MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 777,306,287 58,847,718,845 18,135,685,555 186,498,360,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 777,306,287 58,847,718,845 18,135,685,555 186,498,360,490
4. Giá vốn hàng bán 754,155,182 53,330,440,022 16,641,259,643 163,226,717,964
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,151,105 5,517,278,823 1,494,425,912 23,271,642,526
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,046,953,272 197,054,453 431,121,933 720,160,547
7. Chi phí tài chính 1,215,502,404 1,556,432,710 1,645,567,755 4,876,257,765
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,215,502,404 1,556,432,710 1,045,507,755 4,870,257,705
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 560,271,994 7,712,801,915
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,737,351,109 8,335,375,523 2,828,512,536 10,952,749,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,882,749,136 -4,177,474,957 -3,108,804,440 449,994,366
12. Thu nhập khác 1,188,592,567 3,641,709,318 489,363,636 381,947,833
13. Chi phí khác 76,903,149 2,960,032,060
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,111,689,418 681,677,258 489,363,636 381,947,833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,771,059,718 -3,495,797,699 -2,619,440,804 831,942,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,712 1,506,663 96,768,930 1,494,271,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 354,811,898 129,957,565 -556,946,448 434,094,435
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -5,125,927,328 -3,627,261,927 -2,159,263,286 -1,096,423,681
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -5,329,820,049 -4,226,961,591 -2,172,510,310 -3,192,222,339
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 203,892,721 599,699,664 13,247,024 2,095,798,658
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.