1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
540,399,915,976 |
597,030,028,169 |
548,493,122,691 |
611,067,552,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
540,399,915,976 |
597,030,028,169 |
548,493,122,691 |
611,067,552,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
360,187,833,290 |
403,415,350,579 |
351,962,141,728 |
374,364,154,511 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
180,212,082,686 |
193,614,677,590 |
196,530,980,963 |
236,703,398,102 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,811,309,678 |
62,490,423,254 |
38,689,225,412 |
62,841,903,970 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,253,377,266 |
3,102,338,562 |
1,844,013,933 |
3,076,555,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,761,260,445 |
2,412,678,409 |
|
2,089,347,046 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
11,900,372,314 |
15,927,946,476 |
14,819,359,297 |
18,641,831,701 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,314,554,632 |
58,265,266,385 |
41,518,478,900 |
46,358,003,630 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
180,355,832,780 |
210,665,442,373 |
206,677,072,839 |
268,752,574,757 |
|
12. Thu nhập khác |
6,362,903,551 |
345,256,342 |
285,623,942 |
4,612,203,357 |
|
13. Chi phí khác |
1,553,025,587 |
3,712,204,569 |
305,617,495 |
300,068,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,809,877,964 |
-3,366,948,227 |
-19,993,553 |
4,312,135,119 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
185,165,710,744 |
207,298,494,146 |
206,657,079,286 |
273,064,709,876 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,398,679,358 |
37,724,393,511 |
39,661,720,421 |
51,811,362,604 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-463,622,418 |
610,206,557 |
-966,768,009 |
-813,996,862 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
150,230,653,804 |
168,963,894,078 |
167,962,126,874 |
222,067,344,134 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,099,044,710 |
130,180,397,353 |
135,727,092,001 |
173,562,448,286 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
32,131,609,094 |
38,783,496,725 |
32,235,034,873 |
48,504,895,848 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
361 |
398 |
415 |
531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|