TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,103,001,823,546 |
1,049,726,002,677 |
919,078,529,066 |
1,094,591,137,830 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
275,017,748,613 |
240,787,336,443 |
193,316,189,149 |
331,060,334,548 |
|
1. Tiền |
21,707,748,613 |
27,772,336,443 |
39,841,189,149 |
55,360,334,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
253,310,000,000 |
213,015,000,000 |
153,475,000,000 |
275,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
376,462,320,841 |
297,863,764,551 |
218,365,249,076 |
218,170,096,664 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
5,595,788,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,279,784,807 |
-4,361,377,820 |
-4,334,224,220 |
-4,497,659,407 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
375,146,317,049 |
296,629,353,772 |
217,103,684,697 |
217,071,967,472 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,693,323,557 |
218,231,452,540 |
238,601,852,224 |
204,668,786,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,815,831,325 |
105,336,100,772 |
64,610,492,736 |
49,055,967,164 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,142,832,119 |
87,306,354,371 |
139,453,969,010 |
116,889,383,031 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,039,171,104 |
27,137,245,211 |
36,089,808,726 |
40,277,754,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,304,510,991 |
-1,548,247,814 |
-1,552,418,248 |
-1,554,318,314 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
221,439,900,902 |
257,173,722,903 |
224,515,191,778 |
288,172,435,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,481,839,899 |
257,173,722,903 |
224,515,191,778 |
288,172,435,220 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,938,997 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,388,529,633 |
35,669,726,240 |
44,280,046,839 |
52,519,484,793 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,068,635,250 |
992,763,740 |
3,024,029,862 |
9,960,896,207 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
29,578,934,289 |
31,021,603,438 |
32,120,987,349 |
33,621,860,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,648,960,094 |
3,655,359,062 |
9,135,029,628 |
8,936,728,149 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
92,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,122,628,075,459 |
3,243,570,044,978 |
3,299,716,937,005 |
3,367,357,637,352 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,476,125,502 |
8,303,486,732 |
8,327,956,745 |
8,231,393,713 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,476,125,502 |
8,303,486,732 |
8,327,956,745 |
8,231,393,713 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
925,818,618,782 |
922,981,563,011 |
912,105,190,031 |
1,220,879,242,503 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
925,724,993,304 |
922,671,764,311 |
911,807,887,249 |
1,220,596,702,912 |
|
- Nguyên giá |
1,533,236,479,647 |
1,532,894,132,649 |
1,530,978,335,577 |
1,831,882,829,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-607,511,486,343 |
-610,222,368,338 |
-619,170,448,328 |
-611,286,126,166 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,625,478 |
309,798,700 |
297,302,782 |
282,539,591 |
|
- Nguyên giá |
385,220,901 |
613,981,578 |
621,574,014 |
625,033,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,595,423 |
-304,182,878 |
-324,271,232 |
-342,493,567 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
92,302,496,001 |
93,915,300,868 |
100,185,903,200 |
102,303,053,117 |
|
- Nguyên giá |
98,334,874,339 |
101,212,957,872 |
108,850,447,647 |
112,437,550,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,032,378,338 |
-7,297,657,004 |
-8,664,544,447 |
-10,134,497,459 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,340,227,715,310 |
1,381,152,990,917 |
1,424,350,230,413 |
1,143,487,270,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
53,090,840,056 |
50,323,357,521 |
50,335,905,771 |
50,346,888,561 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,287,136,875,254 |
1,330,829,633,396 |
1,374,014,324,642 |
1,093,140,381,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
439,402,732,438 |
500,615,302,313 |
532,405,029,517 |
554,151,823,367 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
121,239,973,156 |
131,746,527,753 |
142,436,254,957 |
127,583,048,807 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
130,766,466,604 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
187,396,292,678 |
238,102,307,956 |
259,202,307,956 |
295,802,307,956 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
307,400,387,426 |
336,601,401,137 |
322,342,627,099 |
338,304,854,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
282,434,893,100 |
304,460,389,932 |
293,401,998,923 |
308,113,232,996 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,965,494,326 |
32,141,011,205 |
28,940,628,176 |
30,191,621,588 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,225,629,899,005 |
4,293,296,047,655 |
4,218,795,466,071 |
4,461,948,775,182 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,839,952,618,799 |
1,884,436,590,868 |
1,706,596,225,522 |
1,924,186,373,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,099,120,097,478 |
1,062,251,397,390 |
731,983,574,286 |
817,977,825,519 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,304,938,741 |
68,405,581,292 |
24,966,855,810 |
29,427,130,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,686,461,028 |
193,999,683,159 |
169,903,739,741 |
129,763,891,133 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
64,842,447,598 |
68,932,104,503 |
46,451,534,621 |
58,790,159,157 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,125,407,734 |
58,512,548,040 |
21,155,258,918 |
22,811,068,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,547,052,212 |
775,418,394 |
1,323,828,404 |
1,195,957,352 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,213,744,819 |
17,619,348,786 |
21,974,036,184 |
25,085,302,428 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,925,200,314 |
57,823,381,026 |
37,902,029,814 |
260,911,146,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
721,979,357,346 |
462,881,360,022 |
315,631,223,711 |
210,353,782,356 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,495,487,686 |
133,301,972,168 |
92,675,067,083 |
79,639,387,581 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
740,832,521,321 |
822,185,193,478 |
974,612,651,236 |
1,106,208,547,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
70,671,916,490 |
71,239,194,485 |
71,662,341,347 |
75,973,755,526 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
439,550,526,642 |
510,921,481,900 |
608,026,329,701 |
711,781,808,817 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
529,574,034 |
264,575,000 |
264,575,000 |
64,575,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
230,080,504,155 |
238,858,117,315 |
294,659,405,188 |
318,388,408,174 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
901,824,778 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,385,677,280,206 |
2,408,859,456,787 |
2,512,199,240,549 |
2,537,762,402,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,387,831,309,872 |
2,408,859,446,787 |
2,512,199,240,549 |
2,540,959,039,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
813,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
21,238,165,708 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
-96,654,117,177 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
102,013,042,736 |
109,835,305,638 |
115,048,846,295 |
130,685,654,208 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,153,110,006,426 |
1,231,598,530,745 |
1,232,990,801,326 |
1,232,990,801,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
354,237,255,609 |
288,450,841,875 |
385,618,102,166 |
278,508,891,512 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
240,644,575,604 |
191,423,601,274 |
92,380,490,802 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
113,592,680,005 |
97,027,240,601 |
293,237,611,364 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,125,122,278 |
62,628,885,706 |
62,195,607,939 |
64,535,527,074 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-2,154,029,666 |
10,000 |
|
-3,196,637,681 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,154,029,666 |
10,000 |
|
-3,196,637,681 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,225,629,899,005 |
4,293,296,047,655 |
4,218,795,466,071 |
4,461,948,775,182 |
|