MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,354,032,534,864 9,134,961,496,586 9,773,016,711,962 9,687,691,065,660
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,354,032,534,864 9,134,961,496,586 9,773,016,711,962 9,687,691,065,660
4. Giá vốn hàng bán 13,629,138,517,719 8,040,326,904,588 8,994,945,569,747 9,078,962,700,730
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,724,894,017,145 1,094,634,591,998 778,071,142,215 608,728,364,930
6. Doanh thu hoạt động tài chính 102,380,508,048 -75,022,614,205 61,902,482,170 91,132,135,915
7. Chi phí tài chính 617,749,884,335 1,462,329,805,981 669,771,106,348 1,243,059,095,796
- Trong đó: Chi phí lãi vay 617,549,927,056 645,393,026,917 620,522,650,952 606,642,064,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 259,824,563,071 116,086,863,712
9. Chi phí bán hàng 22,446,992 61,561,229 74,197,589 42,664,159
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 158,858,063,921 143,294,848,471 218,188,477,433 108,935,732,464
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,310,468,693,016 -586,074,237,888 68,026,706,727 -652,176,991,574
12. Thu nhập khác 6,283,885,250 10,020,229,388 -9,225,008,949 4,014,934,946
13. Chi phí khác 6,061,081,965 5,840,967,063 -6,476,641,858 2,035,747,582
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 222,803,285 4,179,262,325 -2,748,367,091 1,979,187,364
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,310,691,496,301 -581,894,975,563 65,278,339,636 -650,197,804,210
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 206,731,964,591 -121,376,074,371 -17,851,945,588 1,529,813,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,103,959,531,710 -460,518,901,192 83,130,285,224 -651,727,617,665
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,088,404,694,237 -461,847,369,494 82,054,641,411 -654,578,421,659
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 15,554,837,473 1,328,468,302 1,075,643,813 2,850,803,994
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 969 -411 73 -583
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.