1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,140,096,605 |
214,086,239,466 |
233,546,841,168 |
295,928,619,954 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,140,096,605 |
214,086,239,466 |
233,546,841,168 |
295,928,619,954 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
147,888,357,415 |
156,566,365,145 |
155,670,251,392 |
186,452,488,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,251,739,190 |
57,519,874,321 |
77,876,589,776 |
109,476,131,659 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,677,041,902 |
3,496,958,127 |
882,316,471 |
6,522,291,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,822,408,238 |
3,484,969,564 |
3,310,853,721 |
4,061,815,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,822,408,238 |
3,453,796,783 |
3,310,853,721 |
4,061,815,975 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,822,353,815 |
6,613,622,778 |
2,944,787,387 |
3,469,287,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,180,567,661 |
11,892,686,486 |
12,376,997,370 |
12,300,596,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,103,451,378 |
39,025,553,620 |
60,126,267,769 |
96,166,723,485 |
|
12. Thu nhập khác |
124,042,012 |
486,427,660 |
267,552,789 |
180,541,850 |
|
13. Chi phí khác |
1,839 |
352,300,561 |
236,590 |
94,980,761 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,040,173 |
134,127,099 |
267,316,199 |
85,561,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,227,491,551 |
39,159,680,719 |
60,393,583,968 |
96,252,284,574 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,225,580,936 |
8,150,662,201 |
10,330,162,446 |
20,635,284,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,001,910,615 |
31,009,018,518 |
50,063,421,522 |
75,617,000,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,001,910,615 |
31,009,018,518 |
50,063,421,522 |
75,617,000,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,806 |
1,674 |
2,379 |
3,592 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|