MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty cổ phần (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,569,327,118,924 11,058,963,301,314 10,467,802,241,840 9,248,643,439,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,569,327,118,924 11,058,963,301,314 10,467,802,241,840 9,248,643,439,578
4. Giá vốn hàng bán 10,099,233,492,240 9,912,768,788,455 9,533,016,338,054 8,008,735,271,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,470,093,626,684 1,146,194,512,859 934,785,903,786 1,239,908,167,956
6. Doanh thu hoạt động tài chính 107,495,695,752 70,415,476,290 184,077,250,289 32,522,644,077
7. Chi phí tài chính 764,303,112,527 1,488,928,725,279 -207,444,870,484 511,180,433,073
- Trong đó: Chi phí lãi vay 773,390,274,908 561,916,910,441 512,083,895,473 420,756,831,375
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 23,273,046,292
9. Chi phí bán hàng 43,159,385 45,538,846 50,185,781 61,636,168
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 216,722,719,555 92,018,577,057 110,500,745,206 123,739,509,308
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 619,793,377,261 -364,382,852,033 1,215,757,093,572 637,449,233,484
12. Thu nhập khác 5,044,127,358 4,813,500,553 17,848,596,214 9,487,125,432
13. Chi phí khác 25,253,985,394 4,676,098,115 4,706,468,005 4,920,591,606
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -20,209,858,036 137,402,438 13,142,128,209 4,566,533,826
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 599,583,519,225 -364,245,449,595 1,228,899,221,781 642,015,767,310
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 131,805,158,366 8,573,902,617 113,980,158,716 96,375,319,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 554,595,380
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 467,223,765,479 -372,819,352,212 1,114,919,063,065 545,640,448,234
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 436,542,051,887 -379,139,388,752 1,096,001,762,424 542,013,856,348
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 30,681,713,592 6,320,036,540 18,917,300,641 3,626,591,886
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.