1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,723,779,516 |
83,165,236,442 |
86,830,287,248 |
78,152,983,609 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,487,064,406 |
2,470,165,968 |
2,670,263,068 |
2,419,351,474 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,236,715,110 |
80,695,070,474 |
84,160,024,180 |
75,733,632,135 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,368,578,981 |
62,595,349,708 |
64,269,202,565 |
56,970,262,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,868,136,129 |
18,099,720,766 |
19,890,821,615 |
18,763,369,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
209,913,701 |
122,427,255 |
243,141,479 |
487,712,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,554,514,282 |
7,882,300,724 |
2,052,749,115 |
4,144,554,312 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
231,485,867 |
189,335,267 |
151,392,706 |
80,164,196 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,315,758,111 |
3,803,625,282 |
2,959,785,030 |
2,830,919,041 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,932,567,717 |
3,245,838,408 |
3,880,872,464 |
3,696,044,110 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,275,209,720 |
3,290,383,607 |
11,240,556,485 |
8,579,565,188 |
|
12. Thu nhập khác |
77,300,000 |
205,727,272 |
222,812,518 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,000,000 |
304,071,654 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,300,000 |
-98,344,382 |
222,812,518 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,351,509,720 |
3,192,039,225 |
11,463,369,003 |
8,579,565,188 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,508,722,127 |
654,528,880 |
2,306,014,562 |
1,777,901,352 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,842,787,593 |
2,537,510,345 |
9,157,354,441 |
6,801,663,836 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,842,787,593 |
2,537,510,345 |
9,157,354,441 |
6,801,663,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
805 |
350 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|