MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,079,121,295,715 19,287,450,586,917 21,298,511,150,098 18,218,441,715,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 349,982,710,349 599,076,439,532 50,724,456,762 261,762,460,542
1. Tiền 343,982,710,349 593,076,439,532 44,724,456,762 255,762,460,542
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,590,348,619 21,590,348,619 21,590,348,619 9,370,299,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,590,348,619 21,590,348,619 21,590,348,619 9,370,299,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,368,739,750,982 5,382,934,032,440 7,614,622,635,028 5,649,830,393,200
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 399,955,563,310 1,849,663,594,522 1,985,943,977,019 2,076,872,008,346
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,584,741,899,749 1,530,836,882,376 2,007,397,145,151 976,276,816,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,385,083,832,298 2,003,475,099,917 3,622,323,057,233 2,597,723,112,587
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,041,544,375 -1,041,544,375 -1,041,544,375 -1,041,544,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,225,032,598,521 13,106,516,317,809 13,377,931,584,700 12,131,479,447,130
1. Hàng tồn kho 12,225,032,598,521 13,106,516,317,809 13,377,931,584,700 12,131,479,447,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 113,775,887,244 177,333,448,517 233,642,124,989 165,999,115,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,633,942,898 47,510,499,001 64,766,196,544 85,404,994,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 93,278,030,729 124,453,740,172 163,524,373,635 75,245,801,086
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,863,913,617 5,369,209,344 5,351,554,810 5,348,320,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,456,403,408,169 4,230,866,725,695 4,498,965,877,769 4,626,848,883,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,046,195,046,580 794,307,046,580 768,307,046,580 731,764,056,580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,249,400,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 796,795,046,580 794,307,046,580 768,307,046,580 731,764,056,580
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,269,538,309 137,002,633,870 41,047,643,529 38,159,996,196
1. Tài sản cố định hữu hình 127,823,065,219 127,311,617,793 32,327,368,481 30,410,462,177
- Nguyên giá 179,403,260,623 181,128,666,986 78,876,512,437 78,876,512,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,580,195,404 -53,817,049,193 -46,549,143,956 -48,466,050,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,446,473,090 9,691,016,077 8,720,275,048 7,749,534,019
- Nguyên giá 13,854,938,181 15,006,259,881 15,006,259,881 15,006,259,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,408,465,091 -5,315,243,804 -6,285,984,833 -7,256,725,862
III. Bất động sản đầu tư 67,471,635,392 67,087,605,632 66,703,575,872 66,319,546,112
- Nguyên giá 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272 75,664,270,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,192,634,880 -8,576,664,640 -8,960,694,400 -9,344,724,160
IV. Tài sản dở dang dài hạn 983,978,649,968 1,010,817,647,930 1,012,363,589,894 1,052,249,662,147
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 983,978,649,968 1,010,817,647,930 1,012,363,589,894 1,052,249,662,147
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,130,332,702,686 1,131,206,653,153 1,519,284,027,982 1,776,215,637,325
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,127,522,702,686 1,128,396,653,153 1,516,474,027,982 1,773,405,637,325
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000 2,810,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,091,155,835,234 1,090,445,138,530 1,091,259,993,912 962,139,985,257
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,083,277,874,977 1,082,567,178,273 1,085,594,963,100 954,158,573,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,877,960,257 7,877,960,257 5,665,030,812 7,981,411,710
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,535,524,703,884 23,518,317,312,612 25,797,477,027,867 22,845,290,599,481
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,147,053,756,272 14,721,452,209,792 15,395,601,452,179 13,575,746,262,358
I. Nợ ngắn hạn 8,771,544,172,937 10,594,672,001,457 11,399,322,658,804 11,021,774,662,358
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139,342,456,136 638,462,356,247 688,680,842,678 456,503,036,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,426,865,880,698 2,204,368,059,845 2,109,970,909,091 1,239,363,636,364
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 201,117,902,746 255,100,660,965 405,810,725,550 343,470,187,595
4. Phải trả người lao động 12,220,330,138 15,058,059,172 16,323,205,248 18,646,932,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 119,896,415,787 139,280,445,195 324,454,049,055 467,630,099,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,064,373,327 3,064,373,327 3,064,373,327 3,201,225,865
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,612,074,914,061 5,810,575,647,160 5,740,764,778,242 5,796,465,047,119
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,222,561,846,672 1,497,115,578,365 2,080,978,986,495 2,667,966,838,466
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,400,053,372 31,646,821,181 29,274,789,118 28,527,658,748
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,375,509,583,335 4,126,780,208,335 3,996,278,793,375 2,553,971,600,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 30,080,876,712
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 782,100,000,000 782,100,000,000 782,100,000,000 782,059,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,593,409,583,335 3,344,680,208,335 3,184,097,916,663 1,771,912,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,388,470,947,612 8,796,865,102,820 10,401,875,575,688 9,269,544,337,123
I. Vốn chủ sở hữu 8,388,470,947,612 8,796,865,102,820 10,401,875,575,688 9,269,544,337,123
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,927,719,160,000 6,716,462,190,000 6,716,462,190,000 6,716,462,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,716,462,190,000 6,716,462,190,000 6,716,462,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,680,300,000 71,680,300,000 71,680,300,000 71,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 207,383,584,076 207,383,584,076 207,383,584,076 207,383,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,093,846,588,940 714,960,076,504 1,431,423,146,596 1,163,350,811,941
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282,053,514,160 691,910,031,724 1,410,948,110,377 23,050,044,780
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,811,793,074,780 23,050,044,780 20,475,036,219 1,140,300,767,161
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,087,841,314,596 1,086,378,952,240 1,974,926,355,016 1,110,667,451,106
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,535,524,703,884 23,518,317,312,612 25,797,477,027,867 22,845,290,599,481
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.