TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,079,121,295,715 |
19,287,450,586,917 |
21,298,511,150,098 |
18,218,441,715,864 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
349,982,710,349 |
599,076,439,532 |
50,724,456,762 |
261,762,460,542 |
|
1. Tiền |
343,982,710,349 |
593,076,439,532 |
44,724,456,762 |
255,762,460,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,590,348,619 |
21,590,348,619 |
21,590,348,619 |
9,370,299,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
21,590,348,619 |
21,590,348,619 |
21,590,348,619 |
9,370,299,200 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,368,739,750,982 |
5,382,934,032,440 |
7,614,622,635,028 |
5,649,830,393,200 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
399,955,563,310 |
1,849,663,594,522 |
1,985,943,977,019 |
2,076,872,008,346 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,584,741,899,749 |
1,530,836,882,376 |
2,007,397,145,151 |
976,276,816,642 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,385,083,832,298 |
2,003,475,099,917 |
3,622,323,057,233 |
2,597,723,112,587 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
-1,041,544,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,225,032,598,521 |
13,106,516,317,809 |
13,377,931,584,700 |
12,131,479,447,130 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,225,032,598,521 |
13,106,516,317,809 |
13,377,931,584,700 |
12,131,479,447,130 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
113,775,887,244 |
177,333,448,517 |
233,642,124,989 |
165,999,115,792 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,633,942,898 |
47,510,499,001 |
64,766,196,544 |
85,404,994,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,278,030,729 |
124,453,740,172 |
163,524,373,635 |
75,245,801,086 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,863,913,617 |
5,369,209,344 |
5,351,554,810 |
5,348,320,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,456,403,408,169 |
4,230,866,725,695 |
4,498,965,877,769 |
4,626,848,883,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,046,195,046,580 |
794,307,046,580 |
768,307,046,580 |
731,764,056,580 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,249,400,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
796,795,046,580 |
794,307,046,580 |
768,307,046,580 |
731,764,056,580 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,269,538,309 |
137,002,633,870 |
41,047,643,529 |
38,159,996,196 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,823,065,219 |
127,311,617,793 |
32,327,368,481 |
30,410,462,177 |
|
- Nguyên giá |
179,403,260,623 |
181,128,666,986 |
78,876,512,437 |
78,876,512,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,580,195,404 |
-53,817,049,193 |
-46,549,143,956 |
-48,466,050,260 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,446,473,090 |
9,691,016,077 |
8,720,275,048 |
7,749,534,019 |
|
- Nguyên giá |
13,854,938,181 |
15,006,259,881 |
15,006,259,881 |
15,006,259,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,408,465,091 |
-5,315,243,804 |
-6,285,984,833 |
-7,256,725,862 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
67,471,635,392 |
67,087,605,632 |
66,703,575,872 |
66,319,546,112 |
|
- Nguyên giá |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
75,664,270,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,192,634,880 |
-8,576,664,640 |
-8,960,694,400 |
-9,344,724,160 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
983,978,649,968 |
1,010,817,647,930 |
1,012,363,589,894 |
1,052,249,662,147 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
983,978,649,968 |
1,010,817,647,930 |
1,012,363,589,894 |
1,052,249,662,147 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,130,332,702,686 |
1,131,206,653,153 |
1,519,284,027,982 |
1,776,215,637,325 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,127,522,702,686 |
1,128,396,653,153 |
1,516,474,027,982 |
1,773,405,637,325 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
2,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,091,155,835,234 |
1,090,445,138,530 |
1,091,259,993,912 |
962,139,985,257 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,083,277,874,977 |
1,082,567,178,273 |
1,085,594,963,100 |
954,158,573,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,877,960,257 |
7,877,960,257 |
5,665,030,812 |
7,981,411,710 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,535,524,703,884 |
23,518,317,312,612 |
25,797,477,027,867 |
22,845,290,599,481 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,147,053,756,272 |
14,721,452,209,792 |
15,395,601,452,179 |
13,575,746,262,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,771,544,172,937 |
10,594,672,001,457 |
11,399,322,658,804 |
11,021,774,662,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,342,456,136 |
638,462,356,247 |
688,680,842,678 |
456,503,036,903 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,426,865,880,698 |
2,204,368,059,845 |
2,109,970,909,091 |
1,239,363,636,364 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
201,117,902,746 |
255,100,660,965 |
405,810,725,550 |
343,470,187,595 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,220,330,138 |
15,058,059,172 |
16,323,205,248 |
18,646,932,175 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,896,415,787 |
139,280,445,195 |
324,454,049,055 |
467,630,099,123 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
3,064,373,327 |
3,201,225,865 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,612,074,914,061 |
5,810,575,647,160 |
5,740,764,778,242 |
5,796,465,047,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,222,561,846,672 |
1,497,115,578,365 |
2,080,978,986,495 |
2,667,966,838,466 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,400,053,372 |
31,646,821,181 |
29,274,789,118 |
28,527,658,748 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,375,509,583,335 |
4,126,780,208,335 |
3,996,278,793,375 |
2,553,971,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
30,080,876,712 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
782,100,000,000 |
782,100,000,000 |
782,100,000,000 |
782,059,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,593,409,583,335 |
3,344,680,208,335 |
3,184,097,916,663 |
1,771,912,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,388,470,947,612 |
8,796,865,102,820 |
10,401,875,575,688 |
9,269,544,337,123 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,388,470,947,612 |
8,796,865,102,820 |
10,401,875,575,688 |
9,269,544,337,123 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,927,719,160,000 |
6,716,462,190,000 |
6,716,462,190,000 |
6,716,462,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
6,716,462,190,000 |
6,716,462,190,000 |
6,716,462,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,680,300,000 |
71,680,300,000 |
71,680,300,000 |
71,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
207,383,584,076 |
207,383,584,076 |
207,383,584,076 |
207,383,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,093,846,588,940 |
714,960,076,504 |
1,431,423,146,596 |
1,163,350,811,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
282,053,514,160 |
691,910,031,724 |
1,410,948,110,377 |
23,050,044,780 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,811,793,074,780 |
23,050,044,780 |
20,475,036,219 |
1,140,300,767,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,087,841,314,596 |
1,086,378,952,240 |
1,974,926,355,016 |
1,110,667,451,106 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,535,524,703,884 |
23,518,317,312,612 |
25,797,477,027,867 |
22,845,290,599,481 |
|