MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,222,017,510,437 967,240,185,995 1,176,348,740,814 1,141,832,914,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 374,866,441,212 239,448,407,863 283,540,649,260 268,755,686,149
1. Tiền 194,866,441,212 109,448,407,863 233,540,649,260 103,230,686,149
2. Các khoản tương đương tiền 180,000,000,000 130,000,000,000 50,000,000,000 165,525,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,450,000,000 7,450,000,000 57,450,000,000 7,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,450,000,000 7,450,000,000 57,450,000,000 7,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 613,943,370,620 550,091,325,561 634,531,464,662 647,857,982,130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 555,779,289,108 507,567,468,567 576,461,295,801 597,387,226,904
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,188,962,252 37,971,624,794 48,629,803,805 39,348,282,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,014,042,213 14,473,140,741 21,282,038,765 22,804,320,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,038,922,953 -9,920,908,541 -11,841,673,709 -11,681,848,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 190,791,624,168 140,231,015,400 161,703,139,172 170,945,890,861
1. Hàng tồn kho 190,791,624,168 140,231,015,400 161,703,139,172 170,945,890,861
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,966,074,437 30,019,437,171 39,123,487,720 46,823,355,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,058,405,374 26,392,168,031 31,361,106,664 31,138,843,088
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,285,436,455 3,009,036,532 6,206,444,295 14,064,323,013
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 622,232,608 618,232,608 1,555,936,761 1,620,189,186
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,103,890,390,334 1,096,990,412,879 1,122,622,144,759 1,189,148,092,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,849,794,012 9,054,294,012 8,524,695,116 8,577,826,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,849,794,012 9,054,294,012 8,524,695,116 8,577,826,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 588,749,590,210 566,210,137,798 552,783,879,593 618,207,372,453
1. Tài sản cố định hữu hình 507,830,706,145 487,209,492,064 480,923,061,608 550,476,243,606
- Nguyên giá 1,496,274,721,177 1,498,084,576,965 1,517,537,519,601 1,610,663,069,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -988,444,015,032 -1,010,875,084,901 -1,036,614,457,993 -1,060,186,826,277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,942,963,649 48,656,699,393 41,931,435,134 36,763,701,195
- Nguyên giá 94,530,744,060 94,530,744,060 89,110,744,060 86,943,925,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,587,780,411 -45,874,044,667 -47,179,308,926 -50,180,224,683
3. Tài sản cố định vô hình 27,975,920,416 30,343,946,341 29,929,382,851 30,967,427,652
- Nguyên giá 33,548,135,666 36,248,135,666 36,248,135,666 37,890,148,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,572,215,250 -5,904,189,325 -6,318,752,815 -6,922,721,014
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,078,184,693 14,873,726,195 29,066,306,540 22,175,363,879
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,078,184,693 14,873,726,195 29,066,306,540 22,175,363,879
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 493,212,821,419 506,852,254,874 532,247,263,510 540,187,530,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 481,932,801,925 495,572,235,380 520,609,092,353 528,549,359,270
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,280,019,494 11,280,019,494 11,638,171,157 11,638,171,157
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,325,907,900,771 2,064,230,598,874 2,298,970,885,573 2,330,981,007,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,340,603,323,105 1,096,046,512,781 1,306,220,582,228 1,369,699,751,767
I. Nợ ngắn hạn 1,181,341,715,569 947,474,399,070 1,146,862,027,233 1,212,532,364,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 842,883,693,320 523,795,786,057 687,306,687,287 750,133,180,482
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,840,144,158 1,699,541,227 1,577,960,519 1,211,216,437
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,304,237,043 11,675,670,011 13,676,424,833 13,184,656,181
4. Phải trả người lao động 43,161,919,383 40,443,909,956 52,814,445,337 41,241,932,139
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,885,093,382 19,250,683,429 17,137,805,823 30,217,020,506
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 725,101,440 225,935,325 626,837,758
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,381,522,218 36,445,017,435 75,590,237,588 80,142,941,667
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 189,045,923,258 288,412,384,263 276,483,161,086 274,172,844,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,114,081,367 25,525,471,367 22,275,304,760 21,601,734,760
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 159,261,607,536 148,572,113,711 159,358,554,995 157,167,387,170
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 118,139,141,206 118,541,152,049 129,911,893,333 136,474,055,970
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41,122,466,330 30,030,961,662 29,446,661,662 20,693,331,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 985,304,577,666 968,184,086,093 992,750,303,345 961,281,255,431
I. Vốn chủ sở hữu 985,304,577,666 968,184,086,093 992,750,303,345 961,281,255,431
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 357,387,422,404 362,934,290,222 362,934,290,222 362,934,290,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,334,832,377 59,667,472,986 84,233,690,238 52,764,642,324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,472,309,508 41,350,853,135 65,917,070,387 34,448,022,473
- LNST chưa phân phối kỳ này 63,862,522,869 18,316,619,851 18,316,619,851 18,316,619,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,325,907,900,771 2,064,230,598,874 2,298,970,885,573 2,330,981,007,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.