TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,158,440,445,859 |
21,557,259,619,348 |
16,456,704,959,186 |
16,861,323,404,075 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,337,735,381 |
1,453,522,021,903 |
756,987,917,654 |
510,183,037,967 |
|
1. Tiền |
223,337,735,381 |
419,522,021,903 |
610,987,917,654 |
389,183,037,967 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,000,000,000 |
1,034,000,000,000 |
146,000,000,000 |
121,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,643,000,000,000 |
2,985,000,000,000 |
2,924,000,000,000 |
2,935,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,643,000,000,000 |
2,985,000,000,000 |
2,924,000,000,000 |
2,935,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,737,183,894,698 |
13,858,059,272,372 |
9,372,299,370,905 |
9,944,170,681,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,143,313,534,226 |
13,205,607,080,667 |
8,669,443,465,269 |
8,977,931,993,312 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
194,260,270,868 |
227,380,852,418 |
241,608,204,793 |
232,354,074,970 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
399,610,089,604 |
425,071,339,287 |
461,247,700,843 |
733,884,613,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,325,159,080,603 |
3,031,107,641,616 |
3,155,482,972,995 |
3,009,117,302,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,327,483,549,253 |
3,033,432,110,266 |
3,157,807,441,645 |
3,009,146,128,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,324,468,650 |
-2,324,468,650 |
-2,324,468,650 |
-28,825,597 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
109,759,735,177 |
229,570,683,457 |
247,934,697,632 |
462,852,381,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,696,137,902 |
25,913,923,156 |
24,157,326,422 |
23,139,904,372 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,069,539,805 |
155,636,124,324 |
193,481,756,039 |
365,593,741,322 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,994,057,470 |
48,020,635,977 |
30,295,615,171 |
74,118,735,760 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,627,875,082,548 |
43,496,721,804,870 |
42,670,161,184,986 |
41,641,729,544,609 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,274,424,000 |
3,274,424,000 |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,274,424,000 |
3,274,424,000 |
3,575,246,000 |
3,575,246,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,604,150,535,706 |
38,608,098,750,799 |
37,575,727,555,385 |
36,906,345,397,415 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,006,367,347,411 |
38,007,495,426,465 |
36,990,252,131,087 |
36,321,184,322,811 |
|
- Nguyên giá |
114,664,270,840,765 |
114,802,110,243,642 |
114,918,344,876,734 |
115,046,537,543,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,657,903,493,354 |
-76,794,614,817,177 |
-77,928,092,745,647 |
-78,725,353,220,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
597,783,188,295 |
600,603,324,334 |
585,475,424,298 |
585,161,074,604 |
|
- Nguyên giá |
662,080,216,961 |
668,818,126,367 |
648,878,975,072 |
652,166,984,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,297,028,666 |
-68,214,802,033 |
-63,403,550,774 |
-67,005,910,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,802,216,065 |
81,194,649,091 |
212,574,479,802 |
22,851,232,513 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,802,216,065 |
81,194,649,091 |
212,574,479,802 |
22,851,232,513 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,616,222,567,285 |
2,568,722,983,356 |
2,658,722,983,356 |
2,516,530,700,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,026,710,839,437 |
2,037,211,255,508 |
2,127,211,255,508 |
1,985,018,972,220 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
536,909,373,388 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,397,645,540 |
-5,397,645,540 |
-5,397,645,540 |
-5,397,645,540 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,254,425,339,492 |
2,235,430,997,624 |
2,219,560,920,443 |
2,192,426,968,613 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
263,298,435,566 |
255,091,885,797 |
273,363,951,588 |
265,961,850,406 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,991,126,903,926 |
1,980,339,111,827 |
1,946,196,968,855 |
1,926,465,118,207 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
63,786,315,528,407 |
65,053,981,424,218 |
59,126,866,144,172 |
58,503,052,948,684 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,522,686,064,045 |
45,894,654,021,908 |
42,073,084,332,048 |
42,733,484,354,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,117,677,657,931 |
13,243,603,288,976 |
10,314,131,862,758 |
11,143,507,088,273 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,261,650,714,554 |
6,290,467,136,525 |
3,386,624,659,214 |
4,099,849,947,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
114,569,000 |
1,643,320 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
261,999,312,774 |
167,695,833,464 |
130,069,993,914 |
87,297,605,767 |
|
4. Phải trả người lao động |
155,155,892,187 |
183,584,754,830 |
181,941,516,605 |
374,250,231,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
652,698,854,265 |
702,603,113,643 |
654,037,549,230 |
27,662,168,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,253,328,488 |
16,056,705,076 |
12,263,050,109 |
42,107,962,265 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,411,941,640 |
74,721,028,701 |
107,744,777,972 |
746,354,643,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,376,554,775,311 |
5,309,551,324,126 |
5,333,545,820,040 |
5,334,832,667,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,000,000,000 |
13,400,000,000 |
45,878,963,250 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
302,952,838,712 |
485,523,392,611 |
461,910,963,424 |
431,150,218,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,405,008,406,114 |
32,651,050,732,932 |
31,758,952,469,290 |
31,589,977,265,834 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
318,322,507,370 |
310,743,400,052 |
542,538,479,653 |
914,511,753,335 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,203,000 |
19,272,000 |
|
8,284,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,086,668,695,744 |
32,340,288,060,880 |
31,216,413,989,637 |
30,675,457,228,499 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,263,629,464,362 |
19,159,327,402,310 |
17,053,781,812,124 |
15,769,568,594,577 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,263,629,464,362 |
19,159,327,402,310 |
17,053,781,812,124 |
15,769,568,594,577 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
11,234,680,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
6,014,917,945 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
50,811,630,001 |
50,893,386,681 |
50,893,386,681 |
59,825,883,183 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,315,934,828,273 |
1,314,343,366,323 |
1,313,179,795,629 |
913,273,855,021 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,748,025,022 |
15,748,025,022 |
15,748,025,022 |
15,748,025,022 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,265,655,107,787 |
6,153,011,274,564 |
4,062,136,694,737 |
3,181,322,098,530 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,423,428,489,284 |
5,064,606,580,327 |
4,523,984,064,231 |
3,831,673,467,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
842,226,618,503 |
1,088,404,694,237 |
-461,847,369,494 |
-650,351,368,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
374,784,495,334 |
384,635,971,775 |
371,128,532,110 |
358,703,354,876 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
63,786,315,528,407 |
65,053,981,424,218 |
59,126,866,144,172 |
58,503,052,948,684 |
|