1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,871,839,641,964 |
1,899,754,022,242 |
1,612,254,706,190 |
1,744,822,255,670 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
88,180,008,335 |
105,216,288,595 |
98,544,385,532 |
99,663,512,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,783,659,633,629 |
1,794,537,733,647 |
1,513,710,320,658 |
1,645,158,743,519 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,469,867,673,536 |
1,500,373,808,973 |
1,263,557,721,316 |
1,392,512,071,117 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
313,791,960,093 |
294,163,924,674 |
250,152,599,342 |
252,646,672,402 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
805,245,991 |
1,735,709,231 |
1,346,503,328 |
2,159,445,769 |
|
7. Chi phí tài chính |
965,212,956 |
456,046,339 |
356,650,430 |
256,279,872 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
532,651,725 |
444,034,870 |
347,584,780 |
252,894,376 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
259,996,616,336 |
230,556,948,693 |
221,718,437,642 |
207,510,036,857 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,588,489,594 |
29,352,833,268 |
9,237,431,106 |
21,236,092,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,046,887,198 |
35,533,805,605 |
20,186,583,492 |
25,803,708,722 |
|
12. Thu nhập khác |
1,747,588,490 |
5,918,659,287 |
610,865,523 |
1,220,794,189 |
|
13. Chi phí khác |
1,204,096,197 |
4,906,703,163 |
247,104,486 |
10,831 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
543,492,293 |
1,011,956,124 |
363,761,037 |
1,220,783,358 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,590,379,491 |
36,545,761,729 |
20,550,344,529 |
27,024,492,080 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,467,871,748 |
5,001,778,071 |
4,214,845,080 |
5,472,087,201 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-713,700,585 |
2,410,936,839 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,836,208,328 |
29,133,046,819 |
16,335,499,449 |
21,552,404,879 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,836,208,328 |
29,133,046,819 |
16,335,499,449 |
21,552,404,879 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
462 |
458 |
202 |
306 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|