MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,158,440,445,859 21,557,259,619,348 16,456,704,959,186 16,861,323,404,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 343,337,735,381 1,453,522,021,903 756,987,917,654 510,183,037,967
1. Tiền 223,337,735,381 419,522,021,903 610,987,917,654 389,183,037,967
2. Các khoản tương đương tiền 120,000,000,000 1,034,000,000,000 146,000,000,000 121,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,643,000,000,000 2,985,000,000,000 2,924,000,000,000 2,935,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,643,000,000,000 2,985,000,000,000 2,924,000,000,000 2,935,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,737,183,894,698 13,858,059,272,372 9,372,299,370,905 9,944,170,681,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,143,313,534,226 13,205,607,080,667 8,669,443,465,269 8,977,931,993,312
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 194,260,270,868 227,380,852,418 241,608,204,793 232,354,074,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 399,610,089,604 425,071,339,287 461,247,700,843 733,884,613,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,325,159,080,603 3,031,107,641,616 3,155,482,972,995 3,009,117,302,953
1. Hàng tồn kho 2,327,483,549,253 3,033,432,110,266 3,157,807,441,645 3,009,146,128,550
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,324,468,650 -2,324,468,650 -2,324,468,650 -28,825,597
V.Tài sản ngắn hạn khác 109,759,735,177 229,570,683,457 247,934,697,632 462,852,381,454
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,696,137,902 25,913,923,156 24,157,326,422 23,139,904,372
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,069,539,805 155,636,124,324 193,481,756,039 365,593,741,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,994,057,470 48,020,635,977 30,295,615,171 74,118,735,760
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,627,875,082,548 43,496,721,804,870 42,670,161,184,986 41,641,729,544,609
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,274,424,000 3,274,424,000 3,575,246,000 3,575,246,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,274,424,000 3,274,424,000 3,575,246,000 3,575,246,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,604,150,535,706 38,608,098,750,799 37,575,727,555,385 36,906,345,397,415
1. Tài sản cố định hữu hình 39,006,367,347,411 38,007,495,426,465 36,990,252,131,087 36,321,184,322,811
- Nguyên giá 114,664,270,840,765 114,802,110,243,642 114,918,344,876,734 115,046,537,543,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,657,903,493,354 -76,794,614,817,177 -77,928,092,745,647 -78,725,353,220,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 597,783,188,295 600,603,324,334 585,475,424,298 585,161,074,604
- Nguyên giá 662,080,216,961 668,818,126,367 648,878,975,072 652,166,984,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,297,028,666 -68,214,802,033 -63,403,550,774 -67,005,910,113
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 149,802,216,065 81,194,649,091 212,574,479,802 22,851,232,513
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,802,216,065 81,194,649,091 212,574,479,802 22,851,232,513
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,616,222,567,285 2,568,722,983,356 2,658,722,983,356 2,516,530,700,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,026,710,839,437 2,037,211,255,508 2,127,211,255,508 1,985,018,972,220
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 536,909,373,388 536,909,373,388 536,909,373,388 536,909,373,388
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,397,645,540 -5,397,645,540 -5,397,645,540 -5,397,645,540
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,254,425,339,492 2,235,430,997,624 2,219,560,920,443 2,192,426,968,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 263,298,435,566 255,091,885,797 273,363,951,588 265,961,850,406
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,991,126,903,926 1,980,339,111,827 1,946,196,968,855 1,926,465,118,207
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,786,315,528,407 65,053,981,424,218 59,126,866,144,172 58,503,052,948,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,522,686,064,045 45,894,654,021,908 42,073,084,332,048 42,733,484,354,107
I. Nợ ngắn hạn 12,117,677,657,931 13,243,603,288,976 10,314,131,862,758 11,143,507,088,273
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,261,650,714,554 6,290,467,136,525 3,386,624,659,214 4,099,849,947,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 114,569,000 1,643,320
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 261,999,312,774 167,695,833,464 130,069,993,914 87,297,605,767
4. Phải trả người lao động 155,155,892,187 183,584,754,830 181,941,516,605 374,250,231,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 652,698,854,265 702,603,113,643 654,037,549,230 27,662,168,014
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,253,328,488 16,056,705,076 12,263,050,109 42,107,962,265
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,411,941,640 74,721,028,701 107,744,777,972 746,354,643,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,376,554,775,311 5,309,551,324,126 5,333,545,820,040 5,334,832,667,958
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,000,000,000 13,400,000,000 45,878,963,250
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 302,952,838,712 485,523,392,611 461,910,963,424 431,150,218,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 33,405,008,406,114 32,651,050,732,932 31,758,952,469,290 31,589,977,265,834
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 318,322,507,370 310,743,400,052 542,538,479,653 914,511,753,335
7. Phải trả dài hạn khác 17,203,000 19,272,000 8,284,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,086,668,695,744 32,340,288,060,880 31,216,413,989,637 30,675,457,228,499
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,263,629,464,362 19,159,327,402,310 17,053,781,812,124 15,769,568,594,577
I. Vốn chủ sở hữu 18,263,629,464,362 19,159,327,402,310 17,053,781,812,124 15,769,568,594,577
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000 11,234,680,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,014,917,945 6,014,917,945 6,014,917,945 6,014,917,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 50,811,630,001 50,893,386,681 50,893,386,681 59,825,883,183
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,315,934,828,273 1,314,343,366,323 1,313,179,795,629 913,273,855,021
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,748,025,022 15,748,025,022 15,748,025,022 15,748,025,022
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,265,655,107,787 6,153,011,274,564 4,062,136,694,737 3,181,322,098,530
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,423,428,489,284 5,064,606,580,327 4,523,984,064,231 3,831,673,467,301
- LNST chưa phân phối kỳ này 842,226,618,503 1,088,404,694,237 -461,847,369,494 -650,351,368,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 374,784,495,334 384,635,971,775 371,128,532,110 358,703,354,876
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,786,315,528,407 65,053,981,424,218 59,126,866,144,172 58,503,052,948,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.