1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,075,452,693 |
|
|
86,426,689,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,075,452,693 |
|
|
86,426,689,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,077,738,416 |
|
|
57,858,129,297 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,997,714,277 |
|
|
28,568,559,948 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
646,166,259 |
|
|
961,770,976 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,092,767,899 |
|
|
5,020,214,335 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,092,767,899 |
|
|
4,931,024,335 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,048,914,479 |
|
|
2,571,349,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,376,070,221 |
|
|
7,180,037,874 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,126,127,937 |
|
|
14,758,729,113 |
|
12. Thu nhập khác |
52,646,770 |
|
|
19,909,103 |
|
13. Chi phí khác |
101,870,375 |
|
|
42,857,562 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-49,223,605 |
|
|
-22,948,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,076,904,332 |
|
|
14,735,780,654 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
695,436,966 |
|
|
752,467,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,381,467,366 |
|
|
13,983,312,823 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,381,467,366 |
|
|
13,983,312,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,084 |
|
|
1,115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|