TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,278,287,505,773 |
1,348,957,965,327 |
1,526,155,843,679 |
1,429,747,595,985 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,976,353,007 |
63,794,261,027 |
70,740,984,092 |
48,597,927,781 |
|
1. Tiền |
63,976,353,007 |
63,794,261,027 |
70,740,984,092 |
48,597,927,781 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
804,610,000,000 |
837,610,000,000 |
953,610,000,000 |
939,010,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
2,610,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
802,000,000,000 |
835,000,000,000 |
951,000,000,000 |
936,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
271,540,400,993 |
332,167,768,072 |
324,914,017,091 |
323,745,064,176 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,924,668,148 |
285,165,035,356 |
290,256,557,376 |
298,715,186,281 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,808,634,924 |
11,887,318,368 |
3,445,178,829 |
5,637,243,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,759,967,605 |
44,613,665,335 |
40,521,918,077 |
28,468,054,076 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,309,823,226 |
-9,855,204,529 |
-9,309,637,191 |
-9,075,419,735 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
356,953,542 |
356,953,542 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,707,872,775 |
88,894,400,137 |
147,138,062,837 |
85,539,749,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,070,746,425 |
91,913,463,707 |
150,149,534,190 |
88,551,220,580 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,362,873,650 |
-3,019,063,570 |
-3,011,471,353 |
-3,011,471,353 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,452,878,998 |
26,491,536,091 |
29,752,779,659 |
32,854,854,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,000,306,287 |
4,429,988,388 |
2,757,611,666 |
6,368,541,698 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,178,677,510 |
21,841,517,123 |
24,436,178,505 |
26,029,271,570 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
273,895,201 |
220,030,580 |
2,558,989,488 |
457,041,533 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
781,484,902,932 |
782,321,431,188 |
782,030,632,761 |
761,636,330,405 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
732,487,298 |
695,583,719 |
632,941,246 |
584,295,773 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
546,432,890 |
516,034,311 |
453,391,838 |
404,746,365 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
186,054,408 |
179,549,408 |
179,549,408 |
179,549,408 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
426,819,491,188 |
443,111,741,148 |
440,741,618,121 |
431,060,248,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
381,089,050,314 |
392,872,674,020 |
390,539,806,739 |
380,895,692,567 |
|
- Nguyên giá |
794,136,973,723 |
815,238,674,054 |
826,946,105,553 |
832,159,433,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-413,047,923,409 |
-422,366,000,034 |
-436,406,298,814 |
-451,263,741,377 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,730,440,874 |
50,239,067,128 |
50,201,811,382 |
50,164,555,636 |
|
- Nguyên giá |
57,420,473,592 |
61,966,355,592 |
61,966,355,592 |
61,966,355,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,690,032,718 |
-11,727,288,464 |
-11,764,544,210 |
-11,801,799,956 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,465,181,207 |
7,419,532,874 |
7,373,884,541 |
7,328,236,208 |
|
- Nguyên giá |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
9,043,165,265 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,577,984,058 |
-1,623,632,391 |
-1,669,280,724 |
-1,714,929,057 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,718,291,163 |
966,297,009 |
6,328,932,989 |
3,863,213,173 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,718,291,163 |
966,297,009 |
6,328,932,989 |
3,863,213,173 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
335,749,452,076 |
330,128,276,438 |
326,953,255,864 |
318,800,337,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
329,292,624,681 |
323,952,350,469 |
320,819,638,616 |
313,718,543,895 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,456,827,395 |
6,175,925,969 |
6,133,617,248 |
5,081,793,153 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,059,772,408,705 |
2,131,279,396,515 |
2,308,186,476,440 |
2,191,383,926,390 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,348,307,966,810 |
1,388,513,177,014 |
1,517,053,326,710 |
1,448,349,865,238 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,195,137,128,195 |
1,233,461,229,392 |
1,366,706,698,187 |
1,299,952,762,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,864,534,235 |
169,450,511,276 |
202,650,702,339 |
160,811,602,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,277,618,385 |
2,958,691,454 |
3,876,119,382 |
4,215,525,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,264,991,212 |
10,262,521,705 |
16,369,531,764 |
14,133,608,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,499,548,268 |
53,803,232,894 |
67,813,237,655 |
20,886,769,019 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,138,341,764 |
17,242,990,249 |
3,752,759,506 |
10,208,760,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
700,334,183 |
|
699,718,910 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,605,993,174 |
18,882,299,289 |
11,432,744,592 |
99,547,311,892 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
956,139,657,233 |
955,972,354,418 |
1,040,583,668,444 |
969,322,774,504 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
16,884,544,931 |
16,884,544,931 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,346,443,924 |
4,188,293,924 |
3,343,389,574 |
3,242,144,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,170,838,615 |
155,051,947,622 |
150,346,628,523 |
148,397,102,963 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
153,170,838,615 |
155,051,947,622 |
150,346,628,523 |
148,397,102,963 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
711,464,441,895 |
742,766,219,501 |
791,133,149,730 |
743,034,061,152 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
711,464,441,895 |
742,766,219,501 |
791,133,149,730 |
743,034,061,152 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
603,426,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
-49,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,582,970,046 |
33,582,970,046 |
33,880,747,127 |
35,410,747,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,009,909,887 |
92,320,762,899 |
139,521,149,338 |
96,543,912,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,325,143,600 |
94,635,996,612 |
142,134,160,132 |
31,721,720,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,315,233,713 |
-2,315,233,713 |
-2,613,010,794 |
64,822,192,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,494,881,962 |
13,485,806,556 |
14,354,573,265 |
7,702,721,104 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,059,772,408,705 |
2,131,279,396,515 |
2,308,186,476,440 |
2,191,383,926,390 |
|