MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,322,759,652,542 1,351,313,767,674 1,053,501,311,019 1,146,810,019,513
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,445,765,155 45,475,950,132 51,610,144,503 39,285,227,814
1. Tiền 42,445,765,155 45,475,950,132 51,610,144,503 39,285,227,814
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 714,880,000,000 797,830,000,000 554,700,000,000 624,920,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,030,000,000 -1,480,000,000 -1,710,000,000 -1,690,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 713,300,000,000 796,700,000,000 553,800,000,000 624,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 361,296,920,934 332,191,315,657 298,774,350,559 312,745,504,431
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,638,024,953 304,130,431,036 276,476,451,187 292,164,896,551
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,430,308,496 9,967,501,858 7,070,678,611 8,434,384,809
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,142,825,409 24,800,462,893 21,876,322,002 19,051,728,534
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,914,237,924 -6,707,080,130 -6,696,987,901 -6,953,392,123
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,886,660 47,886,660
IV. Hàng tồn kho 167,872,451,164 133,468,054,015 113,720,766,940 138,340,272,598
1. Hàng tồn kho 167,872,451,164 133,468,054,015 113,720,766,940 138,340,272,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,264,515,289 42,348,447,870 34,696,049,017 31,519,014,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,117,449,407 5,835,689,869 4,375,082,885 2,656,561,426
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,154,745,787 35,863,722,093 30,185,123,037 28,718,211,834
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 992,320,095 649,035,908 135,843,095 144,241,410
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 670,755,988,466 662,493,769,933 645,834,707,500 636,843,303,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 558,574,040 577,318,792 500,526,408 470,374,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 450,024,632 414,591,000 391,977,000 361,825,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 108,549,408 162,727,792 108,549,408 108,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 366,595,476,168 360,815,728,622 364,569,322,730 352,461,895,679
1. Tài sản cố định hữu hình 315,034,496,387 308,456,610,995 312,241,460,849 300,165,289,544
- Nguyên giá 854,895,031,645 861,570,761,292 878,520,909,147 875,886,694,765
- Giá trị hao mòn lũy kế -539,860,535,258 -553,114,150,297 -566,279,448,298 -575,721,405,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,560,979,781 52,359,117,627 52,327,861,881 52,296,606,135
- Nguyên giá 64,512,605,592 65,341,999,184 65,341,999,184 65,341,999,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,951,625,811 -12,982,881,557 -13,014,137,303 -13,045,393,049
III. Bất động sản đầu tư 7,008,697,877 6,963,049,544 6,917,401,211 6,871,752,878
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,034,467,388 -2,080,115,721 -2,125,764,054 -2,171,412,387
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,891,863,931 16,665,112,344 3,317,916,999 16,688,409,277
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,891,863,931 16,665,112,344 3,317,916,999 16,688,409,277
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 282,701,376,450 277,472,560,631 270,529,540,152 260,350,871,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 277,572,543,312 272,228,763,552 265,452,849,101 255,450,895,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,128,833,138 5,243,797,079 5,076,691,051 4,899,975,437
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,993,515,641,008 2,013,807,537,607 1,699,336,018,519 1,783,653,322,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,128,874,834,940 1,133,268,797,424 912,807,719,393 960,686,184,493
I. Nợ ngắn hạn 1,009,834,890,790 1,025,427,640,233 808,390,686,389 861,741,931,783
1. Phải trả người bán ngắn hạn 246,017,487,236 182,827,898,310 127,626,510,775 213,719,207,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,519,367,384 6,291,703,336 7,463,676,324 7,820,262,715
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,198,243,933 6,435,652,412 13,477,662,560 11,744,070,810
4. Phải trả người lao động 45,729,466,125 15,171,987,763 28,702,400,509 26,958,647,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,642,722,191 16,907,296,040 31,311,687,906 6,980,848,864
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 164,215,598 553,726,266 494,976,600 133,300,911
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,878,849,877 18,876,986,503 25,551,282,552 36,009,556,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 647,242,964,617 768,455,263,809 569,743,538,714 554,956,225,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,247,891,651 7,247,891,651
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,193,682,178 2,659,234,143 4,018,950,449 3,419,811,101
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 119,039,944,150 107,841,157,191 104,417,033,004 98,944,252,710
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 119,039,944,150 107,841,157,191 104,417,033,004 98,944,252,710
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 864,640,806,068 880,538,740,183 786,528,299,126 822,967,138,285
I. Vốn chủ sở hữu 864,640,806,068 880,538,740,183 786,528,299,126 822,967,138,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 103,453,253,749 103,453,253,749 118,197,604,300 118,197,604,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148,673,129,870 164,692,411,622 53,493,474,427 87,017,404,097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,851,432,075 16,358,317,942 53,827,844,198 87,351,773,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 821,697,795 148,334,093,680 -334,369,771 -334,369,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,137,742,449 9,016,394,812 11,460,540,399 14,375,449,888
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,993,515,641,008 2,013,807,537,607 1,699,336,018,519 1,783,653,322,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.