TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
269,025,431,564 |
282,975,916,173 |
307,435,999,727 |
300,113,499,381 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,870,434,023 |
17,005,283,192 |
13,584,515,322 |
24,333,059,466 |
|
1. Tiền |
8,870,434,023 |
15,005,283,192 |
13,584,515,322 |
24,333,059,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,152,808,800 |
59,068,271,100 |
59,114,423,200 |
59,034,258,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-406,176,600 |
-490,714,300 |
-444,562,200 |
-524,726,700 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,376,459,394 |
158,906,243,916 |
178,066,319,379 |
171,467,602,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,230,779,180 |
83,093,712,347 |
82,822,276,645 |
105,958,660,957 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,464,722,748 |
9,056,566,681 |
26,807,811,328 |
6,230,216,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,916,028,336 |
77,966,246,751 |
76,153,801,293 |
69,741,318,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,235,070,870 |
-11,210,281,863 |
-7,717,569,887 |
-10,462,593,694 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
42,570,436,230 |
46,245,957,565 |
53,944,283,981 |
36,278,631,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
42,570,436,230 |
46,245,957,565 |
53,944,283,981 |
36,278,631,429 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,055,293,117 |
1,750,160,400 |
2,726,457,845 |
8,999,947,472 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
308,895,819 |
273,584,449 |
170,539,805 |
265,301,943 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
134,241,561 |
823,860,638 |
1,893,137,159 |
8,733,735,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
612,155,737 |
652,715,313 |
662,780,881 |
910,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,049,466,759 |
34,671,903,117 |
33,708,964,092 |
42,753,006,209 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,044,326,041 |
31,731,105,556 |
30,750,190,155 |
33,523,040,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,988,743,241 |
31,678,729,456 |
30,701,020,755 |
33,477,077,902 |
|
- Nguyên giá |
78,339,050,982 |
79,173,774,744 |
79,325,338,381 |
79,355,589,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,350,307,741 |
-47,495,045,288 |
-48,624,317,626 |
-45,878,511,910 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,582,800 |
52,376,100 |
49,169,400 |
45,962,700 |
|
- Nguyên giá |
1,093,654,049 |
1,093,654,049 |
1,093,654,049 |
1,093,654,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,038,071,249 |
-1,041,277,949 |
-1,044,484,649 |
-1,047,691,349 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
72,284,892 |
68,082,282 |
63,879,672 |
59,677,062 |
|
- Nguyên giá |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,871,708 |
-184,074,318 |
-188,276,928 |
-192,479,538 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
468,867,037 |
468,867,037 |
486,110,072 |
6,480,414,076 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
468,867,037 |
468,867,037 |
486,110,072 |
6,480,414,076 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,453,988,789 |
2,393,848,242 |
2,398,784,193 |
2,679,874,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,290,931,970 |
2,230,791,423 |
2,235,727,374 |
2,679,874,469 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
163,056,819 |
163,056,819 |
163,056,819 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
304,074,898,323 |
317,647,819,290 |
341,144,963,819 |
342,866,505,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,960,238,586 |
244,851,786,334 |
268,632,453,888 |
260,714,989,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,529,537,618 |
232,898,020,810 |
253,669,437,309 |
246,516,280,483 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,695,275,185 |
23,600,529,467 |
24,107,724,315 |
45,752,003,784 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
88,274,416,569 |
92,353,988,637 |
122,359,425,296 |
75,468,723,226 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,466,009,969 |
949,409,362 |
1,938,939,029 |
1,975,899,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
990,203,252 |
973,667,638 |
1,285,225,482 |
4,654,462,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,307,284,097 |
3,839,191,540 |
6,166,535,765 |
3,604,282,335 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,540,139,459 |
5,988,118,399 |
9,118,902,732 |
13,189,558,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,031,611,592 |
99,988,117,640 |
84,084,637,962 |
96,881,615,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
431,051,143 |
431,051,143 |
431,051,143 |
950,401,317 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,793,546,352 |
4,773,946,984 |
4,176,995,585 |
4,039,333,818 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,430,700,968 |
11,953,765,524 |
14,963,016,579 |
14,198,709,393 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,430,700,968 |
11,953,765,524 |
14,963,016,579 |
14,198,709,393 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
76,114,659,737 |
72,796,032,956 |
72,512,509,931 |
82,151,515,714 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
76,114,659,737 |
72,796,032,956 |
72,512,509,931 |
82,151,515,714 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,464,810,018 |
15,476,406,099 |
15,476,406,099 |
15,476,406,099 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,608,290,281 |
-5,938,513,143 |
-6,222,036,168 |
3,416,969,615 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,724,251,092 |
-6,031,281,792 |
-6,314,804,817 |
3,324,200,966 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,960,811 |
92,768,649 |
92,768,649 |
92,768,649 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
304,074,898,323 |
317,647,819,290 |
341,144,963,819 |
342,866,505,590 |
|