TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100,168,729,941 |
106,310,752,864 |
134,138,647,562 |
110,506,410,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,667,460,315 |
5,696,978,659 |
21,129,476,056 |
5,192,142,262 |
|
1. Tiền |
5,667,460,315 |
5,696,978,659 |
14,129,476,056 |
4,192,142,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,343,504,380 |
17,874,942,030 |
26,229,013,869 |
28,565,778,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,068,153,739 |
15,274,069,271 |
23,624,760,022 |
17,661,032,612 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,184,603,491 |
1,082,045,011 |
8,123,401 |
9,209,276,158 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,435,716,688 |
1,863,797,286 |
2,941,099,984 |
2,040,439,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-344,969,538 |
-344,969,538 |
-344,969,538 |
-344,969,538 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,617,399,758 |
81,299,616,906 |
86,011,137,671 |
75,031,496,146 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,857,447,486 |
81,539,664,634 |
86,251,185,399 |
75,271,543,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
-240,047,728 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,540,365,488 |
1,439,215,269 |
769,019,966 |
1,716,993,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,309,157 |
135,710,374 |
128,754,056 |
202,997,210 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
959,687,430 |
905,135,994 |
241,897,009 |
1,020,687,582 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
398,368,901 |
398,368,901 |
398,368,901 |
493,308,498 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,377,785,321 |
34,426,723,910 |
35,958,584,372 |
34,399,635,507 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,988,575,937 |
14,969,844,251 |
15,392,121,621 |
15,015,794,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,988,575,937 |
14,969,844,251 |
15,392,121,621 |
15,015,794,730 |
|
- Nguyên giá |
77,119,141,550 |
77,608,348,713 |
78,367,728,942 |
79,498,069,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,130,565,613 |
-62,638,504,462 |
-62,975,607,321 |
-64,482,274,872 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
389,020,105 |
141,535,570 |
1,203,817,799 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
389,020,105 |
141,535,570 |
1,203,817,799 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,150,014,246 |
18,150,014,246 |
18,150,014,246 |
18,150,014,246 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
27,000,014,246 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,850,000,000 |
-8,850,000,000 |
-8,850,000,000 |
-8,850,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
830,175,033 |
1,145,329,843 |
1,192,630,706 |
1,213,826,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
830,175,033 |
1,145,329,843 |
1,192,630,706 |
1,213,826,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,546,515,262 |
140,737,476,774 |
170,097,231,934 |
144,906,045,876 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,850,857,302 |
25,680,259,167 |
59,588,006,580 |
27,873,618,720 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,850,857,302 |
25,680,259,167 |
59,588,006,580 |
27,873,618,720 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,055,963,283 |
6,671,554,209 |
3,082,171,051 |
3,871,000,107 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
889,135,509 |
1,291,587,044 |
471,908,599 |
799,238,256 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,376,402,305 |
4,562,433,209 |
1,392,842,151 |
2,320,777,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,428,374,961 |
4,493,051,123 |
5,557,400,303 |
3,077,095,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,152,194,787 |
2,193,753,015 |
2,806,903,732 |
1,441,008,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,002,119,707 |
2,087,613,817 |
24,102,037,574 |
5,454,162,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,500,000,000 |
4,000,000,000 |
21,870,776,420 |
11,179,329,845 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
446,666,750 |
380,266,750 |
303,966,750 |
-268,993,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,695,657,960 |
115,057,217,607 |
110,509,225,354 |
117,032,427,156 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,695,657,960 |
115,057,217,607 |
110,509,225,354 |
117,032,427,156 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
72,539,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
1,016,053,718 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,422,362,472 |
17,422,362,472 |
17,422,362,472 |
17,422,362,472 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,718,131,770 |
24,079,691,417 |
19,531,699,164 |
26,054,900,966 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,475,628,753 |
16,837,188,400 |
12,289,196,147 |
6,527,475,997 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,242,503,017 |
7,242,503,017 |
7,242,503,017 |
19,527,424,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,546,515,262 |
140,737,476,774 |
170,097,231,934 |
144,906,045,876 |
|