MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Pin Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,168,729,941 106,310,752,864 134,138,647,562 110,506,410,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,667,460,315 5,696,978,659 21,129,476,056 5,192,142,262
1. Tiền 5,667,460,315 5,696,978,659 14,129,476,056 4,192,142,262
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,343,504,380 17,874,942,030 26,229,013,869 28,565,778,671
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,068,153,739 15,274,069,271 23,624,760,022 17,661,032,612
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,184,603,491 1,082,045,011 8,123,401 9,209,276,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,435,716,688 1,863,797,286 2,941,099,984 2,040,439,439
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -344,969,538 -344,969,538 -344,969,538 -344,969,538
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,617,399,758 81,299,616,906 86,011,137,671 75,031,496,146
1. Hàng tồn kho 64,857,447,486 81,539,664,634 86,251,185,399 75,271,543,874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -240,047,728 -240,047,728 -240,047,728 -240,047,728
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,540,365,488 1,439,215,269 769,019,966 1,716,993,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182,309,157 135,710,374 128,754,056 202,997,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 959,687,430 905,135,994 241,897,009 1,020,687,582
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 398,368,901 398,368,901 398,368,901 493,308,498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,377,785,321 34,426,723,910 35,958,584,372 34,399,635,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,988,575,937 14,969,844,251 15,392,121,621 15,015,794,730
1. Tài sản cố định hữu hình 15,988,575,937 14,969,844,251 15,392,121,621 15,015,794,730
- Nguyên giá 77,119,141,550 77,608,348,713 78,367,728,942 79,498,069,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,130,565,613 -62,638,504,462 -62,975,607,321 -64,482,274,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 40,000,000 40,000,000 40,000,000 40,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 389,020,105 141,535,570 1,203,817,799
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 389,020,105 141,535,570 1,203,817,799
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,150,014,246 18,150,014,246 18,150,014,246 18,150,014,246
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246 27,000,014,246
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,850,000,000 -8,850,000,000 -8,850,000,000 -8,850,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 830,175,033 1,145,329,843 1,192,630,706 1,213,826,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 830,175,033 1,145,329,843 1,192,630,706 1,213,826,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,546,515,262 140,737,476,774 170,097,231,934 144,906,045,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,850,857,302 25,680,259,167 59,588,006,580 27,873,618,720
I. Nợ ngắn hạn 26,850,857,302 25,680,259,167 59,588,006,580 27,873,618,720
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,055,963,283 6,671,554,209 3,082,171,051 3,871,000,107
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 889,135,509 1,291,587,044 471,908,599 799,238,256
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,376,402,305 4,562,433,209 1,392,842,151 2,320,777,274
4. Phải trả người lao động 4,428,374,961 4,493,051,123 5,557,400,303 3,077,095,318
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,152,194,787 2,193,753,015 2,806,903,732 1,441,008,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,002,119,707 2,087,613,817 24,102,037,574 5,454,162,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,500,000,000 4,000,000,000 21,870,776,420 11,179,329,845
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 446,666,750 380,266,750 303,966,750 -268,993,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,695,657,960 115,057,217,607 110,509,225,354 117,032,427,156
I. Vốn chủ sở hữu 108,695,657,960 115,057,217,607 110,509,225,354 117,032,427,156
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000 72,539,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718 1,016,053,718
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,422,362,472 17,422,362,472 17,422,362,472 17,422,362,472
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,718,131,770 24,079,691,417 19,531,699,164 26,054,900,966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,475,628,753 16,837,188,400 12,289,196,147 6,527,475,997
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,242,503,017 7,242,503,017 7,242,503,017 19,527,424,969
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,546,515,262 140,737,476,774 170,097,231,934 144,906,045,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.