TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,746,852,630 |
497,463,212,812 |
486,340,006,292 |
735,250,405,792 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
76,374,223,818 |
94,118,586,248 |
40,652,049,706 |
183,968,034,571 |
|
1. Tiền |
36,106,855,818 |
66,796,420,304 |
11,571,522,703 |
165,882,151,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,267,368,000 |
27,322,165,944 |
29,080,527,003 |
18,085,883,300 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,295,105,476 |
126,323,658,249 |
142,834,870,080 |
209,495,841,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
101,757,083,112 |
89,368,173,614 |
99,497,664,897 |
169,674,492,373 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,986,781,240 |
8,592,028,441 |
12,702,204,600 |
10,131,209,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
48,492,739 |
45,216,543 |
2,253,961,369 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
56,600,000,000 |
57,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
99,528,304,285 |
89,343,795,551 |
32,806,595,114 |
33,115,695,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
161,887,332,229 |
236,576,007,787 |
260,294,752,175 |
293,048,295,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
161,887,332,229 |
236,576,007,787 |
260,294,752,175 |
293,048,295,318 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,190,191,107 |
40,444,960,528 |
42,558,334,331 |
48,738,234,139 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
89,384,914 |
99,004,098 |
39,744,455 |
24,014,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,630,426,429 |
39,925,922,430 |
41,970,345,905 |
48,714,219,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
470,379,764 |
420,034,000 |
548,243,971 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,455,504,280 |
283,287,600,043 |
250,329,992,348 |
241,315,650,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,500,000 |
14,500,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
145,165,493 |
145,165,493 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
404,500,000 |
404,500,000 |
390,000,000 |
390,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-535,165,493 |
-535,165,493 |
-390,000,000 |
-390,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
17,313,460,552 |
23,053,638,020 |
17,995,737,112 |
18,409,021,398 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,313,460,552 |
23,053,638,020 |
17,995,737,112 |
18,409,021,398 |
|
- Nguyên giá |
46,180,508,046 |
49,296,792,486 |
44,445,389,655 |
44,484,389,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,867,047,494 |
-26,243,154,466 |
-26,449,652,543 |
-26,075,368,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Nguyên giá |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
881,367,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
182,384,195,784 |
181,893,043,252 |
152,898,879,261 |
142,079,580,595 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
182,384,195,784 |
181,893,043,252 |
152,898,879,261 |
142,079,580,595 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,500,500,000 |
32,500,500,000 |
33,241,894,721 |
33,241,894,721 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
27,041,394,721 |
27,041,394,721 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,361,480,444 |
44,944,551,271 |
45,312,113,754 |
46,703,786,684 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,786,480,444 |
32,947,978,575 |
33,009,771,168 |
34,196,193,886 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
684,072,696 |
1,135,862,586 |
3,603,612,798 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,575,000,000 |
11,312,500,000 |
11,166,480,000 |
8,903,980,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
718,202,356,910 |
780,750,812,855 |
736,669,998,640 |
976,566,056,690 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,592,677,338 |
452,780,741,003 |
415,170,599,649 |
665,727,636,942 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
364,978,027,338 |
404,771,328,103 |
352,561,121,471 |
537,993,072,984 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,406,115,926 |
146,792,261,834 |
127,812,477,851 |
160,087,898,226 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,524,296,482 |
29,059,319,926 |
27,078,793,227 |
187,094,913,869 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
571,876,321 |
510,357,845 |
265,507,842 |
3,820,333,494 |
|
4. Phải trả người lao động |
186,225,479 |
971,101,628 |
95,416,225 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,397,581,571 |
72,970,072,497 |
40,623,343,584 |
40,550,734,753 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
2,253,961,369 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,672,411,303 |
57,458,815,964 |
59,750,986,735 |
59,687,072,207 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,041,289,998 |
94,937,819,227 |
93,698,826,456 |
85,791,940,177 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,178,230,258 |
2,071,579,182 |
981,808,182 |
960,180,258 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,614,650,000 |
48,009,412,900 |
62,609,478,178 |
127,734,563,958 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,614,650,000 |
48,009,412,900 |
62,609,478,178 |
127,734,563,958 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
350,609,679,572 |
327,970,071,852 |
321,499,398,991 |
310,838,419,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
350,609,679,572 |
327,970,071,852 |
321,499,398,991 |
310,838,419,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-21,098,433,409 |
-21,102,892,075 |
-21,102,892,075 |
-21,107,350,742 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,183,653,303 |
25,183,653,303 |
25,600,888,303 |
25,600,888,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,961,462,873 |
-24,545,031,050 |
-29,288,075,523 |
-40,277,876,078 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-547,328,777 |
-6,278,724,376 |
-7,796,205,327 |
-18,738,656,275 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,414,134,096 |
-18,266,306,674 |
-21,491,870,196 |
-21,539,219,803 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,556,896,151 |
84,505,315,274 |
82,360,451,886 |
82,693,731,865 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
718,202,356,910 |
780,750,812,855 |
736,669,998,640 |
976,566,056,690 |
|