MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,482,630,909 292,759,690,756 301,226,085,431 312,536,028,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214,800,418,767 192,383,576,777 188,921,089,325 177,353,103,087
1. Tiền 72,982,400,600 59,565,558,610 66,903,071,158 65,335,084,920
2. Các khoản tương đương tiền 141,818,018,167 132,818,018,167 122,018,018,167 112,018,018,167
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,443,854,959 98,771,435,268 110,419,348,673 123,456,474,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,608,828,458 96,259,530,046 98,218,037,211 121,754,495,706
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,575,500,582 4,113,899,692 13,461,397,745 2,978,649,874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 714,061,752 852,541,363 1,366,165,634 1,349,580,914
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,454,535,833 -2,454,535,833 -2,626,251,917 -2,626,251,917
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 658,843,747 1,245,152,139 1,638,097,586 1,551,572,099
1. Hàng tồn kho 658,843,747 1,245,152,139 1,638,097,586 1,551,572,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 579,513,436 359,526,572 247,549,847 174,879,112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 503,897,036 359,526,572 247,549,847 174,879,112
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,616,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 633,413,592,418 620,352,823,233 662,003,770,756 679,779,216,963
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 390,287,637,114 377,190,413,446 369,816,809,495 372,362,429,538
1. Tài sản cố định hữu hình 385,602,599,608 372,673,316,315 365,289,337,031 368,005,201,425
- Nguyên giá 728,096,242,797 728,144,040,185 733,159,949,454 749,192,948,589
- Giá trị hao mòn lũy kế -342,493,643,189 -355,470,723,870 -367,870,612,423 -381,187,747,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,685,037,506 4,517,097,131 4,527,472,464 4,357,228,113
- Nguyên giá 6,792,674,168 6,792,674,168 6,970,674,168 6,970,674,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,107,636,662 -2,275,577,037 -2,443,201,704 -2,613,446,055
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,541,010,046 170,429,371,665 179,146,392,119 194,774,790,865
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 169,541,010,046 170,429,371,665 179,146,392,119 194,774,790,865
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000 62,565,000,000 62,565,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 47,400,000,000 47,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,419,945,258 50,568,038,122 50,475,569,142 50,076,996,560
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,419,945,258 50,568,038,122 50,475,569,142 50,076,996,560
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,896,223,327 913,112,513,989 963,229,856,187 992,315,245,838
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 373,148,034,978 347,928,228,355 406,041,287,193 386,461,376,636
I. Nợ ngắn hạn 220,059,981,145 194,840,174,522 271,822,281,301 252,242,370,744
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,978,646,559 61,437,279,493 56,893,310,001 77,378,855,724
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 292,496,002 298,169,796 44,888,268 328,311,806
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,298,286,688 7,068,590,312 17,337,939,849 19,039,258,012
4. Phải trả người lao động 20,155,380,000 11,520,285,000 16,229,302,000 20,016,316,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,345,454,854 4,365,737,112 9,161,043,389 8,714,349,048
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,973,695,572 5,753,407,171 2,183,568,509 5,382,062,821
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,990,622,420 2,074,002,684 31,691,195,472 4,473,578,083
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,361,152,958 78,065,603,487 93,889,878,846 76,171,471,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,730,000,000 11,730,000,000 16,730,000,000 14,230,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,934,246,092 12,527,099,467 27,661,154,967 26,508,167,567
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 153,088,053,833 153,088,053,833 134,219,005,892 134,219,005,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,201,590,222 23,201,590,222 19,689,590,242 19,689,590,242
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 129,886,463,611 129,886,463,611 114,529,415,650 114,529,415,650
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 561,748,188,349 565,184,285,634 557,188,568,994 605,853,869,202
I. Vốn chủ sở hữu 561,748,188,349 565,184,285,634 557,188,568,994 605,853,869,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000 185,219,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 192,035,741,508 192,035,741,508 192,035,741,541 192,035,741,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,058,100,296 113,494,197,581 105,498,480,908 154,163,781,116
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81,944,990,951 31,219,028,285 68,000,040,645 116,665,340,853
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,113,109,345 82,275,169,296 37,498,440,263 37,498,440,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,896,223,327 913,112,513,989 963,229,856,187 992,315,245,838
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.