1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
777,306,287 |
58,847,718,845 |
18,135,685,555 |
186,498,360,490 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
777,306,287 |
58,847,718,845 |
18,135,685,555 |
186,498,360,490 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
754,155,182 |
53,330,440,022 |
16,641,259,643 |
163,226,717,964 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,151,105 |
5,517,278,823 |
1,494,425,912 |
23,271,642,526 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,046,953,272 |
197,054,453 |
431,121,933 |
720,160,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,215,502,404 |
1,556,432,710 |
1,645,567,755 |
4,876,257,765 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,215,502,404 |
1,556,432,710 |
1,045,507,755 |
4,870,257,705 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
560,271,994 |
7,712,801,915 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,737,351,109 |
8,335,375,523 |
2,828,512,536 |
10,952,749,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,882,749,136 |
-4,177,474,957 |
-3,108,804,440 |
449,994,366 |
|
12. Thu nhập khác |
1,188,592,567 |
3,641,709,318 |
489,363,636 |
381,947,833 |
|
13. Chi phí khác |
76,903,149 |
2,960,032,060 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,111,689,418 |
681,677,258 |
489,363,636 |
381,947,833 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,771,059,718 |
-3,495,797,699 |
-2,619,440,804 |
831,942,199 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,712 |
1,506,663 |
96,768,930 |
1,494,271,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
354,811,898 |
129,957,565 |
-556,946,448 |
434,094,435 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,125,927,328 |
-3,627,261,927 |
-2,159,263,286 |
-1,096,423,681 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,329,820,049 |
-4,226,961,591 |
-2,172,510,310 |
-3,192,222,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
203,892,721 |
599,699,664 |
13,247,024 |
2,095,798,658 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|