1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
228,840,708,519 |
224,151,726,242 |
170,826,080,024 |
114,450,097,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
228,840,708,519 |
224,151,726,242 |
170,826,080,024 |
114,450,097,724 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,002,217,316 |
195,632,046,946 |
154,996,426,260 |
105,692,252,693 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,838,491,203 |
28,519,679,296 |
15,829,653,764 |
8,757,845,031 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,317,470,995 |
471,801,772 |
289,634,212 |
196,357,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,096,276,417 |
16,835,913,024 |
15,867,901,206 |
8,091,421,640 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,369,393,762 |
12,699,600,021 |
8,537,097,198 |
7,599,133,285 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,390,079,095 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
800,956,909 |
663,198,100 |
207,211,400 |
123,964,372 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,871,054,824 |
10,623,802,963 |
-70,624,431 |
6,726,841,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,002,405,047 |
868,566,981 |
114,799,801 |
-5,988,024,096 |
|
12. Thu nhập khác |
19,691,380,009 |
94,302,198 |
6,680,361,041 |
322,028,409 |
|
13. Chi phí khác |
6,710,115,691 |
307,337,424 |
5,419,078,362 |
329,517,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,981,264,318 |
-213,035,226 |
1,261,282,679 |
-7,489,464 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,021,140,729 |
655,531,755 |
1,376,082,480 |
-5,995,513,560 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,744,387,828 |
325,448,952 |
307,783,557 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
465,563,212 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,231,091,769 |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
-5,995,513,560 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,526,319,305 |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
-5,995,513,560 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
295,227,536 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-2,416 |
106 |
343 |
-1,924 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|