TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
641,408,127,271 |
582,575,503,158 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
175,310,568,035 |
193,841,146,058 |
|
1. Tiền |
|
|
90,430,270,035 |
80,420,984,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
84,880,298,000 |
113,420,162,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
185,782,387,962 |
165,597,132,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
127,829,598,672 |
122,420,232,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
10,415,642,807 |
19,803,203,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
63,618,396 |
166,392,544 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
108,499,083,987 |
84,232,860,186 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-61,025,555,900 |
-61,025,555,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
245,347,763,203 |
192,592,938,693 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
245,347,763,203 |
192,592,938,693 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34,967,408,071 |
30,544,286,156 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
95,530,175 |
87,235,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
31,889,799,067 |
26,557,942,323 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,982,078,829 |
3,899,108,116 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
283,401,151,652 |
277,123,800,715 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
404,500,000 |
404,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
145,165,493 |
145,165,493 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
404,500,000 |
404,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-145,165,493 |
-145,165,493 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
23,452,430,240 |
22,616,106,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23,452,430,240 |
22,616,106,291 |
|
- Nguyên giá |
|
|
47,616,439,697 |
48,393,431,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24,164,009,457 |
-25,777,325,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,800,459,500 |
1,800,459,500 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,800,459,500 |
1,800,459,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
163,023,604,426 |
164,100,069,705 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
163,023,604,426 |
164,100,069,705 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32,500,500,000 |
32,500,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26,300,000,000 |
26,300,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,200,500,000 |
6,200,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
62,219,657,486 |
55,702,165,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
44,053,581,403 |
39,864,665,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
66,076,083 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
18,100,000,000 |
15,837,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
924,809,278,923 |
859,699,303,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
565,658,491,771 |
509,692,884,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
503,275,031,744 |
505,308,809,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
181,606,463,184 |
202,305,505,126 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
215,051,784,028 |
113,376,554,689 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,056,764,048 |
1,950,106,217 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
160,663,909 |
205,628,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51,111,939,137 |
90,052,434,274 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46,152,929,890 |
50,450,630,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,695,992,130 |
43,756,951,196 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,438,495,418 |
3,210,999,090 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
62,383,460,027 |
4,384,075,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
62,383,460,027 |
4,384,075,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
359,150,787,152 |
350,006,419,085 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
359,150,787,152 |
350,006,419,085 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
59,696,774,500 |
59,696,774,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-21,089,302,618 |
-21,093,873,408 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25,183,653,303 |
25,183,653,303 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,232,251,900 |
4,232,251,900 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5,563,786,320 |
-4,510,286,248 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1,648,252,670 |
-20,275,190,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,915,533,650 |
15,764,903,923 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
85,563,623,747 |
86,497,899,038 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
924,809,278,923 |
859,699,303,873 |
|