MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 297,203,118,919 287,022,964,946 298,194,846,341
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,578,415,396 18,471,143,943 33,695,888,001
1. Tiền 3,878,415,396 7,271,143,943 22,095,888,001
2. Các khoản tương đương tiền 9,700,000,000 11,200,000,000 11,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,072,987,400 59,066,806,500 59,130,181,200
1. Chứng khoán kinh doanh 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -485,998,000 -492,178,900 -428,804,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,753,507,676 146,718,664,202 166,786,128,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,967,257,097 76,926,397,123 92,501,179,581
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,435,108,756 11,067,103,025 13,119,541,563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,487,560,497 76,038,253,025 71,674,211,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,136,418,674 -17,313,088,971 -10,508,803,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,309,028,332 61,526,760,261 38,253,654,176
1. Hàng tồn kho 80,309,028,332 61,526,760,261 38,253,654,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,489,180,115 1,239,590,040 328,994,201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 249,708,473 501,800,620 322,584,148
2. Thuế GTGT được khấu trừ 959,825,462 525,664,719
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 279,646,180 212,124,701 6,410,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,067,365,381 37,728,987,029 36,813,595,556
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,882,993,200 34,868,224,432 33,477,215,203
1. Tài sản cố định hữu hình 36,881,107,085 34,806,228,232 33,418,425,703
- Nguyên giá 78,780,142,563 79,848,294,000 79,817,894,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,899,035,478 -45,042,065,768 -46,399,468,297
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,886,115 61,996,200 58,789,500
- Nguyên giá 612,376,049 676,510,049 1,093,654,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,489,934 -614,513,849 -1,034,864,549
III. Bất động sản đầu tư 89,095,332 80,690,112 76,487,502
- Nguyên giá 252,156,600 252,156,600 252,156,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -163,061,268 -171,466,488 -175,669,098
IV. Tài sản dở dang dài hạn 250,408,811 141,867,037 468,867,037
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 250,408,811 141,867,037 468,867,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn 650,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 650,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,184,868,038 2,628,205,448 2,781,025,814
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,184,868,038 2,628,205,448 2,562,608,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 218,416,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 337,270,484,300 324,751,951,975 335,008,441,897
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 251,587,785,474 244,464,317,571 254,039,589,242
I. Nợ ngắn hạn 238,127,736,975 230,165,715,877 235,173,448,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,449,604,982 22,353,721,886 25,307,277,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 120,031,256,910 88,840,411,569 84,468,705,899
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 343,182,996 2,064,870,443 3,980,819,889
4. Phải trả người lao động 817,725,792 988,536,978 2,964,948,327
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,842,481,575 3,237,521,339 1,092,084,097
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,032,969,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,839,863,942 10,069,413,202 8,209,924,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,589,966,703 97,176,323,645 94,077,203,140
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,464,590,167 419,935,765 70,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,749,063,908 5,014,981,050 4,969,515,801
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,460,048,499 14,298,601,694 18,866,140,638
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,460,048,499 14,298,601,694 18,866,140,638
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 85,682,698,826 80,287,634,404 80,968,852,655
I. Vốn chủ sở hữu 85,682,698,826 80,287,634,404 80,968,852,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,539,756,565 15,464,810,018 15,464,810,018
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,884,802,261 1,564,684,386 2,245,902,637
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 611,649,820 1,564,684,386 2,245,902,637
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,273,152,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 337,270,484,300 324,751,951,975 335,008,441,897
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.