MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp III Petrolimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 317,309,102,183 305,930,175,104 283,439,143,379 297,203,118,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,157,713,912 21,599,497,954 13,938,870,261 13,578,415,396
1. Tiền 16,157,713,912 11,299,497,954 3,638,870,261 3,878,415,396
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 10,300,000,000 10,300,000,000 9,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,472,404,568 59,079,220,200 59,045,817,100 59,072,987,400
1. Chứng khoán kinh doanh 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400 59,558,985,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -485,441,400 -479,765,200 -513,168,300 -485,998,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,398,860,568
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,251,324,363 155,400,824,568 136,161,853,186 142,753,507,676
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85,329,244,568 76,776,086,087 73,470,679,356 71,967,257,097
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,638,829,342 13,048,784,417 7,439,721,164 12,435,108,756
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 76,284,894,029 74,387,597,640 72,792,931,340 75,487,560,497
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,001,643,576 -8,811,643,576 -17,541,478,674 -17,136,418,674
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,672,092,533 68,956,627,267 72,817,231,695 80,309,028,332
1. Hàng tồn kho 64,672,092,533 68,956,627,267 72,817,231,695 80,309,028,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,755,566,807 894,005,115 1,475,371,137 1,489,180,115
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,214,403 22,747,389 249,708,473
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,591,313,814 871,219,136 920,494,295 959,825,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,590 38,590 554,876,842 279,646,180
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,041,955,590 37,326,891,301 38,349,753,977 40,067,365,381
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,686,638,563 34,456,147,923 34,363,678,386 36,882,993,200
1. Tài sản cố định hữu hình 34,667,777,449 34,442,945,142 34,356,133,938 36,881,107,085
- Nguyên giá 73,796,295,429 75,158,848,532 74,618,335,725 78,780,142,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,128,517,980 -40,715,903,390 -40,262,201,787 -41,899,035,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,861,114 13,202,781 7,544,448 1,886,115
- Nguyên giá 612,376,049 612,376,049 612,376,049 612,376,049
- Giá trị hao mòn lũy kế -593,514,935 -599,173,268 -604,831,601 -610,489,934
III. Bất động sản đầu tư 101,703,162 97,500,552 93,297,942 89,095,332
- Nguyên giá 252,156,600 252,156,600 252,156,600 252,156,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,453,438 -154,656,048 -158,858,658 -163,061,268
IV. Tài sản dở dang dài hạn 253,325,024 254,247,488 1,604,980,326 250,408,811
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 253,325,024 254,247,488 1,604,980,326 250,408,811
V. Đầu tư tài chính dài hạn 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000 -400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,340,288,841 1,858,995,338 1,627,797,323 2,184,868,038
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,340,288,841 1,858,995,338 1,627,797,323 2,184,868,038
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 355,351,057,773 343,257,066,405 321,788,897,356 337,270,484,300
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 259,045,850,931 251,697,100,147 237,068,547,671 251,587,785,474
I. Nợ ngắn hạn 247,904,263,514 240,108,270,104 223,721,544,901 238,127,736,975
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,096,314,503 21,419,338,439 22,095,664,115 21,449,604,982
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 116,987,625,370 114,240,253,952 108,278,052,995 120,031,256,910
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,146,000,867 1,656,253,324 822,076,377 343,182,996
4. Phải trả người lao động 384,017,095 422,505,814 4,158,052,014 817,725,792
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,736,481,924 16,011,668,663 2,982,042,231 1,842,481,575
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,377,298,890 7,896,865,526 7,877,601,812 5,839,863,942
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,483,644,948 65,576,005,446 64,591,589,258 77,589,966,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,131,337,787 7,360,938,259 7,942,776,867 5,464,590,167
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,561,542,130 5,524,440,681 4,973,689,232 4,749,063,908
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,141,587,417 11,588,830,043 13,347,002,770 13,460,048,499
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,141,587,417 11,588,830,043 13,347,002,770 13,460,048,499
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,305,206,842 91,559,966,258 84,720,349,685 85,682,698,826
I. Vốn chủ sở hữu 96,305,206,842 91,559,966,258 84,720,349,685 85,682,698,826
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000 13,258,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,539,756,565 14,539,756,565 14,539,756,565 14,539,756,565
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,507,310,277 13,762,069,693 6,922,453,120 7,884,802,261
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,060,765,847 60,765,847 60,765,847 611,649,820
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,446,544,430 13,701,303,846 6,861,687,273 7,273,152,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 355,351,057,773 343,257,066,405 321,788,897,356 337,270,484,300
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.