1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,448,520,674,969 |
15,354,032,534,864 |
9,134,961,496,586 |
9,773,016,711,962 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,448,520,674,969 |
15,354,032,534,864 |
9,134,961,496,586 |
9,773,016,711,962 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,216,994,214,899 |
13,629,138,517,719 |
8,040,326,904,588 |
8,994,945,569,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,231,526,460,070 |
1,724,894,017,145 |
1,094,634,591,998 |
778,071,142,215 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
250,573,446,256 |
102,380,508,048 |
-75,022,614,205 |
61,902,482,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
585,863,858,619 |
617,749,884,335 |
1,462,329,805,981 |
669,771,106,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
584,557,136,906 |
617,549,927,056 |
645,393,026,917 |
620,522,650,952 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
259,824,563,071 |
|
116,086,863,712 |
|
9. Chi phí bán hàng |
42,604,660 |
22,446,992 |
61,561,229 |
74,197,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
118,542,659,638 |
158,858,063,921 |
143,294,848,471 |
218,188,477,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
777,650,783,409 |
1,310,468,693,016 |
-586,074,237,888 |
68,026,706,727 |
|
12. Thu nhập khác |
4,733,979,196 |
6,283,885,250 |
10,020,229,388 |
-9,225,008,949 |
|
13. Chi phí khác |
6,867,891,239 |
6,061,081,965 |
5,840,967,063 |
-6,476,641,858 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,133,912,043 |
222,803,285 |
4,179,262,325 |
-2,748,367,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
775,516,871,366 |
1,310,691,496,301 |
-581,894,975,563 |
65,278,339,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
154,632,978,681 |
206,731,964,591 |
-121,376,074,371 |
-17,851,945,588 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
620,883,892,685 |
1,103,959,531,710 |
-460,518,901,192 |
83,130,285,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
620,141,336,259 |
1,088,404,694,237 |
-461,847,369,494 |
82,054,641,411 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
742,556,426 |
15,554,837,473 |
1,328,468,302 |
1,075,643,813 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
552 |
969 |
-411 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|