TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,981,945,903,367 |
5,479,622,590,717 |
5,237,313,310,763 |
4,478,647,906,966 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,299,219,069,463 |
1,808,197,294,965 |
1,482,384,862,228 |
1,298,556,893,143 |
|
1. Tiền |
585,719,069,463 |
695,119,422,743 |
578,384,862,228 |
611,756,893,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
713,500,000,000 |
1,113,077,872,222 |
904,000,000,000 |
686,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
135,397,509,257 |
218,009,602,376 |
212,495,261,136 |
233,508,490,280 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
67,616,546,667 |
110,840,589,950 |
98,214,279,339 |
151,939,303,004 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,780,962,590 |
107,169,012,426 |
114,280,981,797 |
81,569,187,276 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,125,180,168,077 |
2,484,484,049,157 |
2,115,333,011,201 |
1,693,947,907,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,981,211,089,429 |
2,008,943,348,129 |
1,776,101,339,090 |
1,198,564,104,231 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
152,051,371,075 |
548,143,665,072 |
323,271,494,383 |
260,814,554,793 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,170,307,369 |
201,952,272,473 |
292,624,258,891 |
551,278,537,080 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-232,252,599,796 |
-274,555,236,517 |
-276,664,081,163 |
-316,709,288,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,195,890,337,670 |
782,317,357,474 |
1,206,104,789,681 |
1,045,653,362,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,214,141,027,118 |
804,752,752,447 |
1,228,763,775,551 |
1,067,052,339,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,250,689,448 |
-22,435,394,973 |
-22,658,985,870 |
-21,398,976,742 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
226,258,818,900 |
186,614,286,745 |
220,995,386,517 |
206,981,253,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,241,996,075 |
5,436,571,745 |
9,104,415,851 |
11,113,822,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
210,988,304,512 |
180,232,631,750 |
210,192,875,678 |
194,702,741,136 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,028,518,313 |
945,083,250 |
1,698,094,988 |
1,164,689,855 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,250,221,292,708 |
1,235,114,964,012 |
1,225,531,099,366 |
1,281,001,581,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,991,952,041 |
31,531,682,041 |
31,535,408,734 |
30,666,565,188 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,991,952,041 |
31,531,682,041 |
31,535,408,734 |
30,666,565,188 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
190,987,240,939 |
195,808,906,317 |
195,419,368,673 |
193,836,051,382 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
81,388,948,123 |
85,123,492,956 |
84,995,698,723 |
83,671,705,488 |
|
- Nguyên giá |
340,432,656,825 |
346,743,797,617 |
346,659,042,006 |
350,921,813,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,043,708,702 |
-261,620,304,661 |
-261,663,343,283 |
-267,250,108,146 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
109,598,292,816 |
110,685,413,361 |
110,423,669,950 |
110,164,345,894 |
|
- Nguyên giá |
117,811,692,179 |
118,634,392,179 |
118,634,392,179 |
118,634,392,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,213,399,363 |
-7,948,978,818 |
-8,210,722,229 |
-8,470,046,285 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
683,544,954,833 |
673,463,078,511 |
663,381,202,188 |
653,299,325,865 |
|
- Nguyên giá |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
852,074,158,578 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,529,203,745 |
-178,611,080,067 |
-188,692,956,390 |
-198,774,832,713 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
38,316,282,184 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,161,088,649 |
40,598,819,421 |
41,400,730,962 |
97,486,555,286 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
39,923,149,794 |
39,339,874,989 |
39,359,957,249 |
96,375,265,360 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,006,800,000 |
23,815,000,000 |
22,465,000,000 |
22,465,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,520,883,932 |
-23,827,130,568 |
-22,213,301,287 |
-22,213,301,287 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,752,022,787 |
1,271,075,000 |
1,789,075,000 |
859,591,213 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
258,219,774,062 |
255,396,195,538 |
255,478,106,625 |
267,396,801,705 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
246,266,649,062 |
248,487,349,614 |
249,047,385,701 |
261,444,205,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,953,125,000 |
6,908,845,924 |
6,430,720,924 |
5,952,595,924 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,232,167,196,075 |
6,714,737,554,729 |
6,462,844,410,129 |
5,759,649,488,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,567,935,807,861 |
5,051,343,209,155 |
4,728,516,807,254 |
4,094,721,815,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,279,581,573,039 |
4,755,566,096,033 |
4,429,023,285,783 |
3,860,775,758,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,749,841,444,688 |
983,862,452,110 |
1,822,894,002,306 |
1,199,199,240,672 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,055,077,731 |
235,089,860,970 |
146,343,601,580 |
185,538,948,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
50,194,930,405 |
53,199,978,235 |
24,068,233,813 |
37,179,182,833 |
|
4. Phải trả người lao động |
113,539,864,423 |
124,779,802,285 |
87,723,713,233 |
82,703,700,873 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,046,588,792 |
15,334,458,556 |
32,837,909,233 |
29,579,415,088 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
28,189,133,505 |
21,067,196,029 |
14,266,712,653 |
7,564,947,186 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
175,818,027,307 |
779,140,455,482 |
58,946,194,370 |
140,037,584,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,007,525,341,460 |
2,507,845,798,049 |
2,210,909,580,458 |
2,145,216,450,143 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
600,000,000 |
720,000,000 |
854,856,756 |
854,856,756 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,771,164,728 |
34,526,094,317 |
30,178,481,381 |
32,901,432,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
288,354,234,822 |
295,777,113,122 |
299,493,521,471 |
233,946,056,855 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
52,910,551,201 |
84,990,406,918 |
107,735,160,127 |
57,916,040,372 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
232,143,683,621 |
207,245,734,348 |
191,517,389,488 |
175,789,044,627 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,300,000,000 |
3,540,971,856 |
240,971,856 |
240,971,856 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,664,231,388,214 |
1,663,394,345,574 |
1,734,327,602,875 |
1,664,927,672,741 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,664,231,388,214 |
1,663,394,345,574 |
1,734,327,602,875 |
1,664,927,672,741 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
866,001,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
120,857,484,467 |
120,857,484,468 |
120,755,669,603 |
120,755,669,603 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
131,776,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,787,065,087 |
-28,787,065,087 |
-25,405,790,772 |
-25,405,790,772 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
272,167,291,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
172,636,528,456 |
207,516,286,521 |
223,320,431,521 |
155,027,892,336 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,992,530,484 |
155,722,006,652 |
64,704,933,317 |
114,814,859,444 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
130,643,997,972 |
51,794,279,869 |
158,615,498,204 |
40,213,032,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
129,579,909,078 |
93,863,108,372 |
145,712,761,223 |
144,605,370,274 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,232,167,196,075 |
6,714,737,554,729 |
6,462,844,410,129 |
5,759,649,488,576 |
|