1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
123,198,652,190 |
3,105,537,656 |
1,270,833,086,225 |
204,738,266,104 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
123,198,652,190 |
3,105,537,656 |
1,270,833,086,225 |
204,738,266,104 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,442,323,913 |
818,181,819 |
966,044,778,055 |
124,087,577,021 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,756,328,277 |
2,287,355,837 |
304,788,308,170 |
80,650,689,083 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,440,778 |
31,282,355,560 |
-31,198,752,669 |
81,800,269 |
|
7. Chi phí tài chính |
925,398,684 |
435,006,666 |
623,562,931 |
731,686,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
669,986,334 |
435,006,666 |
496,253,666 |
731,686,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,929,712,232 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,243,033,020 |
9,301,563,647 |
40,760,220,623 |
16,329,673,024 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,876,525,571 |
10,693,510,117 |
11,478,524,773 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,750,811,780 |
13,139,630,967 |
218,797,534,942 |
53,692,205,427 |
|
12. Thu nhập khác |
59,361,531 |
37,959,190 |
377,014,520 |
2,347,506,690 |
|
13. Chi phí khác |
502,225,706 |
314,999 |
1,638,000 |
14,695,103 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-442,864,175 |
37,644,191 |
375,376,520 |
2,332,811,587 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,307,947,605 |
13,177,275,158 |
219,172,911,462 |
56,025,017,014 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,002,868,483 |
2,635,455,032 |
45,152,065,355 |
11,266,037,782 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,305,079,122 |
10,541,820,126 |
174,020,846,107 |
44,758,979,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,305,079,122 |
10,541,820,126 |
174,020,846,107 |
44,758,979,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
159 |
52 |
862 |
222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|