TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,370,920,356,672 |
1,145,698,569,328 |
1,222,017,510,437 |
967,240,185,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
249,771,442,584 |
407,677,036,164 |
374,866,441,212 |
239,448,407,863 |
|
1. Tiền |
212,271,442,584 |
227,677,036,164 |
194,866,441,212 |
109,448,407,863 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
37,500,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
150,000,000,000 |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000,000 |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
7,450,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
791,346,135,835 |
561,866,414,986 |
613,943,370,620 |
550,091,325,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
736,638,831,331 |
488,937,578,367 |
555,779,289,108 |
507,567,468,567 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,695,205,910 |
36,908,780,432 |
39,188,962,252 |
37,971,624,794 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,810,744,295 |
46,008,052,450 |
29,014,042,213 |
14,473,140,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,798,645,701 |
-9,987,996,263 |
-10,038,922,953 |
-9,920,908,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
125,712,053,768 |
127,645,534,133 |
190,791,624,168 |
140,231,015,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
125,712,053,768 |
127,645,534,133 |
190,791,624,168 |
140,231,015,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,090,724,485 |
41,059,584,045 |
34,966,074,437 |
30,019,437,171 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,152,428,101 |
32,418,254,127 |
32,058,405,374 |
26,392,168,031 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,330,144,803 |
3,040,830,713 |
2,285,436,455 |
3,009,036,532 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
608,151,581 |
5,600,499,205 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
622,232,608 |
618,232,608 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,130,049,496,191 |
1,111,231,113,660 |
1,103,890,390,334 |
1,096,990,412,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
17,445,052,012 |
11,346,815,897 |
8,849,794,012 |
9,054,294,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
17,445,052,012 |
11,346,815,897 |
8,849,794,012 |
9,054,294,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
591,403,016,542 |
587,965,080,955 |
588,749,590,210 |
566,210,137,798 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
500,000,915,463 |
502,459,324,517 |
507,830,706,145 |
487,209,492,064 |
|
- Nguyên giá |
1,331,444,195,330 |
1,467,696,867,977 |
1,496,274,721,177 |
1,498,084,576,965 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-831,443,279,867 |
-965,237,543,460 |
-988,444,015,032 |
-1,010,875,084,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
62,943,354,246 |
57,229,227,905 |
52,942,963,649 |
48,656,699,393 |
|
- Nguyên giá |
199,884,486,706 |
94,530,744,060 |
94,530,744,060 |
94,530,744,060 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-136,941,132,460 |
-37,301,516,155 |
-41,587,780,411 |
-45,874,044,667 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,458,746,833 |
28,276,528,533 |
27,975,920,416 |
30,343,946,341 |
|
- Nguyên giá |
33,384,527,166 |
33,548,135,666 |
33,548,135,666 |
36,248,135,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,925,780,333 |
-5,271,607,133 |
-5,572,215,250 |
-5,904,189,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,518,112,844 |
20,853,898,392 |
13,078,184,693 |
14,873,726,195 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,518,112,844 |
20,853,898,392 |
13,078,184,693 |
14,873,726,195 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
494,683,314,793 |
491,065,318,416 |
493,212,821,419 |
506,852,254,874 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
485,400,894,552 |
481,782,898,175 |
481,932,801,925 |
495,572,235,380 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,282,420,241 |
9,282,420,241 |
11,280,019,494 |
11,280,019,494 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,500,969,852,863 |
2,256,929,682,988 |
2,325,907,900,771 |
2,064,230,598,874 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,497,677,942,107 |
1,289,963,764,576 |
1,340,603,323,105 |
1,096,046,512,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,317,139,192,031 |
1,125,729,514,058 |
1,181,341,715,569 |
947,474,399,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
889,873,698,939 |
712,074,233,918 |
842,883,693,320 |
523,795,786,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,539,202,404 |
2,863,403,973 |
3,840,144,158 |
1,699,541,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,660,920,859 |
4,545,808,805 |
6,304,237,043 |
11,675,670,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,649,002,769 |
41,342,745,156 |
43,161,919,383 |
40,443,909,956 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,116,053,525 |
32,036,049,089 |
31,885,093,382 |
19,250,683,429 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
725,101,440 |
225,935,325 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,067,710,760 |
39,813,411,984 |
42,381,522,218 |
36,445,017,435 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
288,824,997,108 |
276,918,857,266 |
189,045,923,258 |
288,412,384,263 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,407,605,667 |
16,135,003,867 |
21,114,081,367 |
25,525,471,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
180,538,750,076 |
164,234,250,518 |
159,261,607,536 |
148,572,113,711 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
112,676,746,586 |
119,296,714,960 |
118,139,141,206 |
118,541,152,049 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,862,003,490 |
44,937,535,558 |
41,122,466,330 |
30,030,961,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,003,291,910,756 |
966,965,918,412 |
985,304,577,666 |
968,184,086,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,003,291,910,756 |
966,965,918,412 |
985,304,577,666 |
968,184,086,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
|
-12,061,327 |
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
353,253,342,404 |
357,387,422,404 |
357,387,422,404 |
362,934,290,222 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,456,245,467 |
63,996,173,123 |
82,334,832,377 |
59,667,472,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,591,218,324 |
3,591,218,324 |
18,472,309,508 |
41,350,853,135 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,865,027,143 |
60,404,954,799 |
63,862,522,869 |
18,316,619,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,500,969,852,863 |
2,256,929,682,988 |
2,325,907,900,771 |
2,064,230,598,874 |
|