MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 210,140,096,605 214,086,239,466 233,546,841,168 295,928,619,954
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 210,140,096,605 214,086,239,466 233,546,841,168 295,928,619,954
4. Giá vốn hàng bán 147,888,357,415 156,566,365,145 155,670,251,392 186,452,488,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,251,739,190 57,519,874,321 77,876,589,776 109,476,131,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,677,041,902 3,496,958,127 882,316,471 6,522,291,457
7. Chi phí tài chính 2,822,408,238 3,484,969,564 3,310,853,721 4,061,815,975
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,822,408,238 3,453,796,783 3,310,853,721 4,061,815,975
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,822,353,815 6,613,622,778 2,944,787,387 3,469,287,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,180,567,661 11,892,686,486 12,376,997,370 12,300,596,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,103,451,378 39,025,553,620 60,126,267,769 96,166,723,485
12. Thu nhập khác 124,042,012 486,427,660 267,552,789 180,541,850
13. Chi phí khác 1,839 352,300,561 236,590 94,980,761
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 124,040,173 134,127,099 267,316,199 85,561,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,227,491,551 39,159,680,719 60,393,583,968 96,252,284,574
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,225,580,936 8,150,662,201 10,330,162,446 20,635,284,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,001,910,615 31,009,018,518 50,063,421,522 75,617,000,246
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,001,910,615 31,009,018,518 50,063,421,522 75,617,000,246
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,806 1,674 2,379 3,592
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.