MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 263,392,231,156 233,491,801,707 209,939,753,957 209,933,751,989
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,161,128,581 838,900,577 194,264,595 194,707,075
1. Tiền 2,161,128,581 838,900,577 194,264,595 194,707,075
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 1,999,652,055
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 1,999,652,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,263,357,813 106,838,094,483 81,026,029,962 115,810,158,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,527,816,870 97,672,847,859 63,702,911,252 90,915,381,488
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,710,957,536 18,716,734,991 18,044,778,310 25,929,556,408
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,212,883,157 409,575,340 404,853,369 2,133,579,582
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,188,299,750 -9,961,063,707 -1,126,512,969 -3,168,359,142
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,896,625,387 125,814,806,647 124,076,504,097 90,997,806,458
1. Hàng tồn kho 168,896,625,387 125,814,806,647 124,076,504,097 90,997,806,458
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 71,119,375 1,642,955,303 931,428,065
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,052,622
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,642,955,303 929,810,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,066,753 1,618,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,057,791,182 88,906,055,000 37,972,674,288 37,658,661,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,093,484,301 6,093,484,300 4,520,269,301 2,606,324,850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,093,484,301 6,093,484,300 4,520,269,301 2,492,235,050
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 114,089,800
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,848,050,553 36,610,849,741 1,377,688,559 3,467,407,419
1. Tài sản cố định hữu hình 22,894,247,914 23,931,697,825 1,377,688,559 1,442,436,943
- Nguyên giá 97,905,626,870 73,987,224,156 35,451,097,348 35,085,877,062
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,011,378,956 -50,055,526,331 -34,073,408,789 -33,643,440,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,024,970,476
- Nguyên giá 2,074,360,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,389,524
3. Tài sản cố định vô hình 16,953,802,639 12,679,151,916
- Nguyên giá 19,393,332,094 14,225,742,000 225,742,000 225,742,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,439,529,455 -1,546,590,084 -225,742,000 -225,742,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,487,720,540 46,087,870,235 32,059,298,052 31,567,009,697
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,054,114,351 39,349,520,000 38,099,520,000 38,099,520,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,250,000,000 1,250,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,290,221,948 -7,782,510,303
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,433,606,189 6,738,350,235
VI. Tài sản dài hạn khác 628,535,788 113,850,724 15,418,376 17,919,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 392,431,850 113,850,724 15,418,376 17,919,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 236,103,938
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,450,022,338 322,397,856,707 247,912,428,245 247,592,413,273
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,147,627,282 258,784,381,161 183,230,653,776 188,906,152,364
I. Nợ ngắn hạn 265,222,541,128 230,487,483,461 168,745,877,018 173,255,124,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,349,431,512 44,657,220,217 48,357,728,786 58,900,558,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,698,737,747 30,844,069,693 10,205,734,579 14,522,420,762
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,111,129,708 2,360,223,545 8,974,730,676 8,789,990,498
4. Phải trả người lao động 3,533,157,500 1,508,377,978 881,184,627 1,517,569,734
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 438,618,801 757,188,395 183,322,878 3,127,305,929
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 45,000,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,127,087,019 2,403,168,944 3,455,107,844 4,227,061,308
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,687,799,389 144,747,455,238 93,473,288,177 78,955,437,963
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,231,579,452 3,209,779,451 3,214,779,451 3,214,779,451
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,925,086,154 28,296,897,700 14,484,776,758 15,651,028,044
1. Phải trả người bán dài hạn 13,246,590,399 12,256,401,945 11,783,090,758 11,783,090,758
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 12,050,495,755 8,050,495,755 2,201,686,000 2,201,686,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,628,000,000 7,990,000,000 500,000,000 1,666,251,286
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 40,302,395,056 63,613,475,546 64,681,774,469 58,686,260,909
I. Vốn chủ sở hữu 40,302,395,056 63,613,475,546 64,681,774,469 58,686,260,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,154,090,000 31,154,090,000 31,154,090,000 31,154,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,154,090,000 31,154,090,000 31,154,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,246,217,828 8,036,263,497 8,036,263,497 8,036,263,497
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,233,608,601 17,976,229,844 17,976,229,844 17,976,229,844
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 993,066,223
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,324,587,596 6,446,892,205 7,515,191,128 1,519,677,568
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,526,319,305 330,082,803 1,068,298,923 -5,995,513,560
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,798,268,291 6,116,809,402 6,446,892,205 7,515,191,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,450,022,338 322,397,856,707 247,912,428,245 247,592,413,273
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.