TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,543,719,517 |
|
211,523,023,456 |
209,137,420,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,321,856,791 |
|
3,035,477,573 |
2,243,147,876 |
|
1. Tiền |
4,184,856,791 |
|
1,898,477,573 |
1,106,147,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,137,000,000 |
|
1,137,000,000 |
1,137,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,280,780,000 |
|
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,280,780,000 |
|
7,280,780,000 |
7,280,780,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,413,481,414 |
|
86,116,477,968 |
86,487,918,423 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,481,170,595 |
|
44,128,737,625 |
44,298,737,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,134,518,804 |
|
2,122,449,506 |
2,947,985,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,924,761,540 |
|
48,709,420,206 |
48,035,324,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,126,969,525 |
|
-8,844,129,369 |
-8,794,129,369 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,377,030,701 |
|
82,925,502,607 |
81,469,088,095 |
|
1. Hàng tồn kho |
84,377,030,701 |
|
82,925,502,607 |
81,469,088,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,150,570,611 |
|
32,164,785,308 |
31,656,486,362 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
66,751,667 |
|
46,751,668 |
6,666,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,830,423,444 |
|
5,864,638,140 |
5,396,424,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
26,253,395,500 |
|
26,253,395,500 |
26,253,395,500 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
325,759,737,403 |
|
312,575,709,794 |
307,413,325,907 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,374,873,952 |
|
23,828,210,080 |
23,554,878,144 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,374,873,952 |
|
23,828,210,080 |
23,554,878,144 |
|
- Nguyên giá |
34,272,326,591 |
|
34,272,326,591 |
34,272,326,591 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,897,452,639 |
|
-10,444,116,511 |
-10,717,448,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
140,846,000 |
|
140,846,000 |
140,846,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,846,000 |
|
-140,846,000 |
-140,846,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,441,189,855 |
|
8,727,698,639 |
7,144,253,031 |
|
- Nguyên giá |
14,509,362,096 |
|
10,369,362,096 |
8,411,862,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,068,172,241 |
|
-1,641,663,457 |
-1,267,609,065 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
171,586,901,684 |
|
171,740,514,344 |
171,788,531,049 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
171,586,901,684 |
|
171,740,514,344 |
171,788,531,049 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,186,233,671 |
|
20,191,630,012 |
16,829,764,964 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,328,000,000 |
|
45,428,000,000 |
45,428,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,141,766,329 |
|
-25,236,369,988 |
-28,598,235,036 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,170,538,241 |
|
88,087,656,719 |
88,095,898,719 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,794,856 |
|
33,913,334 |
42,155,334 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
88,053,743,385 |
|
88,053,743,385 |
88,053,743,385 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
539,303,456,920 |
|
524,098,733,250 |
516,550,746,663 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
212,281,348,075 |
|
211,907,933,636 |
210,593,116,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,281,348,075 |
|
211,907,933,636 |
210,593,116,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,626,763,851 |
|
41,262,607,712 |
43,009,511,479 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,092,619,858 |
|
8,119,038,346 |
9,215,652,567 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
99,432,954 |
|
78,880,128 |
81,500,825 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,735,570,659 |
|
2,971,512,960 |
3,692,082,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,990,684,499 |
|
11,094,501,714 |
9,820,136,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,738,396,210 |
|
73,718,812,732 |
73,769,886,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
72,809,634,093 |
|
74,545,534,093 |
70,905,900,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
188,245,951 |
|
117,045,951 |
98,445,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,022,108,845 |
|
312,190,799,614 |
305,957,629,839 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,022,108,845 |
|
312,190,799,614 |
305,957,629,839 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,344,727,377 |
|
18,344,727,377 |
18,344,727,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,531,782,406 |
|
5,531,782,406 |
5,531,782,406 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-196,854,400,938 |
|
-211,685,710,169 |
-217,918,879,944 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,690,359,709 |
|
-14,114,149,387 |
-20,347,319,162 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-177,164,041,229 |
|
-197,571,560,782 |
-197,571,560,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
539,303,456,920 |
|
524,098,733,250 |
516,550,746,663 |
|