1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,081,904,477 |
1,455,305,730 |
6,015,873,643 |
9,003,691,763 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,081,904,477 |
1,455,305,730 |
6,015,873,643 |
9,003,691,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,419,639,093 |
4,125,080,638 |
7,068,841,335 |
6,933,819,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
662,265,384 |
-2,669,774,908 |
-1,052,967,692 |
2,069,872,272 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,963,395 |
1,571,651 |
994,907 |
1,232,596 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
96,292,623 |
58,747,859 |
68,693,063 |
85,703,836 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
922,345,496 |
1,296,278,100 |
1,427,922,055 |
2,254,440,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-354,409,340 |
-4,023,229,216 |
-2,548,587,903 |
-269,039,524 |
|
12. Thu nhập khác |
115,770,229 |
58,028,153 |
124,842,626 |
76,500,399 |
|
13. Chi phí khác |
112,061,078 |
57,948,152 |
|
71,467,772 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,709,151 |
80,001 |
124,842,626 |
5,032,627 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-350,700,189 |
-4,023,149,215 |
-2,423,745,277 |
-264,006,897 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-350,700,189 |
-4,023,149,215 |
-2,423,745,277 |
-264,006,897 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-350,700,189 |
-4,023,149,215 |
-2,423,745,277 |
-264,006,897 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|