1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,891,992,130 |
77,376,217,660 |
109,170,001,937 |
100,278,753,561 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,404,966,485 |
2,849,555,039 |
3,955,733,164 |
2,101,796,544 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
97,487,025,645 |
74,526,662,621 |
105,214,268,773 |
98,176,957,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,262,640,262 |
59,119,600,044 |
86,843,724,428 |
81,904,224,462 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,224,385,383 |
15,407,062,577 |
18,370,544,345 |
16,272,732,555 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,188,903 |
18,026,692 |
101,342,187 |
33,435,242 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,093,383,817 |
1,896,419,840 |
2,216,896,093 |
2,101,697,202 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,156,232 |
139,654,793 |
111,992,694 |
65,824,449 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,901,569,914 |
1,908,029,540 |
2,807,470,871 |
2,363,429,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,885,311,903 |
3,658,626,649 |
4,103,488,255 |
3,667,150,661 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,406,308,652 |
7,962,013,240 |
9,344,031,313 |
8,173,890,869 |
|
12. Thu nhập khác |
155,944,938 |
|
400,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,944,938 |
|
400,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,562,253,590 |
7,962,013,240 |
9,744,031,313 |
8,173,890,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,149,141,483 |
1,600,453,593 |
1,960,374,866 |
1,646,414,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,413,112,107 |
6,361,559,647 |
7,783,656,447 |
6,527,475,997 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,413,112,107 |
6,361,559,647 |
7,783,656,447 |
6,527,475,997 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|