MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,248,003,360 161,297,229,464 263,658,060,862 243,704,537,788
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50,632,863,249 100,799,869,728 206,699,664,583 177,824,026,842
1. Tiền 34,561,934,592 84,728,941,071 145,628,735,926 116,227,261,453
2. Các khoản tương đương tiền 16,070,928,657 16,070,928,657 61,070,928,657 61,596,765,389
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,211,274,489 60,235,680,289 56,561,604,271 64,456,319,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,394,730,513 59,640,179,518 55,308,764,306 63,605,176,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,454,385,636 2,367,693,855 2,738,578,504 2,105,522,411
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 622,738,239 809,551,699 1,096,006,244 805,039,899
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,260,579,899 -2,581,744,783 -2,581,744,783 -2,059,419,069
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,486,587 114,002,814 306,485,450 480,254,266
1. Hàng tồn kho 150,486,587 114,002,814 306,485,450 480,254,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 253,379,035 147,676,633 90,306,558 943,937,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 253,379,035 147,676,633 90,306,558 467,900,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 476,036,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,044,204,639 589,208,886,290 585,663,317,743 601,622,758,819
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 412,579,260,087 423,323,113,296 416,626,693,535 414,186,469,322
1. Tài sản cố định hữu hình 410,818,393,815 421,669,433,347 413,254,690,692 410,475,912,588
- Nguyên giá 621,062,516,576 641,068,735,048 648,089,582,097 657,074,511,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,244,122,761 -219,399,301,701 -234,834,891,405 -246,598,599,319
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,760,866,272 1,653,679,949 3,372,002,843 3,710,556,734
- Nguyên giá 4,361,601,314 4,361,601,314 4,361,601,314 4,776,567,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,600,735,042 -2,707,921,365 -989,598,471 -1,066,010,280
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113,018,096,640 116,553,061,864 119,818,049,860 138,331,342,840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113,018,096,640 116,553,061,864 119,818,049,860 138,331,342,840
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000 22,165,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000 15,165,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,281,847,912 27,167,711,130 27,053,574,348 26,939,946,657
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,281,847,912 27,167,711,130 27,053,574,348 26,939,946,657
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 700,292,207,999 750,506,115,754 849,321,378,605 845,327,296,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,066,879,564 369,866,817,028 441,096,014,537 428,162,364,198
I. Nợ ngắn hạn 161,159,415,762 192,395,624,306 212,687,211,215 240,315,310,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,881,991,491 43,635,342,232 44,374,167,210 70,495,670,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 424,049,221 555,401,212 1,025,897,026 1,020,174,771
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,871,308,145 3,901,890,495 4,248,227,503 563,877,703
4. Phải trả người lao động 8,283,728,513 12,362,627,375 11,605,332,155 15,871,806,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,350,486,619 3,745,215,785 1,202,006,074 6,789,541,904
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,204,973,827 1,942,081,422 5,177,555,769 1,817,221,656
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,193,479,196 4,367,377,397 4,998,190,904 2,791,330,426
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49,762,701,213 97,759,975,171 116,551,990,617 125,656,050,969
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,424,000,000 17,105,600,000 17,105,600,000 9,520,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,762,697,537 7,020,113,217 6,398,243,957 5,789,636,357
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,907,463,802 177,471,192,722 228,408,803,322 187,847,053,833
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,367,157,325 23,541,590,222 23,541,590,222 23,081,590,222
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 159,540,306,477 153,929,602,500 204,867,213,100 164,765,463,611
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 357,225,328,435 380,639,298,726 408,225,364,068 417,164,932,409
I. Vốn chủ sở hữu 357,225,328,435 380,639,298,726 408,225,364,068 417,164,932,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000 123,479,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545 74,434,806,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 131,680,884,738 131,680,884,738 131,680,884,738 147,324,902,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803 7,752,120,803
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,877,646,349 43,291,616,640 70,877,681,982 64,173,232,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,280,485,530 41,694,455,821 69,280,521,163 62,576,071,603
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,597,160,819 1,597,160,819 1,597,160,819 1,597,160,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 700,292,207,999 750,506,115,754 849,321,378,605 845,327,296,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.