MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 213,543,719,517 211,523,023,456 209,137,420,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,321,856,791 3,035,477,573 2,243,147,876
1. Tiền 4,184,856,791 1,898,477,573 1,106,147,876
2. Các khoản tương đương tiền 1,137,000,000 1,137,000,000 1,137,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,280,780,000 7,280,780,000 7,280,780,000
1. Chứng khoán kinh doanh 7,280,780,000 7,280,780,000 7,280,780,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,413,481,414 86,116,477,968 86,487,918,423
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,481,170,595 44,128,737,625 44,298,737,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,134,518,804 2,122,449,506 2,947,985,215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,924,761,540 48,709,420,206 48,035,324,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,126,969,525 -8,844,129,369 -8,794,129,369
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,377,030,701 82,925,502,607 81,469,088,095
1. Hàng tồn kho 84,377,030,701 82,925,502,607 81,469,088,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,150,570,611 32,164,785,308 31,656,486,362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,751,667 46,751,668 6,666,668
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,830,423,444 5,864,638,140 5,396,424,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 26,253,395,500 26,253,395,500 26,253,395,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 325,759,737,403 312,575,709,794 307,413,325,907
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,374,873,952 23,828,210,080 23,554,878,144
1. Tài sản cố định hữu hình 24,374,873,952 23,828,210,080 23,554,878,144
- Nguyên giá 34,272,326,591 34,272,326,591 34,272,326,591
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,897,452,639 -10,444,116,511 -10,717,448,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 140,846,000 140,846,000 140,846,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,846,000 -140,846,000 -140,846,000
III. Bất động sản đầu tư 12,441,189,855 8,727,698,639 7,144,253,031
- Nguyên giá 14,509,362,096 10,369,362,096 8,411,862,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,068,172,241 -1,641,663,457 -1,267,609,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171,586,901,684 171,740,514,344 171,788,531,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,586,901,684 171,740,514,344 171,788,531,049
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,186,233,671 20,191,630,012 16,829,764,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 49,328,000,000 45,428,000,000 45,428,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,141,766,329 -25,236,369,988 -28,598,235,036
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 88,170,538,241 88,087,656,719 88,095,898,719
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,794,856 33,913,334 42,155,334
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 88,053,743,385 88,053,743,385 88,053,743,385
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 539,303,456,920 524,098,733,250 516,550,746,663
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 212,281,348,075 211,907,933,636 210,593,116,824
I. Nợ ngắn hạn 212,281,348,075 211,907,933,636 210,593,116,824
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,626,763,851 41,262,607,712 43,009,511,479
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,092,619,858 8,119,038,346 9,215,652,567
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 99,432,954 78,880,128 81,500,825
4. Phải trả người lao động 2,735,570,659 2,971,512,960 3,692,082,433
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,990,684,499 11,094,501,714 9,820,136,995
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,738,396,210 73,718,812,732 73,769,886,574
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72,809,634,093 74,545,534,093 70,905,900,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 188,245,951 117,045,951 98,445,951
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 327,022,108,845 312,190,799,614 305,957,629,839
I. Vốn chủ sở hữu 327,022,108,845 312,190,799,614 305,957,629,839
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,344,727,377 18,344,727,377 18,344,727,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,531,782,406 5,531,782,406 5,531,782,406
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -196,854,400,938 -211,685,710,169 -217,918,879,944
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19,690,359,709 -14,114,149,387 -20,347,319,162
- LNST chưa phân phối kỳ này -177,164,041,229 -197,571,560,782 -197,571,560,782
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 539,303,456,920 524,098,733,250 516,550,746,663
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.