TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
233,877,505,996 |
289,437,650,396 |
353,089,578,086 |
280,018,392,290 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,579,129,614 |
205,309,264,021 |
256,145,660,304 |
187,001,314,954 |
|
1. Tiền |
107,559,525,406 |
164,289,659,813 |
215,126,056,096 |
90,981,710,746 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
41,019,604,208 |
41,019,604,208 |
41,019,604,208 |
96,019,604,208 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,333,982,943 |
83,160,070,601 |
95,643,752,836 |
91,781,673,122 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,308,436,451 |
78,781,373,621 |
91,981,980,988 |
89,570,140,391 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,912,894,467 |
5,708,456,595 |
4,234,548,213 |
3,689,268,785 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,338,165,132 |
895,753,492 |
1,815,123,646 |
910,163,957 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,225,513,107 |
-2,225,513,107 |
-2,387,900,011 |
-2,387,900,011 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
359,531,751 |
594,404,842 |
602,509,051 |
588,909,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
359,531,751 |
594,404,842 |
602,509,051 |
588,909,604 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,604,861,688 |
373,910,932 |
697,655,895 |
646,494,610 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
518,181,028 |
373,910,932 |
697,655,895 |
646,494,610 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,680,660 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
612,110,402,153 |
611,197,508,704 |
621,849,173,554 |
621,975,150,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
391,258,129,138 |
381,301,809,796 |
372,168,582,124 |
366,860,693,603 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
386,438,612,074 |
376,288,278,941 |
367,311,037,478 |
362,159,135,166 |
|
- Nguyên giá |
681,457,306,091 |
683,897,413,268 |
687,407,011,301 |
695,044,495,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-295,018,694,017 |
-307,609,134,327 |
-320,095,973,823 |
-332,885,360,616 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,819,517,064 |
5,013,530,855 |
4,857,544,646 |
4,701,558,437 |
|
- Nguyên giá |
6,299,224,168 |
6,649,224,168 |
6,649,224,168 |
6,649,224,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,479,707,104 |
-1,635,693,313 |
-1,791,679,522 |
-1,947,665,731 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,466,895,007 |
156,761,911,446 |
176,706,257,281 |
182,114,423,560 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,466,895,007 |
156,761,911,446 |
176,706,257,281 |
182,114,423,560 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
22,165,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
15,165,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,220,378,008 |
50,968,787,462 |
50,809,334,149 |
50,835,033,278 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,220,378,008 |
50,968,787,462 |
50,809,334,149 |
50,835,033,278 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
845,987,908,149 |
900,635,159,100 |
974,938,751,640 |
901,993,542,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
376,790,790,485 |
397,556,628,370 |
485,697,892,094 |
372,797,650,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,284,536,652 |
212,630,374,537 |
316,812,038,261 |
204,211,796,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,764,336,999 |
56,044,049,250 |
38,608,352,000 |
42,061,084,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,034,806 |
252,382,350 |
151,248,002 |
273,131,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,261,584,346 |
6,735,968,116 |
6,093,890,012 |
6,666,405,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,065,991,000 |
11,108,618,125 |
16,833,387,547 |
18,373,603,275 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,627,910,448 |
2,644,940,036 |
2,836,443,940 |
3,956,923,087 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,005,683,507 |
5,677,414,029 |
2,581,700,070 |
5,517,857,097 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,185,153,154 |
3,619,140,913 |
34,680,546,277 |
2,910,764,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
71,720,892,573 |
106,735,251,158 |
181,661,792,391 |
90,213,457,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,710,000,000 |
14,210,000,000 |
16,275,173,780 |
17,775,173,780 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,843,949,819 |
5,602,610,560 |
17,089,504,242 |
16,463,396,092 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
184,506,253,833 |
184,926,253,833 |
168,885,853,833 |
168,585,853,833 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,201,590,222 |
23,621,590,222 |
23,501,590,222 |
23,201,590,222 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
161,304,663,611 |
161,304,663,611 |
145,384,263,611 |
145,384,263,611 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,197,117,664 |
503,078,530,730 |
489,240,859,546 |
529,195,892,457 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,197,117,664 |
503,078,530,730 |
489,240,859,546 |
529,195,892,457 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
123,479,870,000 |
185,219,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
74,434,806,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
169,186,355,738 |
169,186,355,738 |
191,393,296,738 |
137,405,747,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
7,752,120,803 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,343,964,578 |
128,225,377,644 |
92,180,765,460 |
132,135,798,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
76,534,321,255 |
33,881,413,066 |
64,723,874,382 |
104,678,907,293 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,809,643,323 |
94,343,964,578 |
27,456,891,078 |
27,456,891,078 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
845,987,908,149 |
900,635,159,100 |
974,938,751,640 |
901,993,542,731 |
|