1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,569,327,118,924 |
11,058,963,301,314 |
10,467,802,241,840 |
9,248,643,439,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,569,327,118,924 |
11,058,963,301,314 |
10,467,802,241,840 |
9,248,643,439,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,099,233,492,240 |
9,912,768,788,455 |
9,533,016,338,054 |
8,008,735,271,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,470,093,626,684 |
1,146,194,512,859 |
934,785,903,786 |
1,239,908,167,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
107,495,695,752 |
70,415,476,290 |
184,077,250,289 |
32,522,644,077 |
|
7. Chi phí tài chính |
764,303,112,527 |
1,488,928,725,279 |
-207,444,870,484 |
511,180,433,073 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
773,390,274,908 |
561,916,910,441 |
512,083,895,473 |
420,756,831,375 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
23,273,046,292 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,159,385 |
45,538,846 |
50,185,781 |
61,636,168 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
216,722,719,555 |
92,018,577,057 |
110,500,745,206 |
123,739,509,308 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
619,793,377,261 |
-364,382,852,033 |
1,215,757,093,572 |
637,449,233,484 |
|
12. Thu nhập khác |
5,044,127,358 |
4,813,500,553 |
17,848,596,214 |
9,487,125,432 |
|
13. Chi phí khác |
25,253,985,394 |
4,676,098,115 |
4,706,468,005 |
4,920,591,606 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-20,209,858,036 |
137,402,438 |
13,142,128,209 |
4,566,533,826 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
599,583,519,225 |
-364,245,449,595 |
1,228,899,221,781 |
642,015,767,310 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
131,805,158,366 |
8,573,902,617 |
113,980,158,716 |
96,375,319,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
554,595,380 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
467,223,765,479 |
-372,819,352,212 |
1,114,919,063,065 |
545,640,448,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
436,542,051,887 |
-379,139,388,752 |
1,096,001,762,424 |
542,013,856,348 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
30,681,713,592 |
6,320,036,540 |
18,917,300,641 |
3,626,591,886 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|