MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,700,334,424,612 1,387,714,772,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 489,211,965,110 628,495,586,081
1. Tiền 284,246,965,110 439,145,586,081
2. Các khoản tương đương tiền 204,965,000,000 189,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 957,924,387,777 611,929,024,950
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 903,457,029,580 577,482,767,790
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,290,444,880 12,710,808,557
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,784,949,070 30,090,144,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,608,035,753 -8,354,695,957
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 180,352,315,931 104,301,874,964
1. Hàng tồn kho 180,706,165,304 106,349,200,946
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -353,849,373 -2,047,325,982
V.Tài sản ngắn hạn khác 59,845,755,794 42,988,286,720
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,110,978,166 32,934,472,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,145,811,325 9,209,265,366
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,082,821 844,548,604
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 586,883,482
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,317,311,131,547 1,193,476,149,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,303,820,367 19,264,982,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,303,820,367 19,264,982,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 791,840,970,031 598,819,290,316
1. Tài sản cố định hữu hình 686,479,361,688 482,827,037,803
- Nguyên giá 1,848,917,504,499 1,305,518,627,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,162,438,142,811 -822,691,590,108
2. Tài sản cố định thuê tài chính 71,211,618,615 83,029,367,377
- Nguyên giá 230,092,070,480 229,815,337,706
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,880,451,865 -146,785,970,329
3. Tài sản cố định vô hình 34,149,989,728 32,962,885,136
- Nguyên giá 38,191,391,112 37,322,384,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,041,401,384 -4,359,499,276
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,727,010,838 73,086,811,026
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,727,010,838 73,086,811,026
V. Đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -50,000,000,000 -50,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 481,439,330,311 502,305,066,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 443,266,048,024 478,072,815,125
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,460,704,729 9,414,420,241
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 19,712,577,558 14,817,831,119
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,017,645,556,159 2,581,190,922,554
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,930,618,972,652 1,515,655,880,077
I. Nợ ngắn hạn 1,694,291,891,745 1,312,927,816,454
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,124,239,330,192 813,737,951,004
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,979,570,192 1,459,626,984
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,867,690,455 64,098,316,082
4. Phải trả người lao động 54,713,004,342 33,823,522,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,782,196,461 23,948,328,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,029,377,069 61,974,153,840
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 378,619,021,315 298,130,614,086
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,061,701,719 15,755,303,743
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 236,327,080,907 202,728,063,623
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 114,212,530,030 110,873,377,923
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115,160,103,238 91,854,685,700
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,954,447,639
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,087,026,583,507 1,065,535,042,477
I. Vốn chủ sở hữu 1,087,026,583,507 1,065,535,042,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,111,933,602 45,594,384,212
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,066,983,976
5. Cổ phiếu quỹ -12,061,327 -12,061,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 291,009,070,495 262,507,807,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 71,986,209,334 257,444,912,509
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,714,824,915 42,500,836,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,271,384,419 214,944,075,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 172,864,447,427
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,017,645,556,159 2,581,190,922,554
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.