MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 985,609,013,937 1,243,344,035,244 1,085,195,067,084 1,282,982,879,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 306,033,805,644 293,390,278,166 271,801,198,560 364,647,760,443
1. Tiền 7,435,781,426 16,020,278,166 60,174,851,337 32,827,760,443
2. Các khoản tương đương tiền 298,598,024,218 277,370,000,000 211,626,347,223 331,820,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 287,860,339,133 532,035,920,126 375,416,975,007 409,855,424,943
1. Chứng khoán kinh doanh 7,526,180,499 7,526,180,499 7,024,955,413 5,595,788,599
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,941,686,699 -4,559,360,499 -4,261,857,199 -4,153,524,507
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 284,275,845,333 529,069,100,126 372,653,876,793 408,413,160,851
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,892,186,514 160,165,293,018 240,570,604,843 204,164,343,098
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64,754,389,744 63,654,233,296 82,956,101,670 57,069,102,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,771,557,745 62,398,556,497 111,656,251,562 75,814,212,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,992,585,437 37,417,014,216 49,262,762,602 74,585,539,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,626,346,412 -3,304,510,991 -3,304,510,991 -3,304,510,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 204,542,403,558 226,733,482,495 165,404,982,439 271,989,267,838
1. Hàng tồn kho 204,821,432,423 227,068,235,318 165,739,735,262 272,488,420,880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -279,028,865 -334,752,823 -334,752,823 -499,153,042
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,280,279,088 31,019,061,439 32,001,306,235 32,326,082,947
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,136,025,006 1,496,903,790 2,606,940,351 851,356,243
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,826,156,550 28,723,995,236 28,791,996,110 28,693,021,661
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,097,532 798,162,413 602,369,774 2,781,705,043
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,603,065,348,224 2,610,787,166,042 2,975,506,433,844 2,955,817,633,267
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,070,000,000 7,309,871,613 8,659,871,613 8,643,344,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,070,000,000 7,309,871,613 8,659,871,613 8,643,344,558
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 554,106,478,987 621,567,791,097 600,921,671,440 949,725,037,421
1. Tài sản cố định hữu hình 553,972,497,534 621,441,352,485 600,805,769,379 949,620,547,033
- Nguyên giá 1,196,966,615,093 1,250,670,432,206 1,215,410,135,155 1,573,055,799,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -642,994,117,559 -629,229,079,721 -614,604,365,776 -623,435,252,025
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,981,453 126,438,612 115,902,061 104,490,388
- Nguyên giá 381,645,052 390,172,613 390,172,613 386,932,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -247,663,599 -263,734,001 -274,270,552 -282,441,612
III. Bất động sản đầu tư 90,135,369,067 68,209,647,998 67,588,991,713 73,372,620,661
- Nguyên giá 93,752,932,728 71,111,114,832 71,367,042,392 78,173,757,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,617,563,661 -2,901,466,834 -3,778,050,679 -4,801,137,012
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,602,827,236,828 1,519,778,600,071 1,597,496,046,342 1,331,706,334,627
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 52,036,260,026 51,909,731,582
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,602,827,236,828 1,519,778,600,071 1,545,459,786,316 1,279,796,603,045
V. Đầu tư tài chính dài hạn 233,387,343,042 246,894,805,744 410,742,794,857 332,686,828,938
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,520,876,438 104,528,339,140 113,173,688,253 113,479,411,877
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 129,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604 130,766,466,604
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,100,000,000 11,600,000,000 166,802,640,000 88,440,950,457
VI. Tài sản dài hạn khác 116,538,920,300 147,026,449,519 290,097,057,879 259,683,467,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,642,468,506 127,309,204,156 287,035,365,077 234,717,972,736
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,950,070,555 19,717,245,363 3,061,692,802 24,965,494,326
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,946,381,239
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,588,674,362,161 3,854,131,201,286 4,060,701,500,928 4,238,800,512,536
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,332,683,254,344 1,552,614,696,346 1,624,775,876,372 1,954,737,860,002
I. Nợ ngắn hạn 840,688,783,264 1,003,648,036,853 1,059,155,996,211 1,305,515,889,851
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,908,839,670 43,149,526,304 21,252,332,648 22,684,246,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,235,781,553 90,282,541,984 70,427,799,605 103,866,058,677
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,007,300,303 47,163,911,136 22,692,863,346 40,388,738,947
4. Phải trả người lao động 58,082,567,651 66,403,198,368 30,129,518,881 39,258,264,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,803,752,650 1,419,897,946 1,005,719,930 1,493,442,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,360,313,278 5,830,158,863 33,800,463,175
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,222,913,804 34,674,579,811 44,477,866,755 179,573,323,817
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 477,950,331,226 603,182,686,721 747,136,444,533 836,767,635,573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78,116,983,129 111,541,535,720 88,232,987,338 81,484,179,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 491,994,471,080 548,966,659,493 565,619,880,161 649,221,970,151
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 69,285,834,664 69,925,426,674
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 226,490,427,841 316,226,414,395 264,270,589,013 361,201,749,189
7. Phải trả dài hạn khác 1,915,903,100 529,574,034 529,574,034 529,574,034
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 263,588,140,139 232,210,671,064 231,280,503,760 217,123,041,564
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 253,378,690 442,178,690
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,255,991,107,817 2,301,516,504,940 2,435,925,624,556 2,284,062,652,534
I. Vốn chủ sở hữu 2,255,991,107,817 2,301,516,504,940 2,435,925,624,556 2,286,187,965,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 813,000,000,000 813,000,000,000 813,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,888,875,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -96,654,117,177 -96,654,117,177 -96,654,117,177 -96,654,117,177
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 109,243,531,142 115,284,084,298 105,762,983,353 107,509,588,358
8. Quỹ đầu tư phát triển 985,004,889,086 1,015,548,219,466 1,040,984,276,076 1,153,110,006,426
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 385,010,757,213 394,986,804,816 513,121,290,231 248,766,266,455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 253,907,764,438 184,471,552,840 65,868,156,128 140,403,710,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 131,102,992,775 210,515,251,976 447,253,134,103 108,362,555,821
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 58,497,172,553 59,351,513,537 59,711,192,073 60,456,221,827
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,125,313,355
1. Nguồn kinh phí -2,125,313,355
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,588,674,362,161 3,854,131,201,286 4,060,701,500,928 4,238,800,512,536
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.