TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,799,733,284 |
85,708,530,322 |
89,941,589,675 |
55,484,416,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,469,193,026 |
22,620,622,134 |
5,809,171,849 |
11,551,078,046 |
|
1. Tiền |
7,669,193,026 |
22,620,622,134 |
381,723,578 |
11,551,078,046 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,800,000,000 |
|
5,427,448,271 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,179,836,584 |
20,200,816,147 |
23,101,600,021 |
17,502,383,895 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,179,836,584 |
16,200,816,147 |
18,201,600,021 |
16,202,383,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
4,900,000,000 |
1,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,371,432,915 |
39,968,038,188 |
50,747,082,210 |
23,188,639,824 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,588,370,082 |
49,770,559,196 |
46,767,628,561 |
39,668,066,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,577,385,661 |
5,330,304,437 |
2,926,679,537 |
2,580,230,706 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,261,000,000 |
3,171,000,000 |
27,571,000,000 |
3,171,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,634,698,569 |
22,396,015,376 |
23,651,372,192 |
18,480,421,214 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,690,021,397 |
-40,699,840,821 |
-50,169,598,080 |
-40,711,078,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
40,511,921 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,738,758,838 |
2,878,541,932 |
10,243,223,674 |
3,201,802,952 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
570,132,227 |
620,927,941 |
7,957,904,142 |
839,771,419 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
105,416,210 |
611,011,352 |
645,316,893 |
695,555,409 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,062,804,477 |
1,640,002,639 |
1,640,002,639 |
1,640,002,639 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
405,924 |
6,600,000 |
|
26,473,485 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,538,135,302 |
18,610,591,054 |
5,630,661,901 |
25,007,288,897 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
18,397,746,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
16,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,397,746,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
919,282,916 |
776,873,339 |
677,393,700 |
594,045,361 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
877,988,816 |
776,873,339 |
677,393,700 |
594,045,361 |
|
- Nguyên giá |
1,649,556,632 |
1,649,556,632 |
1,465,070,140 |
2,526,569,601 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-771,567,816 |
-872,683,293 |
-787,676,440 |
-1,932,524,240 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,294,100 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,654,945,638 |
1,654,945,638 |
1,654,945,638 |
1,855,119,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,613,651,538 |
-1,654,945,638 |
-1,654,945,638 |
-1,855,119,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,041,616 |
2,344,041 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,041,616 |
2,344,041 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,348,677,526 |
-50,307,413 |
-50,307,413 |
-1,429,122 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
20,348,677,526 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-50,307,413 |
-50,307,413 |
-1,429,122 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,133,244 |
17,881,681,087 |
5,003,575,614 |
6,016,926,658 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,262,014 |
2,387,676 |
2,948,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,646,466 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
267,133,244 |
17,873,419,073 |
4,999,541,472 |
6,013,977,767 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,337,868,586 |
104,319,121,376 |
95,572,251,576 |
80,491,705,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,552,905,284 |
40,861,319,825 |
41,987,132,895 |
16,377,405,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,489,287,318 |
40,644,122,139 |
41,947,974,100 |
16,377,405,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,967,004 |
196,805,024 |
747,444,004 |
104,687,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,483,446,724 |
18,025,581,085 |
9,025,609,015 |
38,508,532 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
236,089,048 |
121,695,248 |
112,442,908 |
191,509,126 |
|
4. Phải trả người lao động |
262,586,038 |
268,005,404 |
301,126,770 |
561,108,501 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
820,321,155 |
1,032,018,121 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
8,400,000,000 |
6,455,820 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,400,000 |
1,100,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,810,158,398 |
2,746,643,992 |
2,574,884,682 |
3,515,654,389 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,244,781,750 |
19,274,277,210 |
28,364,277,210 |
10,933,661,213 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
258,356 |
510,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
258,356 |
|
258,356 |
258,356 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,617,966 |
217,197,686 |
39,158,795 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
39,158,795 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
63,617,966 |
217,197,686 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,784,963,302 |
63,457,801,551 |
53,585,118,681 |
64,114,299,857 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,784,963,302 |
63,457,801,551 |
53,585,118,681 |
64,114,299,857 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
92,418,010,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
55,260,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
-1,744,349,375 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
455,029,072 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
1,705,559,758 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,601,198,998 |
-33,350,187,012 |
-43,222,869,883 |
-33,965,361,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
465,216,092 |
-1,989,520,604 |
-9,894,995,134 |
6,317,181,274 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,066,415,090 |
-31,360,666,408 |
-33,327,874,749 |
-40,282,542,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,951,681,917 |
4,373,508,180 |
4,373,508,181 |
5,190,151,933 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,337,868,586 |
104,319,121,376 |
95,572,251,576 |
80,491,705,535 |
|