1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,904,668,122,159 |
11,891,297,900,620 |
12,135,004,941,913 |
12,348,218,491,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,904,668,122,159 |
11,891,297,900,620 |
12,135,004,941,913 |
12,348,218,491,382 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,593,444,482,937 |
10,677,086,308,747 |
10,469,040,523,709 |
11,108,549,379,270 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,311,223,639,222 |
1,214,211,591,873 |
1,665,964,418,204 |
1,239,669,112,112 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,574,635,836 |
120,042,630,364 |
131,941,554,585 |
26,475,309,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
284,923,566,835 |
679,712,178,349 |
1,261,343,787,816 |
363,786,909,076 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
284,606,480,335 |
326,012,888,554 |
432,166,590,974 |
534,002,233,999 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
78,972,208,891 |
|
9. Chi phí bán hàng |
48,783,785 |
64,221,510 |
40,099,090 |
91,993,384 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,489,785,381 |
155,588,841,411 |
162,117,941,228 |
250,701,845,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,059,336,139,057 |
498,888,980,967 |
374,404,144,655 |
730,535,882,533 |
|
12. Thu nhập khác |
5,927,152,144 |
4,826,388,609 |
13,141,150,601 |
7,396,677,309 |
|
13. Chi phí khác |
10,335,134,943 |
1,889,245,317 |
7,047,057,516 |
-31,614,197,218 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,407,982,799 |
2,937,143,292 |
6,094,093,085 |
39,010,874,527 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,054,928,156,258 |
501,826,124,259 |
380,498,237,740 |
769,546,757,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
211,159,927,041 |
82,302,965,332 |
64,965,643,077 |
145,522,118,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
843,768,229,217 |
419,523,158,927 |
315,532,594,663 |
624,024,638,694 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
847,427,539,493 |
407,394,020,382 |
297,919,993,530 |
623,968,689,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,659,310,276 |
12,129,138,545 |
17,612,601,133 |
55,948,842 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
754 |
|
265 |
555 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|