TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
7,240,843,900,427 |
7,506,485,699,832 |
8,070,874,169,588 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,831,308,236 |
73,577,117,515 |
49,814,042,027 |
|
1. Tiền |
|
14,831,308,236 |
73,577,117,515 |
49,814,042,027 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
741,396,154,580 |
700,886,108,930 |
762,546,995,473 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
457,413,203,318 |
448,694,916,388 |
419,388,884,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
269,115,066,131 |
245,545,943,433 |
259,728,051,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
16,032,126,460 |
7,809,490,438 |
86,487,523,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,164,241,329 |
-1,164,241,329 |
-3,057,464,174 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
6,475,145,762,154 |
6,722,571,173,456 |
7,248,616,243,387 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
6,475,145,762,154 |
6,722,571,173,456 |
7,248,616,243,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,470,675,457 |
9,451,299,931 |
9,896,888,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,949,788,594 |
3,743,146,431 |
1,363,897,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,391,572,422 |
2,091,496,258 |
4,036,558,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,129,314,441 |
3,616,657,242 |
4,496,432,462 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
836,870,412,420 |
1,221,308,707,543 |
1,297,821,007,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
171,149,131,859 |
255,286,839,859 |
303,655,207,099 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
8,149,131,859 |
49,418,039,859 |
57,668,407,099 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
163,000,000,000 |
205,868,800,000 |
245,986,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
313,624,360 |
244,481,595 |
156,383,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
313,624,360 |
244,481,595 |
156,383,840 |
|
- Nguyên giá |
|
5,311,562,923 |
5,357,381,107 |
5,357,381,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,997,938,563 |
-5,112,899,512 |
-5,200,997,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
718,481,036 |
718,481,036 |
718,481,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-718,481,036 |
-718,481,036 |
-718,481,036 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
118,119,753,173 |
118,085,251,007 |
118,050,748,841 |
|
- Nguyên giá |
|
119,059,556,440 |
119,059,556,440 |
119,059,556,440 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-939,803,267 |
-974,305,433 |
-1,008,807,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
178,195,206,785 |
474,946,456,503 |
503,040,435,467 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
178,195,206,785 |
474,946,456,503 |
503,040,435,467 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
345,762,102,225 |
347,480,000,000 |
345,242,102,225 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
345,762,102,225 |
296,000,000,000 |
296,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
51,480,000,000 |
49,242,102,225 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
23,330,594,018 |
25,265,678,579 |
27,676,130,167 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,509,063,034 |
25,265,678,579 |
27,676,130,167 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
844,856,909 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,976,674,075 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
8,077,714,312,847 |
8,727,794,407,375 |
9,368,695,177,227 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
5,789,831,447,356 |
6,404,615,836,300 |
7,038,418,254,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,637,007,035,899 |
1,881,624,090,694 |
2,226,154,110,559 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
190,431,297,911 |
121,288,634,359 |
100,523,185,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
405,527,852,031 |
839,359,481,108 |
1,201,901,058,596 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,439,812,549 |
9,626,221,456 |
5,600,745,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,774,663,115 |
2,121,418,000 |
2,148,476,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
372,759,258,774 |
384,455,432,372 |
414,066,479,186 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
133,200,567,700 |
36,888,541,824 |
14,288,273,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
514,932,322,882 |
477,329,538,202 |
477,928,717,929 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
11,941,260,937 |
10,554,823,373 |
9,697,173,978 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,152,824,411,457 |
4,522,991,745,606 |
4,812,264,144,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
1,305,591,389,450 |
1,402,181,953,545 |
1,722,557,631,851 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
277,649,358,069 |
281,871,789,911 |
282,418,510,155 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,569,583,663,938 |
2,838,938,002,150 |
2,807,288,002,150 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,287,882,865,491 |
2,323,178,571,075 |
2,330,276,922,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,287,882,865,491 |
2,323,178,571,075 |
2,330,276,922,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,018,099,710,000 |
2,018,099,710,000 |
2,018,099,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
11,680,300,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
85,413,584,076 |
85,413,584,076 |
85,413,584,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
172,678,569,815 |
207,984,976,999 |
215,083,328,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
147,824,057,920 |
151,130,445,965 |
147,826,416,136 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
24,854,511,895 |
56,854,531,034 |
67,256,912,300 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
10,701,600 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
8,077,714,312,847 |
8,727,794,407,375 |
9,368,695,177,227 |
|