MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 269,025,431,564 282,975,916,173 307,435,999,727 300,113,499,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,870,434,023 17,005,283,192 13,584,515,322 24,333,059,466
1. Tiền 8,870,434,023 15,005,283,192 13,584,515,322 24,333,059,466
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,152,808,800 59,068,271,100 59,114,423,200 59,034,258,700
1. Chứng khoán kinh doanh 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -406,176,600 -490,714,300 -444,562,200 -524,726,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,376,459,394 158,906,243,916 178,066,319,379 171,467,602,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,230,779,180 83,093,712,347 82,822,276,645 105,958,660,957
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,464,722,748 9,056,566,681 26,807,811,328 6,230,216,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 74,916,028,336 77,966,246,751 76,153,801,293 69,741,318,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,235,070,870 -11,210,281,863 -7,717,569,887 -10,462,593,694
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 42,570,436,230 46,245,957,565 53,944,283,981 36,278,631,429
1. Hàng tồn kho 42,570,436,230 46,245,957,565 53,944,283,981 36,278,631,429
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,055,293,117 1,750,160,400 2,726,457,845 8,999,947,472
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 308,895,819 273,584,449 170,539,805 265,301,943
2. Thuế GTGT được khấu trừ 134,241,561 823,860,638 1,893,137,159 8,733,735,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 612,155,737 652,715,313 662,780,881 910,091
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,049,466,759 34,671,903,117 33,708,964,092 42,753,006,209
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,044,326,041 31,731,105,556 30,750,190,155 33,523,040,602
1. Tài sản cố định hữu hình 31,988,743,241 31,678,729,456 30,701,020,755 33,477,077,902
- Nguyên giá 78,339,050,982 79,173,774,744 79,325,338,381 79,355,589,812
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,350,307,741 -47,495,045,288 -48,624,317,626 -45,878,511,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 55,582,800 52,376,100 49,169,400 45,962,700
- Nguyên giá 1,093,654,049 1,093,654,049 1,093,654,049 1,093,654,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,038,071,249 -1,041,277,949 -1,044,484,649 -1,047,691,349
III. Bất động sản đầu tư 72,284,892 68,082,282 63,879,672 59,677,062
- Nguyên giá 252,156,600 252,156,600 252,156,600 252,156,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,871,708 -184,074,318 -188,276,928 -192,479,538
IV. Tài sản dở dang dài hạn 468,867,037 468,867,037 486,110,072 6,480,414,076
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 468,867,037 468,867,037 486,110,072 6,480,414,076
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,453,988,789 2,393,848,242 2,398,784,193 2,679,874,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,290,931,970 2,230,791,423 2,235,727,374 2,679,874,469
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 163,056,819 163,056,819 163,056,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,074,898,323 317,647,819,290 341,144,963,819 342,866,505,590
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,960,238,586 244,851,786,334 268,632,453,888 260,714,989,876
I. Nợ ngắn hạn 215,529,537,618 232,898,020,810 253,669,437,309 246,516,280,483
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,695,275,185 23,600,529,467 24,107,724,315 45,752,003,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 88,274,416,569 92,353,988,637 122,359,425,296 75,468,723,226
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,466,009,969 949,409,362 1,938,939,029 1,975,899,627
4. Phải trả người lao động 990,203,252 973,667,638 1,285,225,482 4,654,462,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,307,284,097 3,839,191,540 6,166,535,765 3,604,282,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,540,139,459 5,988,118,399 9,118,902,732 13,189,558,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,031,611,592 99,988,117,640 84,084,637,962 96,881,615,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 431,051,143 431,051,143 431,051,143 950,401,317
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,793,546,352 4,773,946,984 4,176,995,585 4,039,333,818
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,430,700,968 11,953,765,524 14,963,016,579 14,198,709,393
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,430,700,968 11,953,765,524 14,963,016,579 14,198,709,393
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,114,659,737 72,796,032,956 72,512,509,931 82,151,515,714
I. Vốn chủ sở hữu 76,114,659,737 72,796,032,956 72,512,509,931 82,151,515,714
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,464,810,018 15,476,406,099 15,476,406,099 15,476,406,099
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,608,290,281 -5,938,513,143 -6,222,036,168 3,416,969,615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,724,251,092 -6,031,281,792 -6,314,804,817 3,324,200,966
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,960,811 92,768,649 92,768,649 92,768,649
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,074,898,323 317,647,819,290 341,144,963,819 342,866,505,590
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.