MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,240,843,900,427 7,506,485,699,832 8,070,874,169,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,831,308,236 73,577,117,515 49,814,042,027
1. Tiền 14,831,308,236 73,577,117,515 49,814,042,027
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 741,396,154,580 700,886,108,930 762,546,995,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 457,413,203,318 448,694,916,388 419,388,884,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 269,115,066,131 245,545,943,433 259,728,051,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,032,126,460 7,809,490,438 86,487,523,599
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,164,241,329 -1,164,241,329 -3,057,464,174
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,475,145,762,154 6,722,571,173,456 7,248,616,243,387
1. Hàng tồn kho 6,475,145,762,154 6,722,571,173,456 7,248,616,243,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,470,675,457 9,451,299,931 9,896,888,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,949,788,594 3,743,146,431 1,363,897,970
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,391,572,422 2,091,496,258 4,036,558,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,129,314,441 3,616,657,242 4,496,432,462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 836,870,412,420 1,221,308,707,543 1,297,821,007,639
I. Các khoản phải thu dài hạn 171,149,131,859 255,286,839,859 303,655,207,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 8,149,131,859 49,418,039,859 57,668,407,099
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 163,000,000,000 205,868,800,000 245,986,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 313,624,360 244,481,595 156,383,840
1. Tài sản cố định hữu hình 313,624,360 244,481,595 156,383,840
- Nguyên giá 5,311,562,923 5,357,381,107 5,357,381,107
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,997,938,563 -5,112,899,512 -5,200,997,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 718,481,036 718,481,036 718,481,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -718,481,036 -718,481,036 -718,481,036
III. Bất động sản đầu tư 118,119,753,173 118,085,251,007 118,050,748,841
- Nguyên giá 119,059,556,440 119,059,556,440 119,059,556,440
- Giá trị hao mòn lũy kế -939,803,267 -974,305,433 -1,008,807,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 178,195,206,785 474,946,456,503 503,040,435,467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 178,195,206,785 474,946,456,503 503,040,435,467
V. Đầu tư tài chính dài hạn 345,762,102,225 347,480,000,000 345,242,102,225
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 345,762,102,225 296,000,000,000 296,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 51,480,000,000 49,242,102,225
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,330,594,018 25,265,678,579 27,676,130,167
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,509,063,034 25,265,678,579 27,676,130,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 844,856,909
5. Lợi thế thương mại 1,976,674,075
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,077,714,312,847 8,727,794,407,375 9,368,695,177,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,789,831,447,356 6,404,615,836,300 7,038,418,254,715
I. Nợ ngắn hạn 1,637,007,035,899 1,881,624,090,694 2,226,154,110,559
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,431,297,911 121,288,634,359 100,523,185,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 405,527,852,031 839,359,481,108 1,201,901,058,596
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,439,812,549 9,626,221,456 5,600,745,729
4. Phải trả người lao động 1,774,663,115 2,121,418,000 2,148,476,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 372,759,258,774 384,455,432,372 414,066,479,186
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 133,200,567,700 36,888,541,824 14,288,273,158
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 514,932,322,882 477,329,538,202 477,928,717,929
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,941,260,937 10,554,823,373 9,697,173,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,152,824,411,457 4,522,991,745,606 4,812,264,144,156
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,305,591,389,450 1,402,181,953,545 1,722,557,631,851
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 277,649,358,069 281,871,789,911 282,418,510,155
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,569,583,663,938 2,838,938,002,150 2,807,288,002,150
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,287,882,865,491 2,323,178,571,075 2,330,276,922,512
I. Vốn chủ sở hữu 2,287,882,865,491 2,323,178,571,075 2,330,276,922,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,018,099,710,000 2,018,099,710,000 2,018,099,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,680,300,000 11,680,300,000 11,680,300,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 85,413,584,076 85,413,584,076 85,413,584,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 172,678,569,815 207,984,976,999 215,083,328,436
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,824,057,920 151,130,445,965 147,826,416,136
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,854,511,895 56,854,531,034 67,256,912,300
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,701,600
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,077,714,312,847 8,727,794,407,375 9,368,695,177,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.