MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hồng Hà Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 641,408,127,271 582,575,503,158
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 175,310,568,035 193,841,146,058
1. Tiền 90,430,270,035 80,420,984,058
2. Các khoản tương đương tiền 84,880,298,000 113,420,162,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,782,387,962 165,597,132,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,829,598,672 122,420,232,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,415,642,807 19,803,203,176
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 63,618,396 166,392,544
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,499,083,987 84,232,860,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,025,555,900 -61,025,555,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 245,347,763,203 192,592,938,693
1. Hàng tồn kho 245,347,763,203 192,592,938,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,967,408,071 30,544,286,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95,530,175 87,235,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,889,799,067 26,557,942,323
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,982,078,829 3,899,108,116
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,401,151,652 277,123,800,715
I. Các khoản phải thu dài hạn 404,500,000 404,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 145,165,493 145,165,493
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 404,500,000 404,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -145,165,493 -145,165,493
II.Tài sản cố định 23,452,430,240 22,616,106,291
1. Tài sản cố định hữu hình 23,452,430,240 22,616,106,291
- Nguyên giá 47,616,439,697 48,393,431,866
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,164,009,457 -25,777,325,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 1,800,459,500 1,800,459,500
- Nguyên giá 1,800,459,500 1,800,459,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 163,023,604,426 164,100,069,705
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 163,023,604,426 164,100,069,705
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,500,500,000 32,500,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,300,000,000 26,300,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,200,500,000 6,200,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 62,219,657,486 55,702,165,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 44,053,581,403 39,864,665,219
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 66,076,083
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,100,000,000 15,837,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 924,809,278,923 859,699,303,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 565,658,491,771 509,692,884,788
I. Nợ ngắn hạn 503,275,031,744 505,308,809,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 181,606,463,184 202,305,505,126
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,051,784,028 113,376,554,689
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,056,764,048 1,950,106,217
4. Phải trả người lao động 160,663,909 205,628,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 51,111,939,137 90,052,434,274
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,152,929,890 50,450,630,459
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,695,992,130 43,756,951,196
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,438,495,418 3,210,999,090
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,383,460,027 4,384,075,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62,383,460,027 4,384,075,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 359,150,787,152 350,006,419,085
I. Vốn chủ sở hữu 359,150,787,152 350,006,419,085
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 59,696,774,500 59,696,774,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -21,089,302,618 -21,093,873,408
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,183,653,303 25,183,653,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,232,251,900 4,232,251,900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,563,786,320 -4,510,286,248
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,648,252,670 -20,275,190,171
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,915,533,650 15,764,903,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 85,563,623,747 86,497,899,038
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 924,809,278,923 859,699,303,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.