MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 228,840,708,519 224,151,726,242 170,826,080,024 114,450,097,724
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 228,840,708,519 224,151,726,242 170,826,080,024 114,450,097,724
4. Giá vốn hàng bán 205,002,217,316 195,632,046,946 154,996,426,260 105,692,252,693
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,838,491,203 28,519,679,296 15,829,653,764 8,757,845,031
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,317,470,995 471,801,772 289,634,212 196,357,964
7. Chi phí tài chính 13,096,276,417 16,835,913,024 15,867,901,206 8,091,421,640
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,369,393,762 12,699,600,021 8,537,097,198 7,599,133,285
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -6,390,079,095
9. Chi phí bán hàng 800,956,909 663,198,100 207,211,400 123,964,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,871,054,824 10,623,802,963 -70,624,431 6,726,841,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,002,405,047 868,566,981 114,799,801 -5,988,024,096
12. Thu nhập khác 19,691,380,009 94,302,198 6,680,361,041 322,028,409
13. Chi phí khác 6,710,115,691 307,337,424 5,419,078,362 329,517,873
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,981,264,318 -213,035,226 1,261,282,679 -7,489,464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -5,021,140,729 655,531,755 1,376,082,480 -5,995,513,560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,744,387,828 325,448,952 307,783,557
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 465,563,212
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -7,231,091,769 330,082,803 1,068,298,923 -5,995,513,560
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -7,526,319,305 330,082,803 1,068,298,923 -5,995,513,560
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 295,227,536
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,416 106 343 -1,924
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.