TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,392,231,156 |
233,491,801,707 |
209,939,753,957 |
209,933,751,989 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,161,128,581 |
838,900,577 |
194,264,595 |
194,707,075 |
|
1. Tiền |
2,161,128,581 |
838,900,577 |
194,264,595 |
194,707,075 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
1,999,652,055 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,000,000,000 |
1,999,652,055 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
92,263,357,813 |
106,838,094,483 |
81,026,029,962 |
115,810,158,336 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,527,816,870 |
97,672,847,859 |
63,702,911,252 |
90,915,381,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,710,957,536 |
18,716,734,991 |
18,044,778,310 |
25,929,556,408 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,212,883,157 |
409,575,340 |
404,853,369 |
2,133,579,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,188,299,750 |
-9,961,063,707 |
-1,126,512,969 |
-3,168,359,142 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,896,625,387 |
125,814,806,647 |
124,076,504,097 |
90,997,806,458 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,896,625,387 |
125,814,806,647 |
124,076,504,097 |
90,997,806,458 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
71,119,375 |
|
1,642,955,303 |
931,428,065 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,052,622 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,642,955,303 |
929,810,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,066,753 |
|
|
1,618,004 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
79,057,791,182 |
88,906,055,000 |
37,972,674,288 |
37,658,661,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,093,484,301 |
6,093,484,300 |
4,520,269,301 |
2,606,324,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,093,484,301 |
6,093,484,300 |
4,520,269,301 |
2,492,235,050 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
114,089,800 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,848,050,553 |
36,610,849,741 |
1,377,688,559 |
3,467,407,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,894,247,914 |
23,931,697,825 |
1,377,688,559 |
1,442,436,943 |
|
- Nguyên giá |
97,905,626,870 |
73,987,224,156 |
35,451,097,348 |
35,085,877,062 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,011,378,956 |
-50,055,526,331 |
-34,073,408,789 |
-33,643,440,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,024,970,476 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,074,360,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-49,389,524 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,953,802,639 |
12,679,151,916 |
|
|
|
- Nguyên giá |
19,393,332,094 |
14,225,742,000 |
225,742,000 |
225,742,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,439,529,455 |
-1,546,590,084 |
-225,742,000 |
-225,742,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,487,720,540 |
46,087,870,235 |
32,059,298,052 |
31,567,009,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,054,114,351 |
39,349,520,000 |
38,099,520,000 |
38,099,520,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
1,250,000,000 |
1,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7,290,221,948 |
-7,782,510,303 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,433,606,189 |
6,738,350,235 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
628,535,788 |
113,850,724 |
15,418,376 |
17,919,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
392,431,850 |
113,850,724 |
15,418,376 |
17,919,318 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
236,103,938 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
342,450,022,338 |
322,397,856,707 |
247,912,428,245 |
247,592,413,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
302,147,627,282 |
258,784,381,161 |
183,230,653,776 |
188,906,152,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,222,541,128 |
230,487,483,461 |
168,745,877,018 |
173,255,124,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,349,431,512 |
44,657,220,217 |
48,357,728,786 |
58,900,558,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,698,737,747 |
30,844,069,693 |
10,205,734,579 |
14,522,420,762 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,111,129,708 |
2,360,223,545 |
8,974,730,676 |
8,789,990,498 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,533,157,500 |
1,508,377,978 |
881,184,627 |
1,517,569,734 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
438,618,801 |
757,188,395 |
183,322,878 |
3,127,305,929 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
45,000,000 |
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,127,087,019 |
2,403,168,944 |
3,455,107,844 |
4,227,061,308 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,687,799,389 |
144,747,455,238 |
93,473,288,177 |
78,955,437,963 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,231,579,452 |
3,209,779,451 |
3,214,779,451 |
3,214,779,451 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,925,086,154 |
28,296,897,700 |
14,484,776,758 |
15,651,028,044 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,246,590,399 |
12,256,401,945 |
11,783,090,758 |
11,783,090,758 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
12,050,495,755 |
8,050,495,755 |
2,201,686,000 |
2,201,686,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,628,000,000 |
7,990,000,000 |
500,000,000 |
1,666,251,286 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,302,395,056 |
63,613,475,546 |
64,681,774,469 |
58,686,260,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,302,395,056 |
63,613,475,546 |
64,681,774,469 |
58,686,260,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,154,090,000 |
31,154,090,000 |
31,154,090,000 |
31,154,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,154,090,000 |
|
31,154,090,000 |
31,154,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,246,217,828 |
8,036,263,497 |
8,036,263,497 |
8,036,263,497 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,233,608,601 |
17,976,229,844 |
17,976,229,844 |
17,976,229,844 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
993,066,223 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,324,587,596 |
6,446,892,205 |
7,515,191,128 |
1,519,677,568 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,526,319,305 |
330,082,803 |
1,068,298,923 |
-5,995,513,560 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,798,268,291 |
6,116,809,402 |
6,446,892,205 |
7,515,191,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
342,450,022,338 |
322,397,856,707 |
247,912,428,245 |
247,592,413,273 |
|