MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần PGT Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,882,135,720 52,912,923,307 32,437,850,219 25,774,340,065
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,913,955,187 5,588,480,074 4,467,863,063 3,292,685,907
1. Tiền 10,913,955,187 5,588,480,074 4,467,863,063 3,292,685,907
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,201,600,021 16,201,600,021 4,937,978,700 6,401,083,500
1. Chứng khoán kinh doanh 16,201,600,021 16,201,600,021 16,201,600,021 16,201,600,021
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11,263,621,321 -9,800,516,521
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,478,286,775 28,327,446,656 19,692,343,729 12,438,402,339
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,053,510,675 40,107,197,107 39,520,998,463 38,832,688,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,413,882,678 967,145,537 1,013,524,337 976,394,337
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 585,157,500 1,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,133,500,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,056,679,101 22,411,707,414 21,509,624,683 13,314,788,595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,630,943,179 -42,293,103,402 -42,351,803,754 -40,685,468,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,166,327 40,511,921 40,511,921 40,511,921
1. Hàng tồn kho 40,511,921 40,511,921 40,511,921
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 148,166,327
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,140,127,410 2,754,884,635 3,299,152,806 3,601,656,398
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 720,995,173 334,800,378 864,553,687 1,098,240,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 762,851,565 775,501,312 794,596,481 863,413,267
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,640,002,639 1,640,002,638 1,640,002,638 1,640,002,638
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,278,033 4,580,307
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,377,873,187 27,219,118,508 23,834,814,306 30,593,957,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,812,746,000 19,981,000,000 18,215,620,200 25,201,620,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,986,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 17,981,000,000 17,981,000,000 16,000,000,000 16,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,831,746,000 2,000,000,000 2,215,620,200 2,215,620,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 414,189,272 272,377,975 235,945,603 188,372,662
1. Tài sản cố định hữu hình 414,189,272 272,377,975 235,945,603 188,372,662
- Nguyên giá 1,588,671,320 1,313,044,047 1,227,272,229 1,055,376,388
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,174,482,048 -1,040,666,072 -991,326,626 -867,003,726
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,928,336,702 1,928,336,702 1,801,929,776 1,548,576,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,928,336,702 -1,928,336,702 -1,801,929,776 -1,548,576,485
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,150,937,915 6,965,740,533 5,383,248,503 5,203,964,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,553,740 83,617,850 82,920,269
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 856,166
5. Lợi thế thương mại 8,149,384,175 6,964,884,367 5,299,630,653 5,121,043,876
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,260,008,907 80,132,041,815 56,272,664,525 56,368,297,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,014,282,039 20,981,978,405 17,549,630,642 17,993,307,717
I. Nợ ngắn hạn 26,580,282,039 20,981,978,405 17,549,630,642 17,993,307,717
1. Phải trả người bán ngắn hạn 265,850,340 35,632,751 58,461,753 476,317,654
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,495,353 15,208,532 60,482,532
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 258,547,257 93,690,495 218,653,808 107,111,566
4. Phải trả người lao động 546,118,263 294,653,285 279,453,115 277,264,551
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,233,804,891 1,519,167,819 1,197,233,044 956,866,771
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,050,000,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,600,000 3,300,000 9,900,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,718,192,847 8,067,579,060 4,861,656,967 5,127,062,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,276,834,132 10,952,488,107 10,928,954,613 10,928,954,613
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,144,580,600 4,958,986 49,089,367
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 258,356 258,356 258,356 258,356
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 434,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 434,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,245,726,868 59,150,063,410 38,723,033,883 38,374,989,355
I. Vốn chủ sở hữu 62,245,726,868 59,150,063,410 38,723,033,883 38,374,989,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000 92,418,010,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 55,260,000 55,260,000 55,260,000 55,260,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,744,349,375 -1,744,349,375 -1,744,349,375 -1,744,349,375
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,453,280,307 1,017,296,048 -28,505,673 -1,109,379,017
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,705,559,758 1,705,559,758 1,705,559,755 1,705,559,758
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -39,898,128,651 -39,459,654,044 -57,151,447,371 -56,393,171,002
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,799,223,718 1,448,734,046 -623,280,305 833,411,287
- LNST chưa phân phối kỳ này -42,697,352,369 -40,908,388,090 -56,528,167,066 -57,226,582,289
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,256,094,829 5,157,941,023 3,468,506,547 3,443,058,991
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,260,008,907 80,132,041,815 56,272,664,525 56,368,297,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.