MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 434,746,852,630 497,463,212,812 486,340,006,292 735,250,405,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,374,223,818 94,118,586,248 40,652,049,706 183,968,034,571
1. Tiền 36,106,855,818 66,796,420,304 11,571,522,703 165,882,151,271
2. Các khoản tương đương tiền 40,267,368,000 27,322,165,944 29,080,527,003 18,085,883,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,295,105,476 126,323,658,249 142,834,870,080 209,495,841,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,757,083,112 89,368,173,614 99,497,664,897 169,674,492,373
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,986,781,240 8,592,028,441 12,702,204,600 10,131,209,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 48,492,739 45,216,543 2,253,961,369
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 56,600,000,000 57,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 99,528,304,285 89,343,795,551 32,806,595,114 33,115,695,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 161,887,332,229 236,576,007,787 260,294,752,175 293,048,295,318
1. Hàng tồn kho 161,887,332,229 236,576,007,787 260,294,752,175 293,048,295,318
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,190,191,107 40,444,960,528 42,558,334,331 48,738,234,139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89,384,914 99,004,098 39,744,455 24,014,275
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,630,426,429 39,925,922,430 41,970,345,905 48,714,219,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 470,379,764 420,034,000 548,243,971
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,455,504,280 283,287,600,043 250,329,992,348 241,315,650,898
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,500,000 14,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,165,493 145,165,493
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 404,500,000 404,500,000 390,000,000 390,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -535,165,493 -535,165,493 -390,000,000 -390,000,000
II.Tài sản cố định 17,313,460,552 23,053,638,020 17,995,737,112 18,409,021,398
1. Tài sản cố định hữu hình 17,313,460,552 23,053,638,020 17,995,737,112 18,409,021,398
- Nguyên giá 46,180,508,046 49,296,792,486 44,445,389,655 44,484,389,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,867,047,494 -26,243,154,466 -26,449,652,543 -26,075,368,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 881,367,500 881,367,500 881,367,500 881,367,500
- Nguyên giá 881,367,500 881,367,500 881,367,500 881,367,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 182,384,195,784 181,893,043,252 152,898,879,261 142,079,580,595
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 182,384,195,784 181,893,043,252 152,898,879,261 142,079,580,595
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,500,000 32,500,500,000 33,241,894,721 33,241,894,721
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,300,000,000 26,300,000,000 27,041,394,721 27,041,394,721
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,361,480,444 44,944,551,271 45,312,113,754 46,703,786,684
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,786,480,444 32,947,978,575 33,009,771,168 34,196,193,886
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 684,072,696 1,135,862,586 3,603,612,798
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,575,000,000 11,312,500,000 11,166,480,000 8,903,980,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 718,202,356,910 780,750,812,855 736,669,998,640 976,566,056,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,592,677,338 452,780,741,003 415,170,599,649 665,727,636,942
I. Nợ ngắn hạn 364,978,027,338 404,771,328,103 352,561,121,471 537,993,072,984
1. Phải trả người bán ngắn hạn 140,406,115,926 146,792,261,834 127,812,477,851 160,087,898,226
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,524,296,482 29,059,319,926 27,078,793,227 187,094,913,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 571,876,321 510,357,845 265,507,842 3,820,333,494
4. Phải trả người lao động 186,225,479 971,101,628 95,416,225
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,397,581,571 72,970,072,497 40,623,343,584 40,550,734,753
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,253,961,369
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,672,411,303 57,458,815,964 59,750,986,735 59,687,072,207
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,041,289,998 94,937,819,227 93,698,826,456 85,791,940,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,178,230,258 2,071,579,182 981,808,182 960,180,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,614,650,000 48,009,412,900 62,609,478,178 127,734,563,958
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,614,650,000 48,009,412,900 62,609,478,178 127,734,563,958
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 350,609,679,572 327,970,071,852 321,499,398,991 310,838,419,748
I. Vốn chủ sở hữu 350,609,679,572 327,970,071,852 321,499,398,991 310,838,419,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,098,433,409 -21,102,892,075 -21,102,892,075 -21,107,350,742
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,183,653,303 25,183,653,303 25,600,888,303 25,600,888,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,961,462,873 -24,545,031,050 -29,288,075,523 -40,277,876,078
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -547,328,777 -6,278,724,376 -7,796,205,327 -18,738,656,275
- LNST chưa phân phối kỳ này -3,414,134,096 -18,266,306,674 -21,491,870,196 -21,539,219,803
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,556,896,151 84,505,315,274 82,360,451,886 82,693,731,865
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 718,202,356,910 780,750,812,855 736,669,998,640 976,566,056,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.