MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Gas Petrolimex-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,278,287,505,773 1,348,957,965,327 1,526,155,843,679 1,429,747,595,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 63,976,353,007 63,794,261,027 70,740,984,092 48,597,927,781
1. Tiền 63,976,353,007 63,794,261,027 70,740,984,092 48,597,927,781
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 804,610,000,000 837,610,000,000 953,610,000,000 939,010,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 802,000,000,000 835,000,000,000 951,000,000,000 936,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,540,400,993 332,167,768,072 324,914,017,091 323,745,064,176
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 247,924,668,148 285,165,035,356 290,256,557,376 298,715,186,281
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,808,634,924 11,887,318,368 3,445,178,829 5,637,243,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,759,967,605 44,613,665,335 40,521,918,077 28,468,054,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,309,823,226 -9,855,204,529 -9,309,637,191 -9,075,419,735
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,953,542 356,953,542
IV. Hàng tồn kho 103,707,872,775 88,894,400,137 147,138,062,837 85,539,749,227
1. Hàng tồn kho 109,070,746,425 91,913,463,707 150,149,534,190 88,551,220,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,362,873,650 -3,019,063,570 -3,011,471,353 -3,011,471,353
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,452,878,998 26,491,536,091 29,752,779,659 32,854,854,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,000,306,287 4,429,988,388 2,757,611,666 6,368,541,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 28,178,677,510 21,841,517,123 24,436,178,505 26,029,271,570
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 273,895,201 220,030,580 2,558,989,488 457,041,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 781,484,902,932 782,321,431,188 782,030,632,761 761,636,330,405
I. Các khoản phải thu dài hạn 732,487,298 695,583,719 632,941,246 584,295,773
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 546,432,890 516,034,311 453,391,838 404,746,365
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 186,054,408 179,549,408 179,549,408 179,549,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 426,819,491,188 443,111,741,148 440,741,618,121 431,060,248,203
1. Tài sản cố định hữu hình 381,089,050,314 392,872,674,020 390,539,806,739 380,895,692,567
- Nguyên giá 794,136,973,723 815,238,674,054 826,946,105,553 832,159,433,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -413,047,923,409 -422,366,000,034 -436,406,298,814 -451,263,741,377
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,730,440,874 50,239,067,128 50,201,811,382 50,164,555,636
- Nguyên giá 57,420,473,592 61,966,355,592 61,966,355,592 61,966,355,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,690,032,718 -11,727,288,464 -11,764,544,210 -11,801,799,956
III. Bất động sản đầu tư 7,465,181,207 7,419,532,874 7,373,884,541 7,328,236,208
- Nguyên giá 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265 9,043,165,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,577,984,058 -1,623,632,391 -1,669,280,724 -1,714,929,057
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,718,291,163 966,297,009 6,328,932,989 3,863,213,173
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,718,291,163 966,297,009 6,328,932,989 3,863,213,173
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 335,749,452,076 330,128,276,438 326,953,255,864 318,800,337,048
1. Chi phí trả trước dài hạn 329,292,624,681 323,952,350,469 320,819,638,616 313,718,543,895
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,456,827,395 6,175,925,969 6,133,617,248 5,081,793,153
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,059,772,408,705 2,131,279,396,515 2,308,186,476,440 2,191,383,926,390
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,348,307,966,810 1,388,513,177,014 1,517,053,326,710 1,448,349,865,238
I. Nợ ngắn hạn 1,195,137,128,195 1,233,461,229,392 1,366,706,698,187 1,299,952,762,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 148,864,534,235 169,450,511,276 202,650,702,339 160,811,602,788
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,277,618,385 2,958,691,454 3,876,119,382 4,215,525,780
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,264,991,212 10,262,521,705 16,369,531,764 14,133,608,686
4. Phải trả người lao động 46,499,548,268 53,803,232,894 67,813,237,655 20,886,769,019
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,138,341,764 17,242,990,249 3,752,759,506 10,208,760,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 700,334,183 699,718,910
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,605,993,174 18,882,299,289 11,432,744,592 99,547,311,892
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 956,139,657,233 955,972,354,418 1,040,583,668,444 969,322,774,504
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,884,544,931 16,884,544,931
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,346,443,924 4,188,293,924 3,343,389,574 3,242,144,942
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,170,838,615 155,051,947,622 150,346,628,523 148,397,102,963
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 153,170,838,615 155,051,947,622 150,346,628,523 148,397,102,963
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 711,464,441,895 742,766,219,501 791,133,149,730 743,034,061,152
I. Vốn chủ sở hữu 711,464,441,895 742,766,219,501 791,133,149,730 743,034,061,152
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000 603,426,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000 -49,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,582,970,046 33,582,970,046 33,880,747,127 35,410,747,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,009,909,887 92,320,762,899 139,521,149,338 96,543,912,921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,325,143,600 94,635,996,612 142,134,160,132 31,721,720,821
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,315,233,713 -2,315,233,713 -2,613,010,794 64,822,192,100
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,494,881,962 13,485,806,556 14,354,573,265 7,702,721,104
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,059,772,408,705 2,131,279,396,515 2,308,186,476,440 2,191,383,926,390
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.