1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
978,221,436,759 |
813,402,222,767 |
802,248,741,423 |
1,029,785,732,072 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,384,990,449 |
19,682,850,747 |
18,416,173,608 |
19,209,756,386 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
955,836,446,310 |
793,719,372,020 |
783,832,567,815 |
1,010,575,975,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
792,863,957,130 |
651,665,088,837 |
630,400,560,983 |
809,257,612,906 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
162,972,489,180 |
142,054,283,183 |
153,432,006,832 |
201,318,362,780 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,706,565,941 |
25,735,958,879 |
23,890,263,686 |
22,453,770,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,450,113,799 |
22,395,185,638 |
19,555,816,916 |
13,879,029,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,192,475,803 |
21,796,354,036 |
16,586,032,301 |
12,599,392,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
89,242,785,834 |
87,187,441,367 |
94,336,809,888 |
110,755,671,812 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,365,692,638 |
21,868,692,435 |
35,881,212,999 |
68,277,828,602 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,620,462,850 |
36,338,922,622 |
27,548,430,715 |
30,859,603,278 |
|
12. Thu nhập khác |
93,767,851 |
1,717,672,248 |
170,960,098 |
2,577,161,831 |
|
13. Chi phí khác |
379,452,260 |
235,242,293 |
749,968,680 |
1,958,516,071 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-285,684,409 |
1,482,429,955 |
-579,008,582 |
618,645,760 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,334,778,441 |
37,821,352,577 |
26,969,422,133 |
31,478,249,038 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,910,979,625 |
7,550,138,973 |
7,218,875,657 |
9,108,692,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-37,073,626 |
581,562,961 |
417,481,395 |
10,359,517 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,460,872,442 |
29,689,650,643 |
19,333,065,081 |
22,359,197,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,600,889,673 |
27,970,782,062 |
17,293,185,273 |
21,369,583,048 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,859,982,769 |
1,718,868,581 |
2,039,879,808 |
989,614,212 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
474 |
464 |
459 |
354 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|