 4,218,795,466,071 4,461,948,775,182
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.