TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,700,334,424,612 |
|
|
1,387,714,772,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
489,211,965,110 |
|
|
628,495,586,081 |
|
1. Tiền |
284,246,965,110 |
|
|
439,145,586,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
204,965,000,000 |
|
|
189,350,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
957,924,387,777 |
|
|
611,929,024,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
903,457,029,580 |
|
|
577,482,767,790 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,290,444,880 |
|
|
12,710,808,557 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,784,949,070 |
|
|
30,090,144,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,608,035,753 |
|
|
-8,354,695,957 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,352,315,931 |
|
|
104,301,874,964 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,706,165,304 |
|
|
106,349,200,946 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-353,849,373 |
|
|
-2,047,325,982 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
59,845,755,794 |
|
|
42,988,286,720 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,110,978,166 |
|
|
32,934,472,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,145,811,325 |
|
|
9,209,265,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,082,821 |
|
|
844,548,604 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
586,883,482 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,317,311,131,547 |
|
|
1,193,476,149,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,303,820,367 |
|
|
19,264,982,012 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,303,820,367 |
|
|
19,264,982,012 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
791,840,970,031 |
|
|
598,819,290,316 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
686,479,361,688 |
|
|
482,827,037,803 |
|
- Nguyên giá |
1,848,917,504,499 |
|
|
1,305,518,627,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,162,438,142,811 |
|
|
-822,691,590,108 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
71,211,618,615 |
|
|
83,029,367,377 |
|
- Nguyên giá |
230,092,070,480 |
|
|
229,815,337,706 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,880,451,865 |
|
|
-146,785,970,329 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,149,989,728 |
|
|
32,962,885,136 |
|
- Nguyên giá |
38,191,391,112 |
|
|
37,322,384,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,041,401,384 |
|
|
-4,359,499,276 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,727,010,838 |
|
|
73,086,811,026 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,727,010,838 |
|
|
73,086,811,026 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-50,000,000,000 |
|
|
-50,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
481,439,330,311 |
|
|
502,305,066,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
443,266,048,024 |
|
|
478,072,815,125 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,460,704,729 |
|
|
9,414,420,241 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
19,712,577,558 |
|
|
14,817,831,119 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,017,645,556,159 |
|
|
2,581,190,922,554 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,930,618,972,652 |
|
|
1,515,655,880,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,694,291,891,745 |
|
|
1,312,927,816,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,124,239,330,192 |
|
|
813,737,951,004 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,979,570,192 |
|
|
1,459,626,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,867,690,455 |
|
|
64,098,316,082 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,713,004,342 |
|
|
33,823,522,049 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,782,196,461 |
|
|
23,948,328,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
67,029,377,069 |
|
|
61,974,153,840 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
378,619,021,315 |
|
|
298,130,614,086 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,061,701,719 |
|
|
15,755,303,743 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
236,327,080,907 |
|
|
202,728,063,623 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
114,212,530,030 |
|
|
110,873,377,923 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
115,160,103,238 |
|
|
91,854,685,700 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,954,447,639 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,087,026,583,507 |
|
|
1,065,535,042,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,087,026,583,507 |
|
|
1,065,535,042,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
|
|
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,111,933,602 |
|
|
45,594,384,212 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,066,983,976 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,061,327 |
|
|
-12,061,327 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
291,009,070,495 |
|
|
262,507,807,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
71,986,209,334 |
|
|
257,444,912,509 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,714,824,915 |
|
|
42,500,836,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,271,384,419 |
|
|
214,944,075,897 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
172,864,447,427 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,017,645,556,159 |
|
|
2,581,190,922,554 |
|