MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,904,668,122,159 11,891,297,900,620 12,135,004,941,913 12,348,218,491,382
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,904,668,122,159 11,891,297,900,620 12,135,004,941,913 12,348,218,491,382
4. Giá vốn hàng bán 9,593,444,482,937 10,677,086,308,747 10,469,040,523,709 11,108,549,379,270
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,311,223,639,222 1,214,211,591,873 1,665,964,418,204 1,239,669,112,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129,574,635,836 120,042,630,364 131,941,554,585 26,475,309,414
7. Chi phí tài chính 284,923,566,835 679,712,178,349 1,261,343,787,816 363,786,909,076
- Trong đó: Chi phí lãi vay 284,606,480,335 326,012,888,554 432,166,590,974 534,002,233,999
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 78,972,208,891
9. Chi phí bán hàng 48,783,785 64,221,510 40,099,090 91,993,384
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,489,785,381 155,588,841,411 162,117,941,228 250,701,845,424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,059,336,139,057 498,888,980,967 374,404,144,655 730,535,882,533
12. Thu nhập khác 5,927,152,144 4,826,388,609 13,141,150,601 7,396,677,309
13. Chi phí khác 10,335,134,943 1,889,245,317 7,047,057,516 -31,614,197,218
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,407,982,799 2,937,143,292 6,094,093,085 39,010,874,527
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,054,928,156,258 501,826,124,259 380,498,237,740 769,546,757,060
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 211,159,927,041 82,302,965,332 64,965,643,077 145,522,118,366
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 843,768,229,217 419,523,158,927 315,532,594,663 624,024,638,694
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 847,427,539,493 407,394,020,382 297,919,993,530 623,968,689,852
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,659,310,276 12,129,138,545 17,612,601,133 55,948,842
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 754 265 555
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.