1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,537,776,864 |
21,675,252,241 |
11,065,439,637 |
10,593,573,719 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,537,776,864 |
21,675,252,241 |
11,065,439,637 |
10,593,573,719 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,215,056,898 |
15,079,000,057 |
3,118,739,946 |
4,522,339,682 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,322,719,966 |
6,596,252,184 |
7,946,699,691 |
6,071,234,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
68,358,981 |
61,912,074 |
512,948,197 |
8,095,365 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,285 |
12,900 |
4,050 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
164,944,992 |
199,718,504 |
107,441,711 |
156,859,203 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,753,608,214 |
4,977,001,081 |
5,424,420,484 |
4,293,626,549 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
472,497,456 |
1,481,431,773 |
2,927,781,643 |
1,628,843,650 |
|
12. Thu nhập khác |
224,157,331 |
94,692,279 |
304,800,530 |
234,760,397 |
|
13. Chi phí khác |
27,798,560 |
95,420,830 |
287,884,540 |
206,594,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
196,358,771 |
-728,551 |
16,915,990 |
28,165,744 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
668,856,227 |
1,480,703,222 |
2,944,697,633 |
1,657,009,394 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
133,771,245 |
|
588,939,527 |
331,401,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
535,084,982 |
1,480,703,222 |
2,355,758,106 |
1,325,607,515 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
535,084,982 |
1,480,703,222 |
2,355,758,106 |
1,325,607,515 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|