MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ khí Điện lực (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 326,413,856,859 375,766,617,513 418,729,113,941 461,022,128,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,506,714,868 24,377,791,036 27,078,311,913 5,807,518,221
1. Tiền 26,506,714,868 24,377,791,036 27,078,311,913 5,807,518,221
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,928,449,381 189,082,794,854 173,993,287,998 178,927,082,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,606,473,124 148,498,505,992 132,777,223,838 146,474,784,132
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,338,478,174 51,415,298,724 53,753,433,070 48,668,584,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 595,494,894
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 615,477,524 858,578,367 1,640,836,308 1,832,306,478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,227,474,335 -11,689,588,229 -14,178,205,218 -18,048,592,263
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 169,811,503,694 158,978,072,019 213,465,220,926 267,772,664,199
1. Hàng tồn kho 169,811,503,694 158,978,072,019 213,465,220,926 267,772,664,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,167,188,916 3,327,959,604 4,192,293,104 8,514,863,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,111,100 19,017,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,578,218 481,057,320 2,840,981,259
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 81,369,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,135,499,598 2,846,902,284 4,110,923,292 5,654,865,364
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,779,495,139 69,063,770,238 81,358,518,602 89,635,409,271
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,929,989,124 44,547,090,500 49,158,981,729 77,053,206,110
1. Tài sản cố định hữu hình 25,639,492,816 18,261,178,481 18,553,789,029 15,151,096,033
- Nguyên giá 68,243,690,357 69,668,692,220 77,646,461,008 77,057,608,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,604,197,541 -51,407,513,739 -59,092,671,979 -61,906,512,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,454,877,702 10,119,552,737 9,809,324,637 29,527,412,247
- Nguyên giá 10,998,260,430 10,998,260,430 10,998,260,430 30,998,260,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -543,382,728 -878,707,693 -1,188,935,793 -1,470,848,183
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,835,618,606 16,166,359,281 20,795,868,063 32,374,697,830
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,500,000,000 2,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,349,506,015 22,016,679,738 21,699,536,873 2,082,203,161
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,343,975,664 20,884,124,402 20,449,181,040 850,878,858
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,005,530,351 1,132,555,337 1,250,355,833 1,231,324,303
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 392,193,351,998 444,830,387,751 500,087,632,543 550,657,537,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 326,785,746,977 381,629,932,995 441,445,585,165 492,843,117,890
I. Nợ ngắn hạn 300,593,051,603 368,079,352,748 427,645,637,641 460,916,346,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,492,582,003 72,718,329,482 77,109,956,743 132,211,783,092
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 135,536,094,437 189,958,207,057 173,309,729,737 147,049,165,745
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,076,760,658 4,632,277,690 6,664,489,140 4,781,606,754
4. Phải trả người lao động 13,512,596,821 8,025,860,968 10,004,658,599 8,921,162,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 344,506,987 452,526,816 455,049,698 322,174,330
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,327,574,545 1,327,574,545 1,948,181,900 10,009,403,632
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,861,504,232 4,975,444,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,192,695,374 13,550,580,247 13,799,947,524 31,926,771,546
1. Phải trả người bán dài hạn 25,417,370,079
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,148,720,060 4,148,720,060 4,148,720,060 4,148,720,060
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,729,026,024 2,851,204,523 595,512,151 785,973,150
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,056,082,342 2,227,305,086 6,662,037,690
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,393,677,623 2,393,677,623 2,393,677,623 1,574,708,257
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 62,612,120,762 60,968,585,141 55,807,158,279 56,326,391,768
I. Vốn chủ sở hữu 62,612,120,762 60,968,585,141 55,807,158,279 56,326,391,768
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,300,000,000 24,300,000,000 24,300,000,000 24,300,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,325,000,000 2,325,000,000 2,325,000,000 2,325,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,246,217,828 8,246,217,828 8,246,217,828 8,246,217,828
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 39,708,561 174,720
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,026,643,706 16,430,028,736 17,617,215,627 20,148,207,370
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 993,066,223 993,066,223 993,066,223 993,066,223
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,367,631,352 6,010,285,000 -338,154,033 -2,349,912,287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 392,193,351,998 444,830,387,751 500,087,632,543 550,657,537,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.