1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,214,175,489,232 |
1,423,840,518,940 |
1,425,587,258,113 |
1,571,973,671,434 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
64,777,897,624 |
69,963,034,747 |
63,682,409,345 |
67,719,989,114 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,149,397,591,608 |
1,353,877,484,193 |
1,361,904,848,768 |
1,504,253,682,320 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
939,009,214,075 |
1,067,751,961,498 |
1,149,425,048,644 |
1,331,386,680,221 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
210,388,377,533 |
286,125,522,695 |
212,479,800,124 |
172,867,002,099 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,138,193 |
536,816,296 |
561,343,654 |
1,635,566,226 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,267,957,159 |
5,940,631,529 |
5,629,569,024 |
3,975,395,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,267,945,759 |
5,940,629,764 |
5,564,181,589 |
3,968,214,995 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
154,188,743,185 |
200,538,546,104 |
177,808,758,135 |
119,318,942,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,483,170,083 |
26,743,016,790 |
13,024,710,270 |
22,599,102,149 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,525,645,299 |
53,440,144,568 |
16,578,106,349 |
28,609,128,188 |
|
12. Thu nhập khác |
27,081,817 |
2,304,067,191 |
316,873,036 |
857,550,273 |
|
13. Chi phí khác |
34,450,965 |
1,165,913,784 |
25,032,749 |
6,600,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,369,148 |
1,138,153,407 |
291,840,287 |
850,950,273 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
36,518,276,151 |
54,578,297,975 |
16,869,946,636 |
29,460,078,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,056,497,665 |
14,092,031,028 |
3,685,011,568 |
6,256,861,140 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,077,213,286 |
-226,187,187 |
-269,177,578 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,461,778,486 |
42,563,480,233 |
13,411,122,255 |
23,472,394,899 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,461,778,486 |
42,563,480,233 |
13,411,122,255 |
23,472,394,899 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
675 |
673 |
266 |
424 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|