TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,882,135,720 |
52,912,923,307 |
32,437,850,219 |
25,774,340,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,913,955,187 |
5,588,480,074 |
4,467,863,063 |
3,292,685,907 |
|
1. Tiền |
10,913,955,187 |
5,588,480,074 |
4,467,863,063 |
3,292,685,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
4,937,978,700 |
6,401,083,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
16,201,600,021 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-11,263,621,321 |
-9,800,516,521 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,478,286,775 |
28,327,446,656 |
19,692,343,729 |
12,438,402,339 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,053,510,675 |
40,107,197,107 |
39,520,998,463 |
38,832,688,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,413,882,678 |
967,145,537 |
1,013,524,337 |
976,394,337 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
585,157,500 |
1,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
7,133,500,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,056,679,101 |
22,411,707,414 |
21,509,624,683 |
13,314,788,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,630,943,179 |
-42,293,103,402 |
-42,351,803,754 |
-40,685,468,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,166,327 |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
148,166,327 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,140,127,410 |
2,754,884,635 |
3,299,152,806 |
3,601,656,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
720,995,173 |
334,800,378 |
864,553,687 |
1,098,240,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
762,851,565 |
775,501,312 |
794,596,481 |
863,413,267 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,640,002,639 |
1,640,002,638 |
1,640,002,638 |
1,640,002,638 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,278,033 |
4,580,307 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,377,873,187 |
27,219,118,508 |
23,834,814,306 |
30,593,957,007 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,812,746,000 |
19,981,000,000 |
18,215,620,200 |
25,201,620,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
6,986,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,981,000,000 |
17,981,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,831,746,000 |
2,000,000,000 |
2,215,620,200 |
2,215,620,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
414,189,272 |
272,377,975 |
235,945,603 |
188,372,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
414,189,272 |
272,377,975 |
235,945,603 |
188,372,662 |
|
- Nguyên giá |
1,588,671,320 |
1,313,044,047 |
1,227,272,229 |
1,055,376,388 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,174,482,048 |
-1,040,666,072 |
-991,326,626 |
-867,003,726 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,928,336,702 |
1,928,336,702 |
1,801,929,776 |
1,548,576,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,928,336,702 |
-1,928,336,702 |
-1,801,929,776 |
-1,548,576,485 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,150,937,915 |
6,965,740,533 |
5,383,248,503 |
5,203,964,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,553,740 |
|
83,617,850 |
82,920,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
856,166 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,149,384,175 |
6,964,884,367 |
5,299,630,653 |
5,121,043,876 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
89,260,008,907 |
80,132,041,815 |
56,272,664,525 |
56,368,297,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,014,282,039 |
20,981,978,405 |
17,549,630,642 |
17,993,307,717 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,580,282,039 |
20,981,978,405 |
17,549,630,642 |
17,993,307,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
265,850,340 |
35,632,751 |
58,461,753 |
476,317,654 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,495,353 |
15,208,532 |
|
60,482,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
258,547,257 |
93,690,495 |
218,653,808 |
107,111,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
546,118,263 |
294,653,285 |
279,453,115 |
277,264,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,233,804,891 |
1,519,167,819 |
1,197,233,044 |
956,866,771 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,050,000,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,600,000 |
3,300,000 |
|
9,900,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,718,192,847 |
8,067,579,060 |
4,861,656,967 |
5,127,062,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,276,834,132 |
10,952,488,107 |
10,928,954,613 |
10,928,954,613 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,144,580,600 |
|
4,958,986 |
49,089,367 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
434,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
434,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,245,726,868 |
59,150,063,410 |
38,723,033,883 |
38,374,989,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,245,726,868 |
59,150,063,410 |
38,723,033,883 |
38,374,989,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
1,453,280,307 |
1,017,296,048 |
-28,505,673 |
-1,109,379,017 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,755 |
1,705,559,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-39,898,128,651 |
-39,459,654,044 |
-57,151,447,371 |
-56,393,171,002 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,799,223,718 |
1,448,734,046 |
-623,280,305 |
833,411,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-42,697,352,369 |
-40,908,388,090 |
-56,528,167,066 |
-57,226,582,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,256,094,829 |
5,157,941,023 |
3,468,506,547 |
3,443,058,991 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
89,260,008,907 |
80,132,041,815 |
56,272,664,525 |
56,368,297,072 |
|