MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 574,231,844,499 626,878,568,059 627,951,986,972 682,201,825,346
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 257,171,885,331 197,780,832,516 182,785,268,810 184,178,031,690
1. Tiền 63,171,885,331 65,780,832,516 70,785,268,810 72,178,031,690
2. Các khoản tương đương tiền 194,000,000,000 132,000,000,000 112,000,000,000 112,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 155,000,000,000 285,000,000,000 290,000,000,000 317,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,000,000,000 285,000,000,000 290,000,000,000 317,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,706,631,846 140,757,894,429 150,581,065,509 178,928,014,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 148,012,353,799 136,346,311,918 144,908,541,058 176,650,604,284
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,772,253,052 3,940,755,045 2,708,222,751 2,642,379,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,302,969,212 2,851,771,683 5,334,450,279 2,005,179,155
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,380,944,217 -2,380,944,217 -2,370,148,579 -2,370,148,579
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 834,870,856 825,934,173 810,820,692 546,820,138
1. Hàng tồn kho 834,870,856 825,934,173 810,820,692 546,820,138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 518,456,466 2,513,906,941 3,774,831,961 1,448,958,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 518,456,466 222,771,706 1,145,073,093 1,108,736,344
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,291,135,235 2,629,758,868 340,222,567
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 754,603,493,426 741,394,645,368 731,353,867,990 730,663,699,897
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 411,906,586,621 398,665,452,828 389,113,812,345 377,064,230,021
1. Tài sản cố định hữu hình 409,174,269,098 396,122,436,668 386,637,705,074 374,696,378,089
- Nguyên giá 941,965,783,121 942,913,094,614 946,730,409,767 947,347,644,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -532,791,514,023 -546,790,657,946 -560,092,704,693 -572,651,266,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,732,317,523 2,543,016,160 2,476,107,271 2,367,851,932
- Nguyên giá 7,437,674,168 7,437,674,168 7,552,674,168 7,639,774,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,705,356,645 -4,894,658,008 -5,076,566,897 -5,271,922,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 233,706,225,442 233,739,366,576 234,032,684,606 237,390,147,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 233,706,225,442 233,739,366,576 234,032,684,606 237,390,147,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,565,000,000 62,565,000,000 62,565,000,000 70,965,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 47,400,000,000 47,400,000,000 47,400,000,000 55,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,425,681,363 46,424,825,964 45,642,371,039 45,244,322,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,425,681,363 46,424,825,964 45,642,371,039 45,244,322,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,328,835,337,925 1,368,273,213,427 1,359,305,854,962 1,412,865,525,243
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 444,494,126,352 403,453,031,374 358,479,371,028 327,400,418,264
I. Nợ ngắn hạn 344,619,093,530 303,577,998,552 276,090,338,206 239,169,494,689
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,652,891,197 108,645,017,989 80,652,007,137 95,895,401,128
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 319,773,299 263,478,525 601,445,526 445,890,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 44,862,280,914 57,326,648,227 20,992,245,753 24,649,408,072
4. Phải trả người lao động 21,018,075,388 22,311,555,776 27,095,330,000 15,077,079,516
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,355,666,208 5,067,919,056 11,193,696,913 13,641,331,651
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,640,603,246 3,872,418,946 1,096,192,918 4,243,666,480
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,889,835,000 4,378,606,358 4,785,230,947 5,447,106,406
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,766,973,070 32,796,748,295 72,994,718,396 27,023,922,864
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,286,473,347 24,286,473,347 14,960,000,000 19,960,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,826,521,861 44,629,132,033 41,719,470,616 32,785,687,928
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,875,032,822 99,875,032,822 82,389,032,822 88,230,923,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,619,590,242 19,619,590,242 19,569,590,242 19,569,590,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,255,442,580 80,255,442,580 62,819,442,580 68,661,333,333
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 884,341,211,573 964,820,182,053 1,000,826,483,934 1,085,465,106,979
I. Vốn chủ sở hữu 884,341,211,573 964,820,182,053 1,000,826,483,934 1,085,465,106,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,219,540,000 370,439,080,000 370,439,080,000 370,439,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,219,540,000 370,439,080,000 370,439,080,000 370,439,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 413,784,974,541 228,565,434,541 346,520,974,541 346,375,113,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 210,901,890,487 291,380,860,967 209,431,622,848 294,216,106,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,899,736,338 76,899,736,338 76,899,736,338 209,212,832,510
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,002,154,149 214,481,124,629 132,531,886,510 85,003,274,383
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,328,835,337,925 1,368,273,213,427 1,359,305,854,962 1,412,865,525,243
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.