MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,370,920,356,672 1,145,698,569,328 1,222,017,510,437 967,240,185,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249,771,442,584 407,677,036,164 374,866,441,212 239,448,407,863
1. Tiền 212,271,442,584 227,677,036,164 194,866,441,212 109,448,407,863
2. Các khoản tương đương tiền 37,500,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 130,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 7,450,000,000 7,450,000,000 7,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 7,450,000,000 7,450,000,000 7,450,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 791,346,135,835 561,866,414,986 613,943,370,620 550,091,325,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 736,638,831,331 488,937,578,367 555,779,289,108 507,567,468,567
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,695,205,910 36,908,780,432 39,188,962,252 37,971,624,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,810,744,295 46,008,052,450 29,014,042,213 14,473,140,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,798,645,701 -9,987,996,263 -10,038,922,953 -9,920,908,541
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 125,712,053,768 127,645,534,133 190,791,624,168 140,231,015,400
1. Hàng tồn kho 125,712,053,768 127,645,534,133 190,791,624,168 140,231,015,400
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,090,724,485 41,059,584,045 34,966,074,437 30,019,437,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,152,428,101 32,418,254,127 32,058,405,374 26,392,168,031
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,330,144,803 3,040,830,713 2,285,436,455 3,009,036,532
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 608,151,581 5,600,499,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 622,232,608 618,232,608
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,130,049,496,191 1,111,231,113,660 1,103,890,390,334 1,096,990,412,879
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,445,052,012 11,346,815,897 8,849,794,012 9,054,294,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,445,052,012 11,346,815,897 8,849,794,012 9,054,294,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 591,403,016,542 587,965,080,955 588,749,590,210 566,210,137,798
1. Tài sản cố định hữu hình 500,000,915,463 502,459,324,517 507,830,706,145 487,209,492,064
- Nguyên giá 1,331,444,195,330 1,467,696,867,977 1,496,274,721,177 1,498,084,576,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -831,443,279,867 -965,237,543,460 -988,444,015,032 -1,010,875,084,901
2. Tài sản cố định thuê tài chính 62,943,354,246 57,229,227,905 52,942,963,649 48,656,699,393
- Nguyên giá 199,884,486,706 94,530,744,060 94,530,744,060 94,530,744,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,941,132,460 -37,301,516,155 -41,587,780,411 -45,874,044,667
3. Tài sản cố định vô hình 28,458,746,833 28,276,528,533 27,975,920,416 30,343,946,341
- Nguyên giá 33,384,527,166 33,548,135,666 33,548,135,666 36,248,135,666
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,925,780,333 -5,271,607,133 -5,572,215,250 -5,904,189,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,518,112,844 20,853,898,392 13,078,184,693 14,873,726,195
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,518,112,844 20,853,898,392 13,078,184,693 14,873,726,195
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 494,683,314,793 491,065,318,416 493,212,821,419 506,852,254,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 485,400,894,552 481,782,898,175 481,932,801,925 495,572,235,380
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,282,420,241 9,282,420,241 11,280,019,494 11,280,019,494
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,500,969,852,863 2,256,929,682,988 2,325,907,900,771 2,064,230,598,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,497,677,942,107 1,289,963,764,576 1,340,603,323,105 1,096,046,512,781
I. Nợ ngắn hạn 1,317,139,192,031 1,125,729,514,058 1,181,341,715,569 947,474,399,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 889,873,698,939 712,074,233,918 842,883,693,320 523,795,786,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,539,202,404 2,863,403,973 3,840,144,158 1,699,541,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,660,920,859 4,545,808,805 6,304,237,043 11,675,670,011
4. Phải trả người lao động 48,649,002,769 41,342,745,156 43,161,919,383 40,443,909,956
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,116,053,525 32,036,049,089 31,885,093,382 19,250,683,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 725,101,440 225,935,325
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,067,710,760 39,813,411,984 42,381,522,218 36,445,017,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 288,824,997,108 276,918,857,266 189,045,923,258 288,412,384,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,407,605,667 16,135,003,867 21,114,081,367 25,525,471,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 180,538,750,076 164,234,250,518 159,261,607,536 148,572,113,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 112,676,746,586 119,296,714,960 118,139,141,206 118,541,152,049
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,862,003,490 44,937,535,558 41,122,466,330 30,030,961,662
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,003,291,910,756 966,965,918,412 985,304,577,666 968,184,086,093
I. Vốn chủ sở hữu 1,003,291,910,756 966,965,918,412 985,304,577,666 968,184,086,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 353,253,342,404 357,387,422,404 357,387,422,404 362,934,290,222
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,456,245,467 63,996,173,123 82,334,832,377 59,667,472,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,591,218,324 3,591,218,324 18,472,309,508 41,350,853,135
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,865,027,143 60,404,954,799 63,862,522,869 18,316,619,851
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,500,969,852,863 2,256,929,682,988 2,325,907,900,771 2,064,230,598,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.