MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,759,550,094,888 2,209,319,965,475 2,140,754,326,367 2,197,884,718,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103,457,871,539 125,491,417,435 68,525,737,052 44,234,794,512
1. Tiền 96,957,871,539 125,491,417,435 68,525,737,052 44,234,794,512
2. Các khoản tương đương tiền 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,691,330,677 16,128,666,969 78,281,058,493 89,966,082,877
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,691,330,677 16,128,666,969 78,281,058,493 89,966,082,877
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,306,588,449,876 1,417,160,045,548 1,281,548,459,026 1,427,126,037,646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 952,774,441,384 1,160,041,561,227 1,059,743,246,980 1,114,650,684,117
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 226,013,112,993 149,475,505,192 117,905,999,236 151,572,350,429
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,554,319,248 34,004,253,372
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,166,286,200 119,465,258,867 107,167,173,300 132,301,645,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,365,390,701 -11,822,279,738 -11,822,279,738 -5,402,895,536
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,314,093,240,301 634,830,517,918 697,656,474,039 618,041,056,983
1. Hàng tồn kho 1,314,093,240,301 634,830,517,918 697,656,474,039 618,041,056,983
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,719,202,495 15,709,317,605 14,742,597,757 18,516,746,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,286,476,052 11,484,666,670 10,503,441,206 9,575,924,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,578,309,926 1,585,013,509 1,976,087,183 4,876,352,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,854,416,517 2,639,637,426 2,263,069,368 4,064,469,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 197,880,156,583 200,346,669,985 223,756,391,394 203,812,039,108
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,600,100,000 8,600,100,000 31,582,100,000 8,600,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,982,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 8,600,100,000 8,600,100,000 8,600,100,000 8,600,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,697,243,705 64,055,582,418 61,444,704,346 55,984,181,554
1. Tài sản cố định hữu hình 59,108,879,574 63,513,918,287 60,896,240,215 55,905,447,858
- Nguyên giá 104,223,362,370 99,088,517,762 98,240,931,398 87,918,150,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,114,482,796 -35,574,599,475 -37,344,691,183 -32,012,703,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 588,364,131 541,664,131 548,464,131 78,733,696
- Nguyên giá 1,010,990,000 1,010,990,000 1,070,990,000 650,990,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -422,625,869 -469,325,869 -522,525,869 -572,256,304
III. Bất động sản đầu tư 11,577,254,866 11,441,004,294 11,627,833,317 11,185,062,421
- Nguyên giá 12,797,093,664 12,797,093,664 12,797,093,664 12,797,093,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,219,838,798 -1,356,089,370 -1,169,260,347 -1,612,031,243
IV. Tài sản dở dang dài hạn 829,300,000 1,326,880,000 3,883,888,000 1,408,749,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 829,300,000 1,326,880,000 3,883,888,000 1,408,749,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,693,014,000 72,893,014,000 72,893,014,000 82,085,347,872
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 49,590,705,872
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,053,014,000 53,014,000 53,014,000 24,642,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,640,000,000 32,840,000,000 32,840,000,000 32,470,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 44,483,244,012 42,030,089,273 42,324,851,731 44,548,597,761
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,983,399,012 27,030,239,273 27,325,001,731 43,148,611,761
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,499,845,000 14,999,850,000 14,999,850,000 1,399,986,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,957,430,251,471 2,409,666,635,460 2,364,510,717,761 2,401,696,757,268
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,499,359,583,570 1,951,138,871,276 1,953,463,933,303 2,003,583,493,047
I. Nợ ngắn hạn 2,366,943,964,356 1,857,977,103,899 1,893,293,688,458 1,955,927,499,760
1. Phải trả người bán ngắn hạn 349,365,067,347 455,285,799,068 482,746,016,615 493,012,739,969
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 310,415,189,460 181,646,769,439 152,259,748,979 143,983,185,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,374,860,694 34,749,625,877 4,751,264,464 4,701,124,819
4. Phải trả người lao động 16,488,203,855 22,201,829,605 9,476,498,998 6,118,988,978
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,961,804,240 16,988,254,623 14,550,054,759 59,956,018,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 495,881,928,105 108,111,531,642 981,658,929
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,410,627,568 60,507,305,716 122,422,201,186 161,911,532,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,138,646,569,958 1,080,142,731,889 993,264,879,133 1,082,336,730,326
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,178,597,341 4,893,725,696 5,207,530,696 1,808,855,696
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,221,115,788 1,561,061,986 503,961,986 1,116,664,299
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 132,415,619,214 93,161,767,377 60,170,244,845 47,655,993,287
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 545,093,742 545,093,742
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,415,619,214 93,161,767,377 59,625,151,103 47,110,899,545
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 458,070,667,901 458,527,764,184 411,046,784,458 398,113,264,221
I. Vốn chủ sở hữu 458,070,667,901 458,527,764,184 411,046,784,458 398,113,264,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 234,077,550,000 257,482,600,000 257,482,600,000 257,482,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 234,077,550,000 257,482,600,000 257,482,600,000 257,482,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,791,048,633 37,791,048,633 37,791,048,633 37,791,048,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,316,279,474 8,971,310,654 8,971,310,654 13,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 583,759,293
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108,327,090,038 82,528,749,249 82,536,645,524 82,072,963,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,261,375,678 76,028,554,278 418,407,540 5,600,461,878
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,065,714,360 6,500,194,971 82,118,237,984 76,472,501,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 66,974,940,463 71,754,055,648 24,265,179,647 7,766,651,879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,957,430,251,471 2,409,666,635,460 2,364,510,717,761 2,401,696,757,268
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.