TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,309,102,183 |
305,930,175,104 |
283,439,143,379 |
297,203,118,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,157,713,912 |
21,599,497,954 |
13,938,870,261 |
13,578,415,396 |
|
1. Tiền |
16,157,713,912 |
11,299,497,954 |
3,638,870,261 |
3,878,415,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
9,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,472,404,568 |
59,079,220,200 |
59,045,817,100 |
59,072,987,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
59,558,985,400 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-485,441,400 |
-479,765,200 |
-513,168,300 |
-485,998,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,398,860,568 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,251,324,363 |
155,400,824,568 |
136,161,853,186 |
142,753,507,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,329,244,568 |
76,776,086,087 |
73,470,679,356 |
71,967,257,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,638,829,342 |
13,048,784,417 |
7,439,721,164 |
12,435,108,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
76,284,894,029 |
74,387,597,640 |
72,792,931,340 |
75,487,560,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,001,643,576 |
-8,811,643,576 |
-17,541,478,674 |
-17,136,418,674 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
64,672,092,533 |
68,956,627,267 |
72,817,231,695 |
80,309,028,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,672,092,533 |
68,956,627,267 |
72,817,231,695 |
80,309,028,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,755,566,807 |
894,005,115 |
1,475,371,137 |
1,489,180,115 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
164,214,403 |
22,747,389 |
|
249,708,473 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,591,313,814 |
871,219,136 |
920,494,295 |
959,825,462 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,590 |
38,590 |
554,876,842 |
279,646,180 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,041,955,590 |
37,326,891,301 |
38,349,753,977 |
40,067,365,381 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,686,638,563 |
34,456,147,923 |
34,363,678,386 |
36,882,993,200 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,667,777,449 |
34,442,945,142 |
34,356,133,938 |
36,881,107,085 |
|
- Nguyên giá |
73,796,295,429 |
75,158,848,532 |
74,618,335,725 |
78,780,142,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,128,517,980 |
-40,715,903,390 |
-40,262,201,787 |
-41,899,035,478 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,861,114 |
13,202,781 |
7,544,448 |
1,886,115 |
|
- Nguyên giá |
612,376,049 |
612,376,049 |
612,376,049 |
612,376,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-593,514,935 |
-599,173,268 |
-604,831,601 |
-610,489,934 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
101,703,162 |
97,500,552 |
93,297,942 |
89,095,332 |
|
- Nguyên giá |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
252,156,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,453,438 |
-154,656,048 |
-158,858,658 |
-163,061,268 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
253,325,024 |
254,247,488 |
1,604,980,326 |
250,408,811 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
253,325,024 |
254,247,488 |
1,604,980,326 |
250,408,811 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
-400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,340,288,841 |
1,858,995,338 |
1,627,797,323 |
2,184,868,038 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,340,288,841 |
1,858,995,338 |
1,627,797,323 |
2,184,868,038 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
355,351,057,773 |
343,257,066,405 |
321,788,897,356 |
337,270,484,300 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,045,850,931 |
251,697,100,147 |
237,068,547,671 |
251,587,785,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
247,904,263,514 |
240,108,270,104 |
223,721,544,901 |
238,127,736,975 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,096,314,503 |
21,419,338,439 |
22,095,664,115 |
21,449,604,982 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
116,987,625,370 |
114,240,253,952 |
108,278,052,995 |
120,031,256,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,146,000,867 |
1,656,253,324 |
822,076,377 |
343,182,996 |
|
4. Phải trả người lao động |
384,017,095 |
422,505,814 |
4,158,052,014 |
817,725,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,736,481,924 |
16,011,668,663 |
2,982,042,231 |
1,842,481,575 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,377,298,890 |
7,896,865,526 |
7,877,601,812 |
5,839,863,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,483,644,948 |
65,576,005,446 |
64,591,589,258 |
77,589,966,703 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,131,337,787 |
7,360,938,259 |
7,942,776,867 |
5,464,590,167 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,561,542,130 |
5,524,440,681 |
4,973,689,232 |
4,749,063,908 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,141,587,417 |
11,588,830,043 |
13,347,002,770 |
13,460,048,499 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,141,587,417 |
11,588,830,043 |
13,347,002,770 |
13,460,048,499 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,305,206,842 |
91,559,966,258 |
84,720,349,685 |
85,682,698,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
96,305,206,842 |
91,559,966,258 |
84,720,349,685 |
85,682,698,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
13,258,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,539,756,565 |
14,539,756,565 |
14,539,756,565 |
14,539,756,565 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,507,310,277 |
13,762,069,693 |
6,922,453,120 |
7,884,802,261 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,060,765,847 |
60,765,847 |
60,765,847 |
611,649,820 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,446,544,430 |
13,701,303,846 |
6,861,687,273 |
7,273,152,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
355,351,057,773 |
343,257,066,405 |
321,788,897,356 |
337,270,484,300 |
|