TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,729,113,941 |
461,022,128,624 |
397,538,628,633 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,078,311,913 |
5,807,518,221 |
6,750,404,575 |
|
|
1. Tiền |
27,078,311,913 |
5,807,518,221 |
6,750,404,575 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,993,287,998 |
178,927,082,581 |
148,489,975,124 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,777,223,838 |
146,474,784,132 |
155,693,714,810 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,753,433,070 |
48,668,584,234 |
9,148,751,923 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,640,836,308 |
1,832,306,478 |
2,210,696,394 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,178,205,218 |
-18,048,592,263 |
-18,563,188,003 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,465,220,926 |
267,772,664,199 |
237,369,064,543 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
213,465,220,926 |
267,772,664,199 |
237,369,064,543 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,192,293,104 |
8,514,863,623 |
4,929,184,391 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
19,017,000 |
15,545,568 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,840,981,259 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,369,812 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,110,923,292 |
5,654,865,364 |
4,913,638,823 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,358,518,602 |
89,635,409,271 |
76,999,597,504 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,158,981,729 |
77,053,206,110 |
72,531,045,570 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,553,789,029 |
15,151,096,033 |
37,953,670,656 |
|
|
- Nguyên giá |
77,646,461,008 |
77,057,608,518 |
99,912,557,447 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,092,671,979 |
-61,906,512,485 |
-61,958,886,791 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5,740,527,375 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
6,262,393,500 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-521,866,125 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,809,324,637 |
29,527,412,247 |
28,836,847,539 |
|
|
- Nguyên giá |
10,998,260,430 |
30,998,260,430 |
30,998,260,430 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,188,935,793 |
-1,470,848,183 |
-2,161,412,891 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,795,868,063 |
32,374,697,830 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,699,536,873 |
2,082,203,161 |
1,968,551,934 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,449,181,040 |
850,878,858 |
665,843,511 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,250,355,833 |
1,231,324,303 |
1,302,708,423 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
500,087,632,543 |
550,657,537,895 |
474,538,226,137 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
441,445,585,165 |
492,843,117,890 |
411,870,820,414 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
427,645,637,641 |
460,916,346,344 |
391,081,841,018 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,109,956,743 |
132,211,783,092 |
123,424,477,339 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
173,309,729,737 |
147,049,165,745 |
27,909,090,530 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,664,489,140 |
4,781,606,754 |
12,179,930,363 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
10,004,658,599 |
8,921,162,851 |
7,817,618,187 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
455,049,698 |
322,174,330 |
617,907,103 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
1,948,181,900 |
10,009,403,632 |
337,199,519 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,725,726,367 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,799,947,524 |
31,926,771,546 |
20,788,979,396 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
25,417,370,079 |
12,050,495,755 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,148,720,060 |
4,148,720,060 |
4,148,720,060 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
595,512,151 |
785,973,150 |
4,589,763,581 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,662,037,690 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,393,677,623 |
1,574,708,257 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,807,158,279 |
56,326,391,768 |
61,126,753,772 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,807,158,279 |
56,326,391,768 |
61,126,753,772 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
24,300,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,325,000,000 |
2,325,000,000 |
2,325,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,246,217,828 |
8,246,217,828 |
8,246,217,828 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,617,215,627 |
20,148,207,370 |
20,148,207,370 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
993,066,223 |
993,066,223 |
993,066,223 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-338,154,033 |
-2,349,912,287 |
2,450,449,717 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
500,087,632,543 |
550,657,537,895 |
474,538,226,137 |
|
|