MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 233,877,505,996 289,437,650,396 353,089,578,086 280,018,392,290
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,579,129,614 205,309,264,021 256,145,660,304 187,001,314,954
1. Tiền 107,559,525,406 164,289,659,813 215,126,056,096 90,981,710,746
2. Các khoản tương đương tiền 41,019,604,208 41,019,604,208 41,019,604,208 96,019,604,208
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,333,982,943 83,160,070,601 95,643,752,836 91,781,673,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,308,436,451 78,781,373,621 91,981,980,988 89,570,140,391
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,912,894,467 5,708,456,595 4,234,548,213 3,689,268,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,338,165,132 895,753,492 1,815,123,646 910,163,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,225,513,107 -2,225,513,107 -2,387,900,011 -2,387,900,011
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 359,531,751 594,404,842 602,509,051 588,909,604
1. Hàng tồn kho 359,531,751 594,404,842 602,509,051 588,909,604
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,604,861,688 373,910,932 697,655,895 646,494,610
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 518,181,028 373,910,932 697,655,895 646,494,610
2. Thuế GTGT được khấu trừ 86,680,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 612,110,402,153 611,197,508,704 621,849,173,554 621,975,150,441
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 391,258,129,138 381,301,809,796 372,168,582,124 366,860,693,603
1. Tài sản cố định hữu hình 386,438,612,074 376,288,278,941 367,311,037,478 362,159,135,166
- Nguyên giá 681,457,306,091 683,897,413,268 687,407,011,301 695,044,495,782
- Giá trị hao mòn lũy kế -295,018,694,017 -307,609,134,327 -320,095,973,823 -332,885,360,616
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,819,517,064 5,013,530,855 4,857,544,646 4,701,558,437
- Nguyên giá 6,299,224,168 6,649,224,168 6,649,224,168 6,649,224,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,479,707,104 -1,635,693,313 -1,791,679,522 -1,947,665,731
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 147,466,895,007 156,761,911,446 176,706,257,281 182,114,423,560
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 147,466,895,007 156,761,911,446 176,706,257,281 182,114,423,560
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,220,378,008 50,968,787,462 50,809,334,149 50,835,033,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,220,378,008 50,968,787,462 50,809,334,149 50,835,033,278
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845,987,908,149 900,635,159,100 974,938,751,640 901,993,542,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,790,790,485 397,556,628,370 485,697,892,094 372,797,650,274
I. Nợ ngắn hạn 192,284,536,652 212,630,374,537 316,812,038,261 204,211,796,441
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,764,336,999 56,044,049,250 38,608,352,000 42,061,084,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 99,034,806 252,382,350 151,248,002 273,131,671
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,261,584,346 6,735,968,116 6,093,890,012 6,666,405,903
4. Phải trả người lao động 18,065,991,000 11,108,618,125 16,833,387,547 18,373,603,275
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,627,910,448 2,644,940,036 2,836,443,940 3,956,923,087
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,005,683,507 5,677,414,029 2,581,700,070 5,517,857,097
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,185,153,154 3,619,140,913 34,680,546,277 2,910,764,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 71,720,892,573 106,735,251,158 181,661,792,391 90,213,457,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,710,000,000 14,210,000,000 16,275,173,780 17,775,173,780
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,843,949,819 5,602,610,560 17,089,504,242 16,463,396,092
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 184,506,253,833 184,926,253,833 168,885,853,833 168,585,853,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,201,590,222 23,621,590,222 23,501,590,222 23,201,590,222
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 161,304,663,611 161,304,663,611 145,384,263,611 145,384,263,611
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,197,117,664 503,078,530,730 489,240,859,546 529,195,892,457
I. Vốn chủ sở hữu 469,197,117,664 503,078,530,730 489,240,859,546 529,195,892,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 185,219,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 185,219,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 169,186,355,738 169,186,355,738 191,393,296,738 137,405,747,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,343,964,578 128,225,377,644 92,180,765,460 132,135,798,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,534,321,255 33,881,413,066 64,723,874,382 104,678,907,293
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,809,643,323 94,343,964,578 27,456,891,078 27,456,891,078
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845,987,908,149 900,635,159,100 974,938,751,640 901,993,542,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.